Cho bảng số liệu: DIỆN TÍCH VÀ SỐ DÂN MỘT SỐ NƯỚC ĐÔNG NAM Á, NĂM 2016
TT
Quốc gia
Diện tích(nghìn km2)
Số dân(triệu người)
1
Campuchia
181,0
15,8
2
Lào
236,8
7,1
3
Thái Lan
513,1
65,3
4
Việt Nam
331,2
92,7
Theo bảng số liệu, mật độ dân số của các nước trên năm 2016 xếp theo thứ tự tăng dần là A. Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Lào B. Campuchia, Lào, Thái Lan, Việt Nam C. Lào, Campuchia, Việt Nam, T...
Đọc tiếp
Cho bảng số liệu:
DIỆN TÍCH VÀ SỐ DÂN MỘT SỐ NƯỚC ĐÔNG NAM Á, NĂM 2016
TT |
Quốc gia |
Diện tích (nghìn km2) |
Số dân (triệu người) |
1 |
Campuchia |
181,0 |
15,8 |
2 |
Lào |
236,8 |
7,1 |
3 |
Thái Lan |
513,1 |
65,3 |
4 |
Việt Nam |
331,2 |
92,7 |
Theo bảng số liệu, mật độ dân số của các nước trên năm 2016 xếp theo thứ tự tăng dần là
A. Việt Nam, Thái Lan, Campuchia, Lào
B. Campuchia, Lào, Thái Lan, Việt Nam
C. Lào, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan
D. Lào, Campuchia, Thái Lan, Việt Nam