Viết tiếp vào ô trống cho thích hợp.
197 d a m 2 | |
Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông | |
Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông | |
5768 h m 2 | |
453 m 2 | |
Ba mươi hai đề-ca-mét vuông | |
579 m m 2 |
197 dam2 | Một trăm chín mươi bảy đề-ca-mét vuông |
241 hm2 | Hai trăm bốn mươi mốt héc-tô-mét vuông |
72 515 m2 | Bảy mươi hai nghìn năm trăm mười lăm mét vuông |
5768 hm2 | Năm nghìn bảy trăm sáu mươi tám héc-tô-mét vuông |
453 m2 | Bốn trăm năm mươi ba mét vuông |
32 dam2 | Ba mươi hai đề-ca-mét vuông |
579 mm2 | Năm trăm bảy mươi chín mi-li-mét vuông |
a) Đọc các số đo diện tích sau: 175 m2, 20 m2, 5 600 m2
b) Viết các số đo diện tích sau:
- Sáu nghìn bốn trăm ba mươi mét vuông,
- Mười hai nghìn năm trăm mét vuông,
- Một trăm ba mươi lăm mét vuông.
a) 175m2: Một trăm bảy mươi lăm mét vuông
20 m2: Hai mươi mét vuông
5 600 m2: Năm nghìn sáu trăm mét vuông
b)
- Sáu nghìn bốn trăm ba mươi mét vuông: 6 430 m2
- Mười hai nghìn năm trăm mét vuông: 12 500 m2
- Một trăm ba mươi lăm mét vuông: 135 m2
a) 175m2 : một trăm bảy mươi lăm mét vuông
20 m2 : hai mươi mét vuông
5 600m2 : năm nghìn sáu trăm mét vuông
b)
- Sáu nghìn bốn trăm ba mươi mét vuông: 6 430m2
- Mười hai nghìn năm trăm mét vuông: 12 500 m2
- Một trăm ba mươi lăm mét vuông: 135m2
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
Viết các số sau
a) Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn;
b) Hai trăm năm mươi ba triệu năm trăm sáu mươi tư nghìn tám trăm tám mươi tám;
c) Bốn trăm triệu không trăm ba mươi sáu nghìn một trăm linh năm;
d) Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt.
a) 10250214
b) 253564888
c) 400036105
d) 700000231
a)10 250 214
b)253 564 888
c)400 036 105
d)700 000 231
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | |
805 m m 2 | |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | |
1021 m m 2 |
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | 16254 m m 2 |
Tám trăm lẻ năm mi-li-mét vuông | 805 m m 2 |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | 120700 m m 2 |
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông | 1021 m m 2 |
Viết theo mẫu:
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: ………………
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: ………………
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: ………………
Một trăm linh hai đề - xi – mét vuông: 102dm2
Hai nghìn không trăm linh năm đề - xi – mét vuông: 2005dm2
Một nghìn chín trăm năm mươi tư đề - xi – mét vuông: 1954dm2
Chín trăm chín mươi đề - xi – mét vuông: 990dm2
Viết các số sau:
a) Sáu trăm mười ba triệu.
b) Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
c) Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
d) Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e) Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
a) 613000000
b) 131405000
c) 512326103
d) 86004702
e) 800004720
Viết theo mẫu:
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | |
1980m2 | |
8600dm2 | |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005m2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980m2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600dm2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911cm2 |
Viết theo mẫu:
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | |
1980 m 2 | |
8600 d m 2 | |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông |
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m 2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 m 2 |
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 m 2 |
Tám nghìn sáu trăm đề-xi-mét vuông | 8600 d m 2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông | 28911 c m 2 |
Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.