km-hm-dam-m-dm-cm-.......... Giúp mik với cô giáo đang hỏi thanks
6017 dm=..............m=.............dam.
0,45 dam=.............km=.............m.
62,64 m=..............hm=..............km.
79,734mm=..............m=.............km.
50000 km=...........dam=..............cm.
0,00008 m=.............hm=.............mm.
PLZ!!!! Help me guys!!!!
6017 dm=.......601,7.......m=...60,17..........dam.
0,45 dam=.....0,045........km=......45.......m.
62,64 m=......0,6264........hm=......0,06264........km.
79,734mm=.....0,79734.........m=.....0,00079734........km.
50000 km=.....5000000......dam=.......5000000000.......cm.
0,00008 m=......0,0000008.......hm=.....0,08........mm.
6017dm=601,7m=60,17dam
0,45dam=0,0045km=4,5m
62,64m=0,6264hm=0,06264km
79,734mm=0,079734m=0,000079734
50000km=5000000dam=50000000000cm
0,00008m=0,0000008hm=0,08mm
chuc bạn hoc tot!
Số ?
a) 125 dm = ........ m .........dm
3672 cm = .......... m .......... dm .......... cm
b) 275 dam = .......... km ......... dam
1975 m = ......... km ......... hm .......... m
a) 125dm = 12m5dm
3672cm = 36m7dm2cm
b) 275dam=2km75dam
1975m=1km9hm75m
125 dm=12 m 5dm
3672cm=36m7dm2cm
275dam 2km75dam
1975m=1km9hm75m
a) 125 dm = 12 m 5 dm
3672 cm = 36 m 7 dm 2 cm
b ) 275 dam = 2 km 75 dam
1975 m = 1 km 9 hm 75 m.
HT
Đúng ghi Đ ,sai ghi S
a) 705\(dm^2\)>75\(m^2\) b) 97.000\(m^2\)<10 \(hm^2\) giúp mik với mik cần gấp
c) \(\dfrac{3}{4}\) \(km^2\)= 7.500 \(dam^2\) d) 6\(m^2\) 34 \(dm^2\)> \(6\dfrac{41}{100}\)\(m^2\)
a sai
b đúng
c đúng
d sai
đúng thì tick nhé
Đúng ghi Đ ,sai ghi S
a) 705\(dm^2\)>75\(m^2\) ... b) 97.000\(m^2\)<10 \(hm^2\) ... giúp mik với mik cần gấp
c) \(\dfrac{3}{4}\) \(km^2\)= 7.500 \(dam^2\) ... d) 6\(m^2\) 34 \(dm^2\)> \(6\dfrac{41}{100}\)\(m^2\) ..
a sai
b đúng
c đúng
d sai
tick cho mik nha😁😁😁
A SAI
B ĐÚNG
C ĐÚNG
D SAI
Các bạn nếu có thể làm ơn tick cho mình với
Ôn tập về độ dài
1mm=...cm; 1m=...km; 1cm=...dm; 1dm=...m
1dam=...m; 1dam=...hm
Các bn giúp mình với!! Thanks
1mm = 1/10 cm; 1m= 1/1000 km; 1cm = 1/10 dm; 1dm = 1/10 m
1dam = 10 m; 1dam= 1/10 hm
Ôn tập về độ dài
1mm= 0,1 cm; 1m= 0,001 km; 1cm= 0,1 dm;
1dm= 0,1 m 1dam= 10 m; 1dam= 0,1 hm
1mm = 1/10 cm
1 m = 1/1000 km
1 cm = 1/10 dm
1 dm = 1/10 m
1 dam = 10 m
1 dam = 1/10 hm
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
28 cm = 280 mm
312 m = 312 dm
3000 cm = 30 m
730 cm = \(\frac{730}{1000}\)dam
105 dm = 1050 cm
15 km = 15000 m
4500 m = 45 hm
18000 m = 18 km
7 m 25 cm = 725 cm
165 dm =16 \(\frac{5}{10}\)m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = 280mm 312m = 31,2.dm 3000cm = ..30m 730cm = ..0,73...dam 105dm = .....1050.......cm 15km =15000. m 4500m = .45. hm 18000m = ..18. km 7m 25 cm = ...725........ cm 165 dm = ..16m ........5.. dm 2km 58 m = ....2058........ m 2080 m = .........2.. km ..80...... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
125m =....dm 27cm=....mm 7600m=....dam 3000m=....hm 17 yến 1kg =.........yến 400kg=......tạ 5kg 4g=.....kg 12m 42cm=......cm 4kg 247g=......g 4kg 20g=......g 41 tấn=......kg 12m=......hm 600m=......hm 9m=.....dam 93m=.....hm 3kg 7g=......yến 7kg 8dag=.....g 3264g=.....kg......g 1845kg=......tấn.......kg 9575g =......kg......g 15 tạ 4 yến=......kg 3hg 4dag=.......g 5 tạ 4 yến=.......kg 462 dam=.......m.......dam 4650m vuông=......hm vuông.......dm vuông 24m vuông=.....dm vuông 1m vuông 24 m vuông=.....cm vuông 1372cm=.....m......cm 4037m=........km......m 7kg=.....m 3000kg=.....tạ 7hm vuông=....2m vuông 27dam vuông=......m vuông 4km vuông=......dam vuông 8m vuông= dag vuông 123 m vuông=......hm vuông 2 dam vuông 12m vuông=.....dam vuông 5m vuông 24 dag vuông =......hm vuông 7 dag vuông 26m vuông =.....dag vuông 9hm vuông 45 dag vuông =.....hm vuông
Cái gì thế này???
125m = 1250dm
27cm = 270mm
7600m = 760dam
3000m = 30hm
17 yến 1kg = 17,1 yến
400kg = 4 tạ
5kg 4g = 5,004kg
12m 42cm = 1242cm
4kg 247g = 4247g
4kg 20g = 4020g
41 tấn = 41000kg
12m = 0,12hm
600m = 6hm
9m = 0,9dam
93m = 0,93hm
3kg 7g = 0,3007 yến
7kg 8dag = 7080g
3264g = 3kg 264g
1845kg = 1 tấn 845kg
9575g = 9kg 575g
15 tạ 4 yến = 1540kg
3hg 4dag = 340g
5 tạ 4 yến = 540kg
462 dam = .......m .......dam => 462dam = 4620m
4650m2 = .......hm2 .......dm2 => 4650m2 = 465000dm2
24m2 = 2400dm2
1m2 24m2 = 250000cm2
1372cm = 13m 72cm
4037m = 4km 37m
7kg = .....m => 7kg = 7000g
3000kg = 30 tạ
7hm2 = ....2m2 => 7hm2 = 70000m2
27dam2 = 2700m2
4km2 = 40000dam2
8m2 = dag2 => 8m2 = 0,08dam2
123m2 = 0,0123hm2
2dam2 12m2 = 2,12dam2
5m2 24dag2 = ......hm2 => 24dam2 5m2 = 0,2405hm2
7dag2 26m2 = .....dag2 => 7dam2 26m2 = 7,26dam2
9hm2 45dag2 = .....hm2 => 9hm2 45dam2 = 9,45hm2
93 100= bao nhiêu đề cm 2
Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam
từ lớn đến bé
km, hm, dam, m, dm, cm, mm
từ bé đến lớn
mm, cm, dm, m, dam, hm, km
mm, cm, dm, m, dam, hm, km
km, hm, dam, m, dm, cm, mm