Những câu hỏi liên quan
Duy Đần
Xem chi tiết

+ alphabet : bảng chữ cái

+ desk : bàn

+ book : sách

+ chalk : phấn

+ teacher : giáo viên

Bình luận (0)
I Love Family
23 tháng 5 2019 lúc 8:48

- table: bảng
- chalk: phấn
- book: sách 
- table: bàn 
- chalk box: hộp đựng phấn

~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.

Bình luận (0)
๖ۣۜᏦᎧᎳ•๖ۣۜᏟᏞυβ
23 tháng 5 2019 lúc 11:13

Table:Bàn

Chair:Ghế

Benches:Ghế dài

Chalk:Phấn

Board:Bảng viết

_k nha_

Bình luận (0)
Duy Đần
Xem chi tiết

+ jar : lọ

+ bag : túi

+ basket : rổ

+ bottle : chai

+ handbag : túi xách

Bình luận (0)
I Love Family
23 tháng 5 2019 lúc 8:43

– try on clothes: thử quần áo

– Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng

– Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng

– ask for receipt: yêu cầu hóa đơn

– get a receipt: nhận hóa đơn

~ Hok tốt ~ K cho mk nhé! Thank you.

Bình luận (0)
๖ۣۜᏦᎧᎳ•๖ۣۜᏟᏞυβ
23 tháng 5 2019 lúc 11:10

1.Buy things

2.Try clothes

3.Pull a cart

4.Eat foods

5.Play games

Hok tốt

Bình luận (0)
Hoàng Thùy Linh
Xem chi tiết

Trả lời

Air
 Anemometer
 atmosphere 
 balmy
 barometer
 blizzard
 blustery
 breeze 
 calm
 cell
Bình luận (0)
Nguyễn Viết Ngọc
23 tháng 5 2019 lúc 8:17
 Air
 Anemometer
 atmosphere 
 balmy
 barometer
 blizzard
 blustery
 breeze 
 calm
 cell
 cirrus
 climate
 cloud
 cloudy
 condensation
 convergence
 cumulus
 cyclone 
 depression
 dew
 dew point
 disturbance
 downburst
 downdraft
 drizzle
 drought 
 dry 
 eddy
 eye
 eye wall 
 fair
 flash flood
 flood
 flurry
 fog
 forecast
 freeze
 front
 frost
 Fujita scale
 funnel cloud 
 gale
 global warming
 greenhouse effect
 gust 
 hail
 halo
 heat
 high
 humid
 humidity
 hurricane
 hydrologic cycle
 hydrosphere
 hygrometer 
 ice
 ice age
 inversion
 isobar 
 jet stream 
 Kelvin
 knot 
 lake effect
 lightning
 low 
 meteorologist
 meteorology
 monsoon 
 normal
 newscast 
 overcast
 ozone 
 permafrost
 polar
 precipitation
 pressure
 prevailing wind 
 radar
 rain
 rainbow
 rain gauge
 rain shadow 
 shower sky
 sleet
 smog
 smoke
 snow
 snowfall
 snowflake
 snowstorm
 squall
 steam
 storm
 stratosphere
 stratus
 super cell
 temperate
 temperature
 thaw
 thermal
 thermometer
 thunder
 thunderstorm
 tornado
 tropical
 troposphere
 trough
 turbulence
 typhoon 
 updraft 
 vapour
 visibility
 vortex 
 warm
 warning
 watch
 water
 water cycle
 wave
 weather
 weather vane
 whiteout
 wind
 wind chill
 wind chill factor
 zone
Bình luận (0)

+ cloud : mây

+ dew : sương

+ frost : băng giá

+ lightning : tia chớp

+ rain : mưa

+ sun : mặt trời

+ wind : gió

+ snow : tuyết

+ rainbow : cầu vồng

+ sky : bầu trời

Bình luận (0)
Duy Đần
Xem chi tiết
T.Ps
23 tháng 5 2019 lúc 8:38

#)Trả lời :

1. artificial tree

2. December 25

3. candle

4. evergreen

5. garland

        #~Will~be~Pens~#

Bình luận (0)

+ pudding : bánh ngọt

+ Santa Clause : ông già Nô - en

+ sparkler : cây pháo hoa

+ present : quà tặng

+ pine : cây thông

Bình luận (0)
Duy Đần
Xem chi tiết
T.Ps
23 tháng 5 2019 lúc 8:40

#)Trả lời :

1. aerobics

2. badminton

3. field hockey

4. geocaching

5. baseball

     #~Will~be~Pens~#

Bình luận (0)

+ basketball : bóng rổ

+ boxing : đấm bốc

+ football : bóng đá

+ skiing : trượt tuyết

+ swimming : bơi

Bình luận (0)
Uyên Thảo
4 tháng 6 2019 lúc 13:52

1. cycling

2. tennis

3. running

4. golf

5. swimming

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 9 2019 lúc 10:05

Đáp án A.

numerous = much (a) nhiều

Bình luận (0)
Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
1 tháng 10 2019 lúc 6:23

Đáp án: A

Giải thích: numerous = much (a) nhiều

Dịch: Các ấn phẩm liên quan là quá nhiều để liệt kê cá nhân.

Bình luận (0)
Minh Lệ
Xem chi tiết
Người Già
18 tháng 8 2023 lúc 18:35

- flood
- tornado
- volcanic eruption
- storm
- landslide

Bình luận (0)
Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Yuzu
4 tháng 7 2019 lúc 15:22

The spectacular new marina _enables___ (able) sea-goers to make a stopover in the heart of the town, which is right next to the sea habour.

(ở đây cần động từ nha)

Bình luận (0)