1/4 thế kỉ 5 năm = năm
20kg= tạ
2/5m2= cm2
2 ngày rưỡi= giờ
5 năm rưỡi=..............tháng
2/3 năm=..........tháng
36 tháng=............năm
300 năm= ........thế kỉ
2 ngày 5 giờ = ..........giờ
1/3 ngày =...........giờ
2 thế kỉ=............năm
1/4 thế kỉ=..........năm
4 ngày= .........giờ
3 năm=............tháng
5 năm rưỡi=66tháng
2/3 năm=8tháng
36 tháng=3năm
300 năm= 3thế kỉ
2 ngày 5 giờ = 53giờ
1/3 ngày =8giờ
2 thế kỉ=200năm
1/4 thế kỉ=25năm
4 ngày= 96giờ
3 năm=36tháng
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
2 năm 4 tháng=........tháng
4 năm rưỡi=...........tháng
1 ngày rưỡi=..........giờ
5 giờ 5 phút=...........phút
2/3 giờ=...........phút
3,5 giờ=.........phút
1 3/4 phút=..........giây
3,4 thế kỉ=........năm
2 năm 4 tháng= 28 tháng
4 năm rưỡi= 54 tháng
1 ngày rưỡi= 36 giờ
5 giờ 5 phút= 305 phút
2/3 giờ= 40 phút
3.5 giờ= 210 phút
13/4 phút= 195 giây
3.4 thế kỉ= 340 năm.
a,28 tháng b,54 tháng c,36 giờ d,305 phút e,40 phút g,210 phút h,105 giây i,75 năm
28 tháng
42 tháng
12 giờ
305 phút
40 phút
210 phút
195 giây
340 năm
a) 20 thế kỉ 12 năm = ..... năm
2 năm rưỡi = ..... tháng
10 ngày = ....... giờ
1/3 ngày = ...... giờ
1 ngày rưỡi = .... giờ
60 ngày = .... năm
b) 12 giờ = ..... phút
1 giờ rưỡi = ..... phút
1/2 giờ = ...... phút
15 phút = giây
3 năm 6 tháng = ..... năm
45 tháng = .... năm ..... tháng?
( giúp mik với ạ:> )
a] 2012 năm
30 tháng
240 giờ
8 giờ
12 giờ
1/6 năm
b] 720 phút
90 phút
30 phút
900 giây
3 năm rưỡi
3 năm 9 tháng
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
7/6 giờ=70 phút
6m29cm2=60009cm2
2/5 phút=24 giây
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
7/6 giờ=70 phút
3 ngày rưỡi=42 giờ
6m29cm2=60009cm2
2/5 phút=24 giây
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
7/6 giờ =70 phút
3 ngày rưỡi=3,5 ngày=42 ngày
6m29cm2=60009cm2
2/5 phút=24 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Hướng dẫn giải:
3 phút = 180 giây
5 ngày = 120 giờ
2 giờ 20 phút = 140 phút
1/2 phút = 30 giây
1/3 giờ = 20 phút
1/6 ngày = 4 giờ
3 thế kỉ = 300 năm
100 năm = 1 thế kỉ
1/4 thế kỉ = 25 năm
1/5 thế kỉ = 20 năm.
viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 giờ 25 phút= phút
2 phút 10 giây= giây
10 thế kỉ = năm
20 thế kỉ 8 năm= năm
1/4 giờ = phút