Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
relax snack area atlas
(Tất cả gạch chân chữ a, hai từ cuối gạch chân chữ a đầu)
Tìm 1 từ có phần gạch chân phát âm khác vs phần gạch chân của các từ còn lại.
1. A.wrong B.whole C.who D.sweet (gạch chân chữ"w")
2. A.raises B.houses C.classes D.closes (gạch chân chữ"ses")
3. A.dictionary B.date C.order D.education (gạch chân chữ"d")
4. A.comb B.crab C.birthday D.neighbor (gạch chân chữ"b")
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1 A. Bread ( được gạch chân ở ea)
B. really ( được gạch chân ở ea)
C. Dear ( được gạch chân ở ea)
D. Earphones ( được gạch chân ở ea)
Đáp án: D. Earphones (được gạch chân ở "ea" phát âm là /i:/)
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
1. A. Favorite ( được gạch chân ở i)
B. Find ( được gạch chân ở i)
C. Outside ( được gạch chân ở i)
D. Library ( được gạch chân ở i)
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. c hop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phát âm khác các từ còn lại:
A. Character
B. argue
C. party
D. carbon
*gạch chân chữ a
chọn từ có phát âm khác , nêu rõ phiên âm
A. televisions B.doors C.lights D.windows
( gạch chân vào chữ s cuối từ nha )
help me
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((
E ơi, lưu ý chỉ đăng câu hỏi 1 lần thui nha, sẽ có ng giải đáp cho e nè
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((
Xem chi tiết
Chọn từ gạch chân được phát âm khác
1 A look B wooden C cook D food
Gạch chân 2 chữ (o )
2 A plumber B debt C gourbage D doubt
gạch chân chữ (b )
3 A weather B wealthy C ethnic D both
gạch chân chữ (th)
4 A lamps B crops C halls D flutes
gạch chân chữ (s)
5 A watched B minssted C played B looked
Gạch Chân Chữ (ed)
Cứu em với ạ :((
anh mới giải ở câu hỏi mới nhất của e rùi nha