fcfgđsfđ

Chọn từ gạch chân được phát âm khác

1 A look B wooden C cook D food 

Gạch chân 2 chữ (o )

2 A plumber B debt C gourbage D doubt 

gạch chân chữ (b )

3 A weather B wealthy C ethnic D both

gạch chân chữ (th)

4 A lamps B crops C halls D flutes

gạch chân chữ (s)

5 A watched B minssted C played B looked 

Gạch Chân Chữ (ed) 

Cứu em với ạ :((

Xem chi tiết

Sinh Viên NEU
25 tháng 11 2023 lúc 18:43

1 D

2 C

3 A

4 C

5 B

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
fcfgđsfđ
Xem chi tiết
fcfgđsfđ
Xem chi tiết
Thùy Nguyễn An
Xem chi tiết
Cu Quang
Xem chi tiết
Lin lin
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
Thuy Bui
Xem chi tiết
Thuy Bui
Xem chi tiết
YCNF
Xem chi tiết