Thuy Bui

Bài 1: Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác

11. A. pancake B. surface C. paper D. late 

12. A. wanted B. played C. learned D. returned 

13. A. saucepan B. precaution C. caught D. laugh 14. A. answer B. always C. wrong D. write 

15. A. injure B. knife C. kill D. sink 

16. A. fun B. lunch C. run D. humor 

17. A. mend B. semester C. letter D. report 

18. A. shout B. loud C. group D. about 

19. A. promise B.revise C. stick D. visit 

20. A. match B. pan C. transmit D. safety 

21. A. equipment B. upset C. end D. help 

22. A. folk B. hold C. photo D. neighbor

 23. A. fairy B. train C. afraid D. wait 

24. A. excited B. prince C. once D. escape

Đào Thu Hiền
4 tháng 10 2021 lúc 9:19

11. B

12. A

13. D

14. B

15. B

16. D

17. D

18. C

19. B

20. D

21. A

22. D

23. A

24. D

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
Thuy Bui
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
YCNF
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
maiizz
Xem chi tiết
Cu Quang
Xem chi tiết
Lin lin
Xem chi tiết
fcfgđsfđ
Xem chi tiết