3a4a+50b7+c526+324d.........ca77+45b8+723d
Điền dấu cần điền vào chỗ chấm:
A.> B.< C.= D.Không so sánh được
so sánh giá trị của các biểu thức sau: 3a43+50b7+c526+324d........ca77+45b8+723d
điên ngu dở à
câu 1 : một hình vuông có diện tích là 1m2 69dm2 . chu vi hình vuông là :
a 26dm b 52dm c 48dm d 44dm
mình sẽ tích cho ai có câu trả lời đúng nhanh đầy đủ va trình bày cả cách giải
câu 2 : so sánh giá trị của các biểu thức sau :
3a43 + 50b7 + c526 + 324d ..............ca77 + 45b8 + 723d
dấu cần điền vào chỗ chấm là :
a > b < c = d không so sánh được
câu 3 : tính nhanh
96 * 37 - 3 * 26 * 32 - 96
Câu 1: B
Câu 2: D
Điền dấu > , < , = thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 345,4……….. 345,401 b/ 92,7 ………. 92,700
c/ 65,74 ……… 65,741 d/ 90,98 ………89,989
a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
a/ 345,4…<…….. 345,401
b/ 92,7 ……=…. 92,700
c/ 65,74 …<…… 65,741
d/ 90,98 …>……89,989
1.Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5dm315cm3..........515cm3 b) 3m3750dm3............3,75
7dm37cm3..........7007cm3 4754dm3..............4,8m3
9dm3456cm3.........9500cm3 6m32dm3............6,2m3
a) 5dm315cm3....>......515cm3 b) 3m3750dm3.......=.....3,75m3
7dm37cm3.....=.....7007cm3 4754dm3...<...........4,8m3
9dm3456cm3......<...9500cm3 6m32dm3....=........6,2m3
`a)5dm^3` `15cm^3>515cm^3`
`7dm^3` `7cm^3=7007cm^3`
`9dm^3` `456cm^3<9500cm^3`
`b)3m^3` `750dm^3=3,75m^3`
`4754dm^3<4,8m^3`
`6m^3` `2dm^3=6,2m^3`
`@Nae`
1.Điền dấu <,>,= hoặc số vào chỗ chấm:
a)\(\dfrac{3}{4}\)...\(\dfrac{12}{16}\) b)\(\dfrac{4}{7}\)...\(\dfrac{20}{35}\) c)\(\dfrac{5}{8}\)=\(\dfrac{...}{40}\) d)\(\dfrac{28}{35}\)=\(\dfrac{4}{...}\)
Ghi mỗi số và dấu thui nha ko cần ghi đầy dủ đâu
a,\(\dfrac{3}{4}=\dfrac{12}{16}\)
b,\(\dfrac{4}{7}=\dfrac{20}{35}\)
c,\(\dfrac{5}{8}=\dfrac{25}{40}\)
d,\(\dfrac{28}{35}=\dfrac{4}{5}\)
Câu 3. Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a. 82,3 …….. 82,29
31,5 ……... 31,500
b. 9,843 ………. 9,85
80,7 ……….. 79,7
a. 82,3 …>….. 82,29
31,5 …=…... 31,500
b. 9,843 ……<…. 9,85
80,7 ……>….. 79,7
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
a. 8m2 8dm2 …………. 88dm2 c. 2 ngày ………… 200 giờ
b. 5 tấn 50kg …………550kg d. 50 năm …………2/1thế kỉ
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3dm3 25cm3 ... 3025 cm3
b) 5dm3 ... 5090cm3
c) 8dm3 45cm3 ... 8,45dm3
d) 10m3 810dm3 ... 10,8m3
AI ĐANG ONL THÌ LÀM GIÚP MÌNH NHA!