Những câu hỏi liên quan
Mai Ngọc Hà
Xem chi tiết
Thư Phan
1 tháng 7 2023 lúc 9:52

D. flood

Bình luận (0)
HT.Phong (9A5)
1 tháng 7 2023 lúc 9:52

chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại

a.spoon      b.food      c.noon      d.flood

Bình luận (0)
Phùng Công Anh
1 tháng 7 2023 lúc 10:07

D. flood ( âm /ə/ còn lại /o͞o/ )

Bình luận (0)
Chi Nguyễn Khánh
Xem chi tiết
Linh Diệu
12 tháng 7 2017 lúc 20:37

Ex30: Find the word which has a different sound in the part underlined read the words aloud:

1. A.sound B.cloud C.found D.favourite (gạch chân “ou”)

2. A.tool B.noon C.door D.school (gạch chân “oo”)

3. A.know B.show C.now D.low (gạch chân “ow”)

4. A.crafts B.comics C.streets D.stamps (gạch chân “s”)

5. A.mention B.question C.action D.education (gạch chân “tion”)

Bình luận (0)
Shinichi Kudo
12 tháng 7 2017 lúc 22:00

1. A.sound B.cloud C.found D.favourite (gạch chân “ou”)

2. A.tool B.noon C.door D.school (gạch chân “oo”)

3. A.know B.show C.now D.low (gạch chân “ow”)

4. A.crafts B.comics C.streets D.stamps (gạch chân “s”)

5. A.mention B.question C.action D.education (gạch chân “tion”)

Bình luận (0)
Ngan Tran
13 tháng 7 2017 lúc 10:26

1. D

2. C

3. C

4. B

5.B

Bình luận (0)
Nguyễn Thảo
Xem chi tiết
Đức Nhật Huỳnh
28 tháng 11 2016 lúc 20:46

Chọn từ có phát âm khác loại:

A.picnics

B.mountains

C.rivers

 

D.schools

Bình luận (0)
Phạm Ngọc Anh
28 tháng 11 2016 lúc 20:49

Answer : C . rivers

Bình luận (0)
Mai Phương
28 tháng 11 2016 lúc 21:10

Chọn từ có phát âm khác loại:

A.picnics

B.mountains

C.rivers

 

D.schools

Bình luận (0)
Quỳnh Như
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
9 tháng 7 2019 lúc 7:44

I. Find out the word having underlined part pronounced differently from the others.

1.A.watched. B.Stopped C.pushed D.improved

2. A.admired. B.looked. C.missed. D.hoped

3.A.proved. B.changed. C.pointed. D.played

4.A.Helped. B.laughed. C.cooked. D.intended

5.A.smoked. B.followed. C.title. D.implied

6.A.Coughed. B.phoned. C.booked. D.intended (lỗi )

7.A.talked. B.looked. C.naked. D.worked

8.A.developed. B.ingnored. C.laughed. D.washed

9.A.phoned. B.stated. C.mended. D.old-aged

10.clapped. B.attracted. C.lifted. D.needed

Bình luận (0)
momochi
9 tháng 7 2019 lúc 14:59

1. D.improved

2. A.admired.

3. C.pointed.

4. D.intended

5.A.smoked.

7. C.naked.

8. B.ingnored.

9.A.phoned.

10.clapped.

chúc bạn học tốt ☺

Bình luận (0)
Trịnh Đăng Hoàng Anh
Xem chi tiết
Khinh Yên
28 tháng 5 2022 lúc 21:31

1 a.evening       b.engineer      c.pencil         d.stereo
2 â.watches      b.fixes   c.washes  d.goes

3 a.nice          bfine          c.big       d.light
4 a.book      b.food             c.zoo           d.school

Bình luận (0)
Vũ Quang Huy
28 tháng 5 2022 lúc 21:32

a

d

c

a

Bình luận (12)
Rot Not Pretty
Xem chi tiết
✎﹏нươиɢ⁀ᶦᵈᵒᶫ
7 tháng 8 2021 lúc 16:27

Tra loi:

D.school

hoc tot

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Ko cần bt
7 tháng 8 2021 lúc 16:27

cho tớ hỏi câu này ạ

tìm từ phát âm khác:

A.cook B.book C.foot D.school

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Trả lời:

C.foot

HT

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
duyên bùi
Xem chi tiết
Đào Đặng Đức Mạnh
3 tháng 1 2021 lúc 20:19

1. B

2. B

3. A

Nhớ tick cho m nha:))

 

Bình luận (0)
lenguyenminhhai
3 tháng 1 2021 lúc 20:15

1.C

2.B

3.A

Bình luận (0)
Hquynh
3 tháng 1 2021 lúc 20:24

1-b prepared

2- b ugly

3- a ploughs

like nhe bn

Bình luận (0)
Thu Trang
Xem chi tiết
Mai Phương
2 tháng 12 2016 lúc 11:05

Tìm từ phát âm khác

A.mechanic B.machine C.christmas D.schoolKnows B.makes C.celebrates D.helpsA.languages B.dresses C.becomes D.watchesA.chemistry B.couch C.school D.orchestra
Bình luận (0)
Trần Nguyễn Bảo Quyên
1 tháng 12 2016 lúc 17:53

Tìm từ phát âm khác

 

1.

A.mechanic

B.machine

C.christmas

D.school

2.

A.Knows

B.makes

C.celebrates

D.helps

3.

A.languages

B.dresses

C.becomes

D.watches

4.

A.chemistry

B.couch

C.school

D.orchestra

Bình luận (0)
Khánh Linh Nguyễn
Xem chi tiết
Vũ Quỳnh Anh
24 tháng 4 2022 lúc 13:37

C A

Bình luận (0)
TV Cuber
24 tháng 4 2022 lúc 13:32

a.meets  b.loughs  c.opens  d.stops ( gạch chân s )

a.wanted  b.looked  c.placed  d.asked ( gạch chân ed )

Bình luận (0)
Thu Hồng
24 tháng 4 2022 lúc 19:28

a.meets /s/  b.loughs /s/ c.opens /z/        d.stops /s/ ( gạch chân s )

a.wanted /id/       b.looked /t/      c.placed /t/        d.asked /t/ ( gạch chân ed )

Bình luận (0)
Xem chi tiết
Khinh Yên
20 tháng 8 2021 lúc 22:00

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

Bình luận (0)
Lường Vũ Nhật Anh
17 tháng 4 2022 lúc 8:43

uvg kcgk

Bình luận (0)