điền dấu thích hợp vào dấu ?
8 dm 500 cm vuông ? 85 dm vuông
40 cm …… 40 dm. Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. >
B. <
C. =
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg .... 560 kg
c) 3610 kg .. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm .... 3005 năm
Bạn nào biết câu này giúp mình với !
\(a,2m^25dm^2< 250dm^2\)
\(b,5\) tấn \(6kg>560kg\)
\(c,3610kg>\) \(3\) tấn \(601kg\)
\(d,\) \(3\) thế kỉ \(5\) năm \(< 3005\) năm
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..<... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg ..>.. 560 kg
c) 3610 kg .>. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ..<.. 3005 năm
Điền dấu 9 Km² 4 ha ......... 9,4 ha 16 dm vuông 9cm vuông ........... 1609cm vuông 8 tạ 29 kg .......... 8,029kg 16m 5 cm ............. 16,005m
\(9km^24ha< 9,4ha\)
\(16dm^29cm^2=1609cm^2\)
8 tạ 29kg<8,029kg
16m5cm>16,005m
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
a. 5 m 3cm < 7m 2cm
b. 4m 7 dm < 470 dm
c. 6m 5 cm > 603 cm
d. 2m 5 cm = 205 cm
CÁI NÀY LÀ EM TỚ DÀNH CHO LỚP 2 NHA
cho 5 dm.......... 42 cm + 8 cm. Dấu thích hợp điền vào........ là;
5 dm=42cm+8cm
vay dau dien vao la dau = nha
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm >; = ;<: 521,387 m³..... 521387dm³ 284 cm³... ..2dm³ 5693 dm³.......5,693m³ 215m³.... 21500dm³ 42687/100dm³ ....... 4m³
\(521.387m^3=521387dm^3\)
\(284cm^3< 2dm^3\)
\(5693dm^3=5.693m^3\)
\(215m^3>21500dm^3\)
\(42687100dm^3>4m^3\)
Điền số thích hợp vào dấu chấm: 8hm = ........ dm
A. 8
B. 80
C. 800
D. 8000
câu 1 điền dấu lớn dấu bé dấu bằng
6m vuông 56 dm vuông 656dm vuông
4 m vuông 79 dm vuông 5m vuông
4500m vuông 450 dam vuông
9 hm vuông 5m vuông 9050m vuông
chị biết làm nhưng nhìn lười quá không muoonns làm
câu 1 điền dấu lớn dấu bé dấu bằng
6m vuông 56 dm vuông = 656dm vuông
4 m vuông 79 dm vuông < 5m vuông
4500m vuông > 450 dam vuông
9 hm vuông 5m vuông > 9050m vuông
Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 1 km … 100000 dm
A. >
B. <
C. =
D. Không so sánh được