Sắp xếp những chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa
CINAIRPA VTCTI
Sắp xếp những chữ cái dưới đây thành 1 từ có nghĩa
CINAIRPA VTCTI
Cảm ơn trước nhé!
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Trả lời :
zegrifen=>agrifen
Chắc thế ,
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
1. Uncle 6.Destination
2. Pagoda 7. Idea
3. Finally 8. Citadel
4. Bring 9. vacation
5. Camera 10. plan
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
Hãy sắp xếp những từ ở mỗi dòng sau thành câu có nghĩa. Viết hoa chữ cái đầu tiên
1. seven thirty/ late/ it’s/ school/ are/ and / we/ for 2. get up/breakfast/time/father/and/your/have/what/ does/? 3. country/ it’s / in / house/ the / is/ small/ Ha’s/ and 4. cities/ there/ country/ how/ are/ your/ in/ many ? 5. every/school/jane/ morning/eight/ to/ o’clock/ goes/ at 6. grade ten/in/ am/ and/ class 10 D/ in / I 7. classroom/ twenty/ floor/ desks/ Peter/ the/ and/ has/ on / fifth/ it’s 8. table/ it’s/big/ on / school bag/ and / Hue’s/ the/is 9. Children/ this/ are/ my/ is/my/ and/ sister/ these 10. in the city/ in the country/ hung/ or/ does/ live ? | 1........................................................................................ 2......................................................................................... 3......................................................................................... 4......................................................................................... 5......................................................................................... 6......................................................................................... 7......................................................................................... ........................................................................................... 8......................................................................................... 9......................................................................................... 10....................................................................................... |
Tham khảo
1. It's Seven thirty and we are late for school.
2. What time does your father get up and have breakfast?
3. Ha's house is small and it's in the country.
4. Every morning, Jame goes to school at right o'clock.
5. How many aties are there in your country?
6. I am in grade 10 and class 10D.
7. Peter's classroom has twenty desks and it's on the fifth floor.
8. Hue's school bag is big and it's on the table.
9. These are children and this is my sister.
10. Does Hung live in thes city or in the country?