TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
Hoàn thành các câu sau bằng cách sắp xếp lại các chữ cái trong ngoặc và điền vào chỗ trống.
Each school has its own system of ________. (ipineclsid)
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Hãy sắp xếp những từ ở mỗi dòng sau thành câu có nghĩa. Viết hoa chữ cái đầu tiên
1. seven thirty/ late/ it’s/ school/ are/ and / we/ for 2. get up/breakfast/time/father/and/your/have/what/ does/? 3. country/ it’s / in / house/ the / is/ small/ Ha’s/ and 4. cities/ there/ country/ how/ are/ your/ in/ many ? 5. every/school/jane/ morning/eight/ to/ o’clock/ goes/ at 6. grade ten/in/ am/ and/ class 10 D/ in / I 7. classroom/ twenty/ floor/ desks/ Peter/ the/ and/ has/ on / fifth/ it’s 8. table/ it’s/big/ on / school bag/ and / Hue’s/ the/is 9. Children/ this/ are/ my/ is/my/ and/ sister/ these 10. in the city/ in the country/ hung/ or/ does/ live ? | 1........................................................................................ 2......................................................................................... 3......................................................................................... 4......................................................................................... 5......................................................................................... 6......................................................................................... 7......................................................................................... ........................................................................................... 8......................................................................................... 9......................................................................................... 10....................................................................................... |
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
Cho các từ sau đây hãy sắp xếp chung thành các câu có nghĩa l, you, we, they, She, he, It, lan, am, is, are A, an, student, students ,teacher, Enrique, doctors
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
e/n/t/f/i/d/e/f
Sắp xếp các chữ cái thành từ :
hyhdoa =>
aaesssndlc =>
dlcsoui =>
uiesrc =>
hãy sắp xếp các chữ dưới đây thành các từ :
1. n - e - t - r - w - i - t .
2. u - a - l - u - s
3. t - d - w - a - r - o
4. t - p - e - r - a - m - u - e - t - r - e
5. s - r - s - i - e - p - u - r
Hãy hoàn thành sơ đồ phân loại quả sau đây, bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống trong bt sinh học