1,4 tạ = ...kg ? 2L = .. dm khối ? 100 dm khối = ... m khối ? 2500cm khối = ....m khối ? 4 ml = .... cm khối
Cíu !!!
giúp mình với
1,8km = m = cm
34ml = cm khối = L
2,5 m khối = L
0,25 km = m
5 tạ = kg
500 dm khối = m khối
5m = cm
1,5 k = m
560 dm khối= m khối
200 kg = tạ
1,8km= 1800 m= 180000 cm
34 ml = 34 cm = 0,034 L
2,5 m3=0,0025 L
0,25 km =250 m
5 tạ= 500 kg
500 dm3=0,3 m3
5 m = 500 cm
1,5 km = 1500 m
560 dm3 = 0,56 m3
200 kg = 0,2 tạ
chúc bạn làm bài đúng!
360cc = ........... lít = .......... m khối
1200cm khối =..........dm khối = ........... m khối
4,1 lít = ...........dm khối= ............. m khối
320cm khối = ................ lít = .............. m khối
130 kg = ................... g = ................ tạ
2,5 tấn = ................ tạ = ................ kg
250mg = ................... kg =................... yến
\(360cc=0,36l=0,00036m^3\)
\(1200cm^3=1,2dm^3=0,0012m^3\)
\(4,1l=4,1dm^3=0,0041m^3\)
\(320cm^3=0,32l=0,00032m^3\)
\(130kg=130000g=1,3\)tạ
2,5 tấn = 25 tạ = 2500kg
250mg=0,00025kg=0,000025 yến
tạ
2,5 tấn = 25 tạ = 2500kg
250mg=0,00025kg=0,000025 yến
a.0,05kg=...........g=...........mg
b.0,02m=.............dm =............cm
c.1,5dm khối =..........lít =..............ml
d.250mm khối =............cm khối =...........dm khối
e.0,2m khối =..............dm khối =.............cm khối
f.350kg=..........g =.........tạ
g.0,15kg=.............g=.............mg
h.3dm khối=................lít=..............ml
i.0,2m=..............dm=..............cm
k.200ml=...........cm khối=..............m khối
giúp mình nha mai mình thi rồi.
Kẻ bảng đơn vị hay tính máy tính là lm dc thoy
a.0,05kg = 50g = 50000mg
b.0,02m = 0,2dm = 2cm
c.1,5dm khối = 1,5lít = 1500ml
d.250mm khối = 0,25cm khối = 0,00025dm khối
e.0,2m khối = 200dm khối = 20000cm khối
f.350kg = 350000g = 3,5tạ
g.0,15kg = 150g = 150000mg
h.3dm khối = 3lít = 3000ml
i.0,2m = 2dm = 20cm
k.200ml = 200cm khối= 0,0002m khối
a, 0,05 kg = 50 g = 500 mg
b, 0,02 m = 0,2 dm = 2 cm
c, 1,5 dm3 = 1,5 lít = 0,0015 ml
d, 250 mm3 = 0,25 cm3 = 0,00025 dm3
e, 0,2 m3 = 200 dm3 = 200000 cm3
f, 350 kg = 350000g = 3,5 tạ
g, 0,15 kg = 150 g = 1500 mg
h, 3 dm3 = 3 lít = 0,003 ml
i, 0,2 m = 2 dm = 20 cm
k, 200 ml = 200 cm3 = 200000000 m3
2mm=.......dm 35kg=...........tạ 24 cm vuông =.........dm vuông 2cm khối =.......dm khối 7ha 68m vuông=.........ha 6 tấn 500kg=.........tấn 250m =.....km 450kg=.........tấn 7800m vuông =.........ha 35 dm khối =........m khối 13ha 25 m vuông=.......ha 4 tạ 38 kg=........tấn 1m 25 cm =........cm 1m vuông 25cm vuông=.........cm vuông 1m khối 25cm khối =........cm khối 1m 25cm=.......m 1m vuông 25cm vuông=.........m vuông 1m khối 25cm khối =.........m khối
2mm=0,02dm
35kg=0,35 tạ
24cm2=0,24dm2
2cm3=0,002dm3
1m25cm=1,25m
1m225cm2=1,0025m2
1m325cm3=1,000025m3
3/4 m khối =dm khối 4380 cm khối = dm khối 7,54 m khoi = cm khối
\(\dfrac{3}{4}m^3=750dm^3\)
\(4380cm^3=4,38dm^3\)
\(7,54m^3=7540000cm^3\)
\(\dfrac{3}{4}m^{3}=750dm^{3}\)
\(4380cm^{3}=4,38dm^{3}\)
\(7,54m^{3}=7540000cm^{3}\)
\(\dfrac{3}{4}m^3=\dfrac{3}{4}\cdot1000=750dm^3\)
\(4380cm^3=\dfrac{4380}{1000}dm^3=4,38dm^3\)
\(7,54m^3=7,54\cdot10^6cm^3=7540000cm^3\)
6 dm khối 4 dm khối = .....dm khối
9 dm khối 21 cm khối = ......m khối
6 dm3 4 dm3 = 10 dm3
9 dm3 21 cm3 = 0,009021 m3
4 m khối 59 dm khối = ....... m khối
48 dm khối 4 cm khối = .......... dm khối
4 m3 59 dm = 4,059 m3
48 dm3 4 cm3 = 48,004 dm3
4m359dm3=4,059m3
48dm34cm3=48,00dm3
135 mm =........ cm = ..........dm = .......m = .......km
6,8 m khối = ....... dm khối =..........lít = .........ml =.........cm khối
giúp mình nhanh vs, mik tick luôn choo
135 mm=13,5cm=1,35 dm=0,135m=0,000135km
6,8 m khối=6800dm khối=6800 lít=6800000ml=6800000cm khối
Chúc bạn học tốt,mọi người k mình nha,âm nhiều điểm rồi
2m4dm=...m
8cm=...m
1m756mm=...m
0,3dm=m
1,5523kg=...g
1/10kg=...g
1,25 tấn=...tạ
0,6 tạ=...tấn
120 cm vuông=... m khối
750 dm khối=...m khối
3/4m khối=...dm khối
2m4dm = 2.4m
8cm = 0.08m
1m756mm =1.756m
0.3dm=0.03m
1.5523kg=1552.3g
1/10kg=0.0001
1.25 tấn = 12.5 tạ
0.6 tạ = 0.06 tấn
120cm3 = 0.00012m3
750dm3=0.75m3
3/4m3=750dm3
2,4m
0,08m
1,756m
0,03m
1552,3g
100g
12,5 tạ
0,06 tấn
1,2m khối
0,75m khối
750 dm khối