Phân tích đa thứ thành nhân tử
x^3(2+x)^2-(x+2)^2+1-x^3
phân tích đa thức thành nhân tử
x^2-16-y^2+8y
Thu gọn
2x(3x+1)+(x+3)(2x-5)
(x+5)^2-(4x-1)(4x+1)
Câu 1:
\(=x^2-\left(y-4\right)^2\)
\(=\left(x-y+4\right)\cdot\left(x+y-4\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử
x^2(x-3)-4x+12
\(x^2\left(x-3\right)-4x+12=\left(x-3\right)\left(x-2\right)\left(x+2\right)\)
=x²(x-3)-4x+3.4
=x²(x-3)-4(x+3)
=x²(x-3)+4(x-3)
=(x-3)(x²+4)
=(x-3)(x²+2²)
=(x-3)(x-2)(x+2)
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^3-2xy-x^2y+2y^2
\(x^3-2xy-x^2y+2y^2=\left(x^3-x^2y\right)-\left(2xy-2y^2\right)\)
\(=x^2\left(x-y\right)-2y\left(x-y\right)=\left(x^2-2y\right)\left(x-y\right)\)
\(=x^2\left(x-y\right)-2y\left(x-y\right)\)
\(=\left(x-y\right)\left(x^2-2y\right)\)
phân tích đa thức thành nhân tử
x^2-4y^2+x+1
tìm x
x^3-2x^2-10x=0
Bài 2:
Sửa đề: \(x^3-3x^2-10x=0\)
\(\Leftrightarrow x\left(x^2-3x-10\right)=0\)
\(\Leftrightarrow x\left(x-5\right)\left(x+2\right)=0\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=0\\x=5\\x=-2\end{matrix}\right.\)
Phân thức đa thức thành nhân tử
x\(^4\)+x\(^3\)+2x\(^2\)+x+1
\(x^4+x^3+2x^2+x+1=\left(x^4+x^3+x^2\right)+\left(x^2+x+1\right)\\ =x^2\left(x^2+x+1\right)+\left(x^2+x+1\right)=\left(x^2+1\right)\left(x^2+x+1\right)\)
Dễ thấy \(x^2+1>0\); \(x^2+x+1=\left(x+\dfrac{1}{2}\right)^2+\dfrac{3}{4}>0\) nên ta không thể phân tích thêm được nữa.
Vậy \(x^4+x^3+2x^2+x+1=\left(x^2+1\right)\left(x^2+x+1\right)\).
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^2-4y^2+x+2y
x2 - 4y2 + x + 2y
= ( x2 - 4y2 ) + ( x + 2y )
= ( x - 2y ) ( x + 2y ) + ( x + 2y )
= ( x + 2y ) ( x - 2y + 1 )
Phân tích đa thức thành nhân tử
x^3+x^2y-x-y
\(=x^2\left(x+y\right)-\left(x+y\right)=\left(x^2-1\right)\left(x+y\right)=\left(x-1\right)\left(x+1\right)\left(x+y\right)\)
= (x^3 - x) + (x^2y - y)
= x(x^2 - 1) + y(x^2 - 1)
= ( x^2 -1)(x+y)
phân tích đa thức thành nhân tử
x mũ 4 + x mũ 2 y mũ 2 cộng y mũ 4
x^4+x^2y^2+y^4
=x^4+2x^2y^2+y^4-x^2y^2
=(x^2+y^2)^2-x^2y^2
=(x^2-xy+y^2)(x^2+xy+y^2)
phân tích đa thức thành nhân tử
x^4-10x^2y^2+25-4x^2y^2-16xy-16
2x^m+n x^m +x^m+2n