dịch nghĩa các từ sau
Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau đây:
I, We, They, He, She, go, win, start, baby, helicopter, manga, book, chocolate, cupcake
Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau đây:
aikatsu, yume, mahiru, hime, yozora, rei, tsubasa, anime
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô cô la, bánh cupcake
Thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru, râu, chúa, rei, cánh, hoạt ảnh
Hãy dịch các từ sau và giải nghĩa của các từ:
Booster,rammer,penta,rocket,try,twin.
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
Từ trông trong bản dịch thơ Xa ngắm thác núi Lư có nghĩa là “nhìn để nhận biết”. Ngoài nghĩa đó ra, từ trông còn có những nghĩa sau:
a) Coi sóc, giữ gìn cho yên ổn.
b) Mong.
Tìm các từ đồng nghĩa với mỗi nghĩa trên của từ trông.
Các từ đồng nghĩa với các từ đã cho bên trên
- Trông coi, chăm nom…
- Trông mong, chờ, ngóng…
dịch nghĩa các từ sau;
dangerous,famous,dinosour,daughter,alligator,parent,shop keeper
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi
1 . nguy hiểm
2 . nổi danh
3 . khủng long
4. Con gái
5
dịch nghĩa của các từ sau :
pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit
Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
Pouffe: búi tóc cao
Chest of drawers: ngăn kéo
Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc )
Hai từ sau là ngực của ngăn kéo và đơn vị chìm
dịch nghĩa các từ sau đây:
- convenience shop
- jewelry shop
cửa hàng tiện lợi
cửa hàng trang sức
- Convenience shop
Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi
- jewelry shop
Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức
Tk mk nhé
- Convenience shop(nous):Cửa hàng tiện lợi.
- Jewelry shop(nous):Cửa hàng trang sức.
Dịch nghĩa các từ sau :
-I don't know
-What
Trả lời luôn nha
TL : -Tôi không biết
-Gì
- I don't know : Tôi không biết
- what : Cái gì
toi khong biet
cai gi
Dịch nghĩa các từ sau:
codes
loadings
recognize
persuade
shatter
code: điều lệ, luật lệ, quy tắc, mã, mật mã, mã số
loading: sự chất hàng (lên xe, tàu), sự nạp đạn
recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận
persuade: làm cho tin; thuyết phục, khuyên
shatter: vỡ, làm vỡ, làm gãy, làm tiêu tan, làm đảo lộn ..
Note: Bạn lên từ điển mà tra, có đầy ở trển đó !! ^^
codes : mã số
loadings : tải
recognize : công nhận
persuade : khuyên
shatter : làm tiêu tan
codes :Mã số , mật mã
loadings :tải trọng
recognize :công nhận
persuade:khuyên
shatter :làm tiêu tan