Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
le thi thuy trang

dịch nghĩa của các từ sau :

pelmet , pouffe , chest of drawers , sink unit 

Trần Hải An
21 tháng 6 2016 lúc 19:25

Pelmet: mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm

Pouffe: búi tóc cao 

Chest of drawers: ngăn kéo

Sink unit: cái bồn rửa tay ( mình ko chắc ha )

Trần Quỳnh như
21 tháng 6 2016 lúc 18:04

Hai từ sau là ngực của ngăn kéo và đơn vị chìmbanhqua

Nguyễn Võ Hà Trang
22 tháng 6 2016 lúc 14:30
pelmet /pelmit/  Đọc giọng UKĐọc giọng USDanh từ(Mỹ cách viết khác valance)dải che que màn cửa (ở phía trên cửa, làm bằng gỗ hay vải)pouffe /pu:f/  Danh từ(cách viết khác pouf)nệm dùng làm ghế; nệm để gác chânchest of drawer : tủ quần áo sink unit : đơn vị chìm