Luyện tập tổng hợp

Nguyễn Thảo

Dịch nghĩa các từ sau:

codes

loadings

recognize

persuade

shatter

Doraemon
8 tháng 6 2016 lúc 19:34

code: điều lệ, luật lệ, quy tắc, mã, mật mã, mã số

loading:  sự chất hàng (lên xe, tàu), sự nạp đạn

recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận 

persuade: làm cho tin; thuyết phục, khuyên

shatter: vỡ, làm vỡ, làm gãy, làm tiêu tan, làm đảo lộn ..

Note: Bạn lên từ điển mà tra, có đầy ở trển đó !! ^^

ncjocsnoev
8 tháng 6 2016 lúc 19:26

 

codes : mã số

loadings : tải

recognize : công nhận

persuade : khuyên

shatter : làm tiêu tan

nguyễn thanh dung
8 tháng 6 2016 lúc 19:51

codes :Mã số , mật mã

loadings :tải trọng

recognize :công nhận 

persuade:khuyên 

shatter :làm tiêu tan

 

 

 

Hồ Lê Phương Nam
8 tháng 6 2016 lúc 20:38

codes: mã số

loadings: dỡ hàng, trọng tải

recognize: công nhân

persuade: khuyên

shatter: làm tiêu tan

hoàng tử bóng tối
8 tháng 6 2016 lúc 22:13

codes : mã số                                               

loadings: tải trọng

recognize : công nhận

persuade : khuyên

shatter :  làm tiêu tan

banhhehe


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Cảnh Hào
Xem chi tiết
Miyano Shiho
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo Linh
Xem chi tiết
Đinh Nho Hoàng
Xem chi tiết
Vu Thanhh Dat
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo Linh
Xem chi tiết
Trương Minh Tú
Xem chi tiết