1. YEAR : năm
2. IMPROVE : cải thiện
3. OIL : dầu
4. DEGREE : độ
5. CARPET : tấm thảm
6. SIT : ngồi
7. PERIOD : tiết học
8. OBJECT : vật
1. YEAR : NĂM
2.IMPROVE : CẢI TIẾN
3. OIL : DẦU
4. DEFREE : TRÌNH ĐỘ
5. CARSET : GHẾ XE HƠI
6. FIT : PHÙ HỢP
7. PEREOD : GIAO ĐOẠN
8. OBJECT : VẬT
YEAR : năm
IMPROVE : cải thiện
OIL : DẦU
DEGREE : dầu
CARPET : tấm thảm
BIT : CHÚT
PERIOD : TIẾT HỌC
1. YEAR : năm
2. IMPROVE : cải thiện
3. OIL : dầu
4. DEGREE : độ
5. CARPET : tấm thảm
6. SIT : ngồi
7. PERIOD : tiết học
8. OBJECT : vật
1. YEAR
2.IMPROVE
3.OIL
4.DEGREE
5.CARPET
6.SIT
7.PERIOD
8.OBJECT
1)year: năm
2)improve: cải thiện
3)oil:dầu(ăn)
4)degree:độ
5)carpet: thảm
6)sit:ngồi
7)period:giai đoạn
8)object:vật
Hết!!