A. cat B. angry C. language D. passage
tìm từ có cách phát âm khác
REVISION
I/ Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại
1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. unite B. underline C. university D. uniform
3. A. danger B. angry C. language D. passage
4. A. character B. children C. teacher D. change
5. A. look B. cook C. book D. roof
6. A. school B. chemist C. machine D. ache
7. A. hard B. who C. honest D. house
8. A. passed B. danced C. lived D. walked
9 A. study B. success C. surprise D. sugar
1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. unite B. underline C. university D. uniform
3. A. danger B. angry C. language D. passage
4. A. character B. children C. teacher D. change
5. A. look B. cook C. book D. roof
6. A. school B. chemist C. machine D. ache
7. A. hard B. who C. honest D. house
8. A. passed B. danced C. lived D. walked
9 A. study B. success C. surprise D. sugar
Bµi 1: Khoanh tròn vào chữ cái (A, B, C hoặc D) trước từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với từ còn lại (1,5 điểm)
1. A. language B. math C. art D. has (a)
2. A. night B. giraffe C. tiger D. time (i)
3. A. door B. school C. football D. room. (oo)
4. A. fun B. ruler C. number D. subject. (u)
5. A. teach B. eat C. please D. year. (ea)
6. A. windy B. sunny C. sky D. rainy (y)
1. A. language B. math C. art D. has (a)
2. A. night B. giraffe C. tiger D. time (i)
3. A. door B. school C. football D. room. (oo)
4. A. fun B. ruler C. number D. subject. (u)
5. A. teach B. eat C. please D. year. (ea)
6. A. windy B. sunny C. sky D. rainy
A. Language focus
I.Choose the word that is pronounced and stressed differently from the others (Chọn từ có cách phát âm và từ có dấu nhấn khác với các từ còn lại)
1. A. collection B. tradition C. exhibition D. question
2. A. clean B. city C. cold D. clothes
3. A. certain B. compare C. encourage D. community
4. A. delicious B. special C. sure D. saxophone
5. A. allergy B. graffiti C. omelette D. opera
6. A. provide B. perform C. disabled D. homeless
7. A. cinema B. gallery C. hospital D. museum
8. A.mineral B.tomorrow C.omelette D.turmeric
Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
chọn D nhé!
cách phát âm các ý nhé!
a,ch
b,ch
c,ch
d,k
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
Tìm từ có cách phát âm khác :
1: A, mother B, november C, come D, monday ( gạch o )
2: A, century B, cycle C, cereal D, corner ( gạch c )
3: A, stopped B, needed C, laughed D, washed ( gạch ed )
Tìm từ có trọng âm khác :
4, A, human B, village C, season D, attack
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
1. A. amazed B. decade C. average D. arrange
Chọn từ có cách phát âm khác nhá =<
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing