Chọn từ khác loại:1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
đ/a:B
chọn từ có trọng âm khác
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
chọn từ có trọng âm khác
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
1.a.practice b.classmate c.complete d.answer
2.a.important b.partner c.dialogue d.pretty
3.a.question b.information c.invitation d.population
4.a.energy b.household c.student d.appliance
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st) Giúp mình nhanh nhất có thể ạ
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st)
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1. A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
đọc và tìm từ có cách đọc khác
A.Study B.Surf C.Up D.bus
Study âm /ắ/ nghe như stắdy
Up âm /ắ/ nghe như ắp
bus âm /ắ/ nghe như bắs
mỗi surf là âm /ơ/, sơrf thôi nhé!
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
Mink khuyên là bn nên vào Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and ... mà tra cho nhanh
chọn từ khác loại
chọn từ khác loại
a. astronaunt
b. architect
c. doctor
d. become
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A. teeth B.engineer C.street D.greeting
2. A. teachers B.thanks C.pupils D.doors
3. A. tenth B.tooth C. brother D.theate
4. A. face B.late C.grade D.small
5. A. many B.paddy C.fly D.country
1.B
2.B
3.C
4.D
5.C
Nếu đúng thì tick mình nhé!
Chúc thành công!
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B