Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
Chọn từ có phần phát âm khác các từ còn lại
1.A.day B.game C.late D.wash
2.A.history B.listen C.pencil D.big
3.A.schools B.bags C.pens D.erasers
4.A.table B.teacher C.take D.town
1. A.cloud B.house C.mountain D.slow
2. A.gather B.bathe C.birthday D.weather
3. A.tooth B.breathe C.through D.earth
4. A.thirty B.than C.therfore D.those
5. A.mouth B.thursday C.nothing D.worthy
6. A.them B.their C.thin D.though
7. A.weather B.though C.think D.sixth
8. A.thank B.that C.breath D.third
9. A.further B.another C.leather D.author
10. A.birthday B.although C.another D.there
11. A.chess B.tennis C.desk D.evening
12. A.racket B.ask C.match D.active
13. A.test B.then C.these D.dress
14. A.cow B.know C.slow D.show
15. A.saturday B.racker C.game D.marathon
16. A.fold B.close C.cloth D.hold
17. A.man B.woman C.relax D.badminton
18. A.tower B.how C.snow D.cow
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
1.a)rulers B)cats C)bools D)stamps
2.A)tenth B) math C) brotherD)theater
3.A)has B)name C)family D)lamp
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
câu1. tìm từ có pần gạch chân phát âm khác so với nhữg từ còn lại
1. A. teenager B. together C. guess D. regular
2.A. chicken B. coach C. orchestra D. change
3.A. child B. live C. practice D. will
4.A. leave B. read C, ready D. pleased
5.A. time B. minutes C. hoptial D. swimming
Câu2 chọn đáp án đúng
1 how_____ is your house from school?- It's about 20 minutes