Chọn từ khác loại:
1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water
Chọn từ khác loại:
1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water
khoanh tròn từ khác loại
1: a. healthy b.remain c. alone d. accept
2: a. explain b. obtain c. promise d. suspect
3: a. confide b. agree c. maintain d. carving
4: a. precede b. suppose c. decide d. finish
Odd one out : ( Chọn từ có cách đọc khác )
1. A. thanks B. that C. this D. there
2. A. two B. too C. twice D. to
3. A. watch B. game C. play D. stay
Giúp mình nha ! Cảm ơn
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. ................... class are you in? ( Where/ How many / What )
2 She doesn't have.................. picture books. ( many/ lot of / some )
3. I like swimming, and................ does my sister ( so/too/but)
4. Her parents live............. . Ha Noi. (on/at/in)
5.Ha Noi is a big city, but is it.................. than Ho Chi Minh City. ( the smaller/ smaller/ smallest)
6. I live....................... 24/3B Tran Phu Street (in/at/on)
7. ................ is it from here to school? - About two kilometers ( How far/ How high/ How long)
8. Minh............ Television every night. ( watchs/ watches/ watching)
9.................is your television number?(when/which/what/who)
choose the word that has underlined parts pronounced different from the others ineach group(Chọn từ có in nghiêng phần được phát âm khác với từ khác trong mỗi nhóm
1A.there B.healthy C. gather D.northem
2A.raised B.practised C.talked D. liked
3A.days B.ways C. bays D.says
bai 2 chosse the word whose stress pattern is different from that of the other words in each group (Chọn từ có trọng âm khác với từ mà các từ khác trong mỗi nhóm)
1,A.diver B.vesel C.afect D.chopdtick
2,A.relax Bmarbles C.comic D.atlas
giải hộ mk nha mai thi òi
Chọn từ có vần nhấn khác với các từ còn lại:
1.a)serious
b)disease
c)chemistry
d)harvest
2 . a)sensible
b)surgery
c)disappear
d)hairdresser
Giúp giùm mình 2 câu trên, mai mình kiểm tra ròi xin máy bn giúp đỡ☺️☺️☺️
Hoàn thành câu bằng từ gợi ý 1. carol / have/breakfast/home 2 .they/not/like/fruit
3.she/teach/university
4.she/speak/japanese/mother/japan
Chọn từ khác với từ còn lại: a.weatherman, b.actor, c.writer, d.newsreader. Trả lời hộ mik gấp nhé
sắp xếp các từ vào 4 nhóm
1. Russian 2. tennis 3. soccer 4.English 5. Chinese 6. jogging 7. Vietnam 8. shining 9. cool 10. China 11.windy 12.Russia 13. England. 14. Germany 15. playing 16. temperature 17. raining 18. Germarr 19. aerobics 20. Vietnamese