Dịch nghĩa những từ sau:
- fashionable (adj)
- inspiration (n)
- ethnic minority (n)
- pattern (n)
- majority (n)
- modernize (v)
- alternative (n)
Đặt câu với các từ sau:
achieve(v) brain(n) clever(adj) concentrate(v) consider(v) course(n) degree(n) experience(v,n) expert(n,adj) fail(v) |
guess(v,n) hesitable(v) instruction(n) make progress(v phr) make sure(v phr) mark(v,n) mental(adj) pass(v) qualification(n) remind(v) |
report(n) revise(v) search(v,n) skill(n) smart(adj) subject(n) take an exam(v phr) talented(adj) term(n) wonder(v) |
-I have achieved my wish
-He has a creative brain
-This computer is very clever
-She couldn't concentrate on the movie
-He consider about her feelings
-The course of a river is very long
-A degree of caution is probably wise
-She is experienced ----- She has experience a lot
-She is expert in the field ----- They are expert specialists
-He failed in his attempt to secure election.
P/s :Vì dài quá nên mk ko thể viết hết được nên sorry nha~
-My guess is that within a year we will have a referendum ----- She guessed the child's age to be 14 or 15
-He issued instructions to the sheriff.
-He fingered the photograph gently, careful not to mark it ---- The blow left a red mark down one side of her face
-He passed his exam.
-They need to beat Poland to ensure qualification for the World Cup final.
-He would have forgotten the boy's birthday if you hadn't reminded him
P/S :mk còn một vài từ chưa làm được ->sorry nhé
-The chairman's annual report
-He had cause to revise his opinion a moment after expressing it
-The police carried out a thorough search(n) of the premises ----- I searched(v) among the rocks
-They have great skills
-His dog is very smart
-My favourite subject is English
-We toke an exam test
-A talented young musician.
-Our term is one week
-How many times have I written that, I wonder?
P/S :Mệt~~~
art (n)
- boarding school (n)
- classmate (n)
- equipment (n)
- greenhouse (n)
- judo (n)
- swimming pool (n)
- pencil sharpener (n)
- compass (n)
- school bag (n)
- rubber (n)
- calculator (n)
- pencil case (n)
- notebook (n)
- bicycle (n)
- ruler (n)
- textbook (n)
- activity (n)
- creative (adj)
- excited (adj)
- help (n, v)
- international (adj)
- interview (n, v)
- knock (v)
- overseas (n, adj)
- pocket money (n) -
- share (n, v)
- surround (v)
dịch hộ mk nha
nghệ thuật
trường nội trú
bạn cùng lớp
thiết bị
nhà kính
judo
hồ bơi
bút chì mài
la bàn
túi đi học
cao su
máy tính
trường hợp bút chì
sổ ghi chép
xe đạp
thước kẻ
sách giáo khoa
hoạt động
quảng cáo
kích thích
trợ giúp
quốc tế
phỏng vấn
gõ
ở nước ngoài
tiền bỏ túi
chia sẻ
surround
chúc bạn học tốt
nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)
art (n)
- boarding school (n)
- classmate (n)
- equipment (n)
- greenhouse (n)
- judo (n)
- swimming pool (n)
- pencil sharpener (n)
- compass (n)
- school bag (n)
- rubber (n)
- calculator (n)
- pencil case (n)
- notebook (n)
- bicycle (n)
- ruler (n)
- textbook (n)
- activity (n)
- creative (adj)
- excited (adj)
- help (n, v)
- international (adj)
- interview (n, v)
- knock (v)
- overseas (n, adj)
- pocket money (n) -
- share (n, v)
- surround (v)
nghệ thuật
nội trú
Viết 5 câu với từ " find " và 5 câu với từ " think "
Theo cấu trúc sau :
- S + find + N / V-ing + adj
- S + think + N / V-ing + is + adj
Có cấu trúc rồi thì việc đặt câu nó sẽ không quá khó mà nhỉ?
Mk sẽ đặt VD thôi nếu bạn muốn có thể tự đặt VD sau đó mk sẽ xem cho bạn là như vậy đúng chưa
- S + find + N / V-ing + adj
VD:
- I find this book is interesting
- I found walking in the rain is unpleasant
- S + think + N / V-ing + is + adj
VD:
- I think this dress is very beautiful
- Linda thought playing badminton is easy
Mấy từ này là viết đày đủ thế nào vậy ạ cho mik nghĩa lun:
n
v
adj
Đây là các từ viết tắt:
+ N: Noun: Danh từ
+ V: Verb: Động từ
+ Adj: Adjective
theo thứ tự : noun(danh từ) , verb(động từ) , adjective(tính từ) .
From each number, pick out one word which has the stress on the first syllable 01. A. interesting B. redundant C. intelligent D. important 02. A. baggy B. design C. equal D. poetry 03. A. inspiration B. fashionable C. modernize D. symbol 04. A. casual B. embroider C. designer D. occasion 05. A. convenient B. encourage C. material D. modernize
From each number, pick out one word which has the stress on the first syllable 01. A. interesting B. redundant C. intelligent D. important 02. A. baggy B. design C. equal D. poetry 03. A. inspiration B. fashionable C. modernize D. symbol 04. A. casual B. embroider C. designer D. occasion 05. A. convenient B. encourage C. material D. modernize
Câu cảm thán : Wh+ a/an+ adj+N(s)!
Mạo từ a/an phụ thuộc vào adj hay N?
HELP ME SOON
Câu cảm thán : Wh+ a/an+ adj+N(s)!
Mạo từ a/an phụ thuộc vào adj
Ex: What a beautiful car!
What an expensive dress!
Word | MEANING |
Adore | (v) |
Addicted | (adj) |
beach game | (n) |
Bracelet | (n) |
Communicate | (v) |
community centre | (n) |
Craft | (n) |
craft kit | (n) |
cultural event | (n) |
Detest | (v) |
DIY | (n) |
don’t mind | (v) |
hang out | (v) |
Hooked | (adj) |
It’s right up my street! | (idiom) |
Join | (v) |
Leisure | (n) |
leisure activity | (n) |
leisure time | (n) |
Netlingo | (n) |
people watching | (n) |
Relax | (v) |
Satisfied | (adj) |
Socialize | (v) |
Weird | (adj) |
window shopping | (n) |
Virtual | (adj) |
Googe dịch tài trợ
Yêu thích
(v)
Nghiện
(tính từ)
trò chơi bãi biển
(n)
Vòng đeo tay
(n)
Giao tiếp
(v)
Trung tâm cộng đồng
(n)
Thủ công
(n)
bộ thủ công
(n)
sự kiện văn hóa
(n)
Detest
(v)
DIY
(n)
đừng bận tâm
(v)
đi chơi
(v)
Mắc câu
(tính từ)
Nó ở ngay trên con phố của tôi!
(cách diễn đạt)
Tham gia
(v)
Thời gian rảnh rỗi
(n)
Hoạt động giải trí
(n)
thời gian giải trí
(n)
Netlingo
(n)
mọi người đang xem
(n)
Thư giãn
(v)
Thỏa mãn
(tính từ)
Giao lưu
(v)
Kỳ dị
(tính từ)
đi ngó vòng vòng
(n)
Ảo
(tính từ)
Đối chiếu hai bản dịch thơ với nguyên văn (thông qua bản dịch nghĩa), từ đó, chỉ ra những chỗ hai bản dịch thơ có thể chưa diễn đạt hết sắc thái và ý nghĩa của nguyên văn.
Bản dịch | Nguyên văn |
Hình ảnh nhẹ nhàng hơn | “điêu thương”: một tính từ đã được động từ hóa nhằm gợi sự tàn phá khắc nghiệt của sương móc đối với rừng phong |
“khí thu lòa” trong bản dịch chưa thể hiện hết ý này | “tiêu sâm” sự tiêu điều, tê tái, thảm đạm của khí thu, cảnh thu |
“thẳm” làm cho âm hưởng thơ bị trầm xuống so với nguyên tác. |
|
bản dịch bỏ mất chữ “lưỡng khai” | “lưỡng khai” chỉ số lần |
bản dịch bổ mất chữ “cô” | “cô” chỉ sự lẻ loi, đơn độc |
Đặt 3 câu đối với mỗi từ sau:
1. electrical applince(n): thiết bị sử dụng điện
2. protect(v): bảo vệ
3. look for(v): tìm kiếm
4.plentiful(adj): nhiều
5. dam(n): đập thủy điện
1.
- In every houses, there are more than one electrical appliance nowadays.
- Light is an electrical appliance.
- Nowadays, there are a lot of electrical appliance.
2.
- We need to protect the environment because it is very polluted now.
- The guards are protecting the president.
- Alex protects her from those snakes.
3.
- I'm looking for my glasses, where is it?
- I'm looking for some words in the dictionary.
- Everyone in his family is looking for him in the forest.
4.
- There is a dam on the River Nile in Egypt.
- This dam is big!
- A several year ago, there is a group of worker built a dam.
1. Where can I buy these electrical appliances?
+ My mother is gifted some electrical appliances by her friends
+ I don't know how to use that electrical appliance.
2. We need to protect our environment
+ I am protected by myself
+ " Please Protect Abraham" is on BBC now
3. I am looking for something else
+ What are you looking for?
+ Hermione is looking for her dictionary
4. Strawberries are plentiful in the summer. (Cambridge dictionary)
+ This once plentiful source of old lotus fruits is rapidly disappearing. (Cambridge English Corpus)
+ The fruits are smooth milkweed pods which split open to spill seeds along with plentiful silky hairs.(babla: )
5. The Aswan High Dam is on the River Nile in Egypt. (Cambridge dictionary)
+ Parts of the dam were washed out by floods in 1880 and 1884.(babla.vn)
+ Built from 1992 to 1998, the dam is 16.3m ft high and 229.5m ft long, storing up to 965000m3 acre feet in its reservoir. (babla.vn)
Những từ mình không chắc đã lấy ví dụ từ điển, mình đã ghi rõ nguồn.