Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Bạch Dương năng động dễ...
Xem chi tiết
Phạm Minh Anh
Xem chi tiết
Suu ARMY
5 tháng 7 2018 lúc 8:09

1. Bộ phận trên cơ thể người :

hair : tóc                        tooth : răng                         arm : cánh tay                        elbow  : khuỷu tay                       foot  : bàn chân

eyes : mắt                     mouth : miệng                     stomach : bụng                     knee : đầu gối                             shoulder : vai

nose : mũi                     neck : cổ                             hand  : bàn tay                       finger : ngón tay                          hip : hông

ears : tai                        chest : ngực                       check : má                              leg : chân                                     back  : lưng

2. Tính cách con người 

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

Tk mh nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TÔTSSSSS ~

Thái Hoàng Thiên Nhi
5 tháng 7 2018 lúc 8:12
beardrâu
cheek
chincằm
headđầu
hairtóc
eartai
eyemắt
eyebrowlông mày
eardrummàng nhĩ
earlobedái tai
eyelashlông mi
eyelidmí mắt
foreheadtrán
  
jawquai hàm
lipmôi
mouthmiệng
nosemũi
  
moustacheria
tonguelưỡi
tooth (số nhiều: teeth)răng

 Bài 2: – Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán.
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần.
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện.

Phạm Mèo Mun
5 tháng 7 2018 lúc 8:14

Bài 1: 

 Head , eyes , nose, mouth,arm, stomach, back,chest,teeth, face,leg,hand, finger,foot,toes,hair , air,nates,knee, eyebrow

Bài 2:

generous,brave, clever, greedy, hard- working, kind,gentle, stupid, friendly, funny

k mk nha

Bao Ngân 5A2
Xem chi tiết
Chu Bảo Nhi
11 tháng 11 2021 lúc 16:03

1. draw => drew

2. play => played

3. kick => kicked

4. watch => watched

5. study => studied

6. wake => woke

7. sleep => slept

8. steal => stole

9. spell => spelt

10. speak => spoke

11. spend => spent

12. smell => smelt

13. write => wrote

14. work => worked

15. wear => wore

16. throw => threw

17. think => thought

18. tell => told

19. take => took

20. teach => taught

Hok tốt

Phan Thanh Trúc
Xem chi tiết
nguyen thi thanh hang
12 tháng 7 2018 lúc 13:31

học bài , quét nhà , rửa bát , nấu cơm, đun canh , lướt mạng , đi học , sửa bóng đèn , sửa máy tính , thi chạy , chạy bộ , đi bộ, tập thể dục ,xem ti vi , nghe giảng ,giảng bài, viết bài, làm bài ,đọc bài , vẽ tranh

Bao Ngân 5A2
Xem chi tiết
Trịnh Quốc Huy
Xem chi tiết
⭐Hannie⭐
2 tháng 3 2023 lúc 22:57

\(Ư\left(15\right)=\left\{1;3;5;15\right\}\)

\(Ư\left(20\right)=\left\{1;2;4;5;10;20\right\}\)

Phạm Nguyên Nhi
Xem chi tiết

1-Bread

2-Fruit

3-Juice

4-Meat

5-Rice

6-Cereal (ngũ cốc)

7-Milk

8-Coffee

9-Tea

10-Soup

11-Salt

12-Flour

13-Sugar

14-Butter

15-Cheese

16-Honey (mật ong)

17-Water

18-Oil (dầu ăn)

19-Seafood

20-Beer

nguyễn thị tuyết sương
14 tháng 7 2019 lúc 13:42

Danh từ đếm được:

banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo

Danh từ không đếm được :

milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil

Vy Thị Hoàng Lan ( Toán...
14 tháng 7 2019 lúc 13:44

Milk; coffe; tea; juice; water; sanwich; burger; firies; cookies; hot dogs ; Bread; soup; chocolate; sausages; salads; candies; pancakes; cheese; honey; apple; meat; rice 

{何もない}
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Minh
4 tháng 12 2021 lúc 10:22

\(a,A=\left\{1;5;9;13;17\right\}\\ b,B=\left\{1;5;13;17\right\}\)

Nguyễn Hoàng Minh
4 tháng 12 2021 lúc 10:22

\(a,A=\left\{1;5;8;13;17\right\}\\ b,B=\left\{5;13;17\right\}\)

Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
7 tháng 10 2023 lúc 19:32

a. Nhiệt độ cao nhất trong các ngày từ 11-14-2019 đến 20-4-2019 là: 34, 29, 28, 31, 26, 28, 26, 29, 31, 28.

b. Những ngày trong các ngày từ 11-14-2019 đến 20-4-2019 dự báo không mưa là: ngày 13, 16, 18, 19, 20.