tính giá trị biểu thức
a) A= 5.c:3+4.d:3-4 biết 5.c + 4.d =21
b) B= 15.a-20.b-10 biết 3.a - 4.b-2=4
Tính giá trị biểu thức
A = 5.c:3+4.d:3 -4 biết 5c+4d=21
B = 15.a-20.b-10 biết 3a - 4b -2 =4
A = ( 5c+4d ) : 3 -4 = 21:3-4 = 7-4 = 3
B = 5( 3a-4b-2 ) = 5.4 = 20
1 .Cho biết kết quả của biểu thức sau (21 mod 3) div 2+ (15 div 4)
A. 10 B.4 C.5 D. 3
2. Cho biết kết quả của biểu thức sau 20 mod (3 div 2) +(15 mod 4)
A.4 B.10 C.3 D.5
(GIÚP MK NHÉ)
Bài 1. Tính giá trị các lũy thừa sau: c) 53 d) 20200 e) 43 f) 12020 Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: a) b) c) d) 18 12 3 :3 e) 15 15 4 .5 f) 3 3 16 :8 g) 8 4 4 .8 h) 3 2 3 .9 i) 5 2 27 . 3 . k) 4 4 12 12 24 :3 32 :16 m) 12 11 5 .7 5 .10 n) 10 10 2 .43 2 .85 Bài 3. Tính giá trị của biểu thức: 2 A 150 30: 6 2 .5; 2 B 150 30 : 6 2 .5; 2 C 150 30: 6 2 .5; 2 D 150 30 : 6 2 .5. Bài 4. Tìm số tự nhiên x biết: a) (x-6)2 = 9 b) (x-2)2 =25 3 c) 2x - 2 = 8 d) ( e) ( f) 2 (x 1) 4 g) ( h) ( i) ( k) ( m) ( n) ( Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết: a) 2x = 32 b) 2 .4 128 x c) 2x – 15 = 17 d) 5x+1=125 e) 3.5x – 8 = 367 f) 3.2 18 30 x g) 5 2x+3 -2.52 =52 .3 h) 2.3x = 10. 312+ 8.274 i) 5x-2 - 3 2 = 24 - (68 : 66 - 6 2 ) k) m) n) Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau: a) 9 12 . 19 – 3 24 . 19 b) 165 . 23 – 2 18 .5 – 8 6 . 7 c) 212. 11 – 8 4 . 6 – 163 .5 d)12 . 52 + 15 . 62 + 33 .2 .5 e) 34 . 15 + 45. 70 + 33 . 5 Bài 7. Thu gọn các biểu thức sau: a) A= 1+2+22 +23 +24 +....+299+2100 b) B= 5+53 +55 +...+597+599
1. tìm x
a)1/2+X=5/6 b)X+1/4=3/4
c) 3/10 +X=1/2 d) X+1/4=3/8
2. tính giá trị biểu thức
7/20 -(5/8-2/5) 9/10 - (2/5+3/10)+7/20
Bài 1:
a: x+1/2=5/6
nên x=5/6-1/2=1/3
b: x+1/4=3/4
nên x=3/4-1/4=2/4=1/2
c: x+3/10=1/2
nên x=1/2-3/10=5/10-3/10=1/5
d: x+1/4=3/8
nên x=3/8-1/4=3/8-2/8=1/8
Bài 6 : Tính giá trị các biểu thức .
a. A = -5/7 + 7/-5 + 4/7 + 7/4 .
b. B = 2/-5 + -3/7 + -7/10 + 3/-8 .
c. C = -5/7 + 2/-7 + 4/-9 + 4/9 .
d. D = ( 3 - 3/4 + 2/3 ) - ( 2 + 4/3 - 3/2 ) - ( 1 - 7/3 - 9/2 ) .
Cho đa thức: \(f\left(x\right)=x^4+ax^3+bx^2+cx+d\) ( với a, b, c, d là các số thực). Biết f(1)=10; f(2)=20; f(3)=30. Tính giá trị của biểu thức: A=f(8)+f(-4)
Đặt \(g(x)=10x\).
Ta có \(g\left(1\right)=10=f\left(1\right);g\left(2\right)=20=f\left(2\right);g\left(3\right)=30=f\left(3\right)\).
Từ đó \(\left\{{}\begin{matrix}f\left(1\right)-g\left(1\right)=0\\f\left(2\right)-g\left(2\right)=0\\f\left(3\right)-g\left(3\right)=0\end{matrix}\right.\)
\(\Rightarrow f\left(x\right)-g\left(x\right)=Q\left(x\right).\left(x-1\right)\left(x-2\right)\left(x-3\right)\).
\(\Rightarrow f\left(x\right)=10x+Q\left(x\right)\left(x-1\right)\left(x-2\right)\left(x-3\right)\)
\(\Rightarrow f\left(8\right)+f\left(-4\right)=80+Q\left(x\right).7.6.5+\left(-40\right)+Q\left(x\right).\left(-5\right).\left(-6\right).\left(-7\right)=80-50=40\).
tính giá trị biểu thức: a) 6 : 5/2 - 3/10 b) 4/6 :4/3 + 4/3 c) 5/2 x 1/3 + 1/4 d) 6/7 : (1/2 x 3/4 ) -5/8
a: =6x2/5-3/10
=12/5-3/10
=24/10-3/10=21/10
b: =1/2+4/3=3/6+8/6=11/6
c: =5/6+1/4=10/12+3/12=13/12
A = 5/4 . ( 5 - 4/3 ) . ( -1/11)
B = 3/4 : (-12) . (-2/3)
C= 5/4 : (-15) . (-2/5)
D= (-3) . (2/3 - 5/4) : (-7)
Tính giá trị mỗi biểu thức A B C D rồi sắp xếp các kết quả tìm được theo thứ tự tăng dần
bÀI LÀM
a) x4+x3+2x2+x+1=(x4+x3+x2)+(x2+x+1)=x2(x2+x+1)+(x2+x+1)=(x2+x+1)(x2+1)
b)a3+b3+c3-3abc=a3+3ab(a+b)+b3+c3 -(3ab(a+b)+3abc)=(a+b)3+c3-3ab(a+b+c)
=(a+b+c)((a+b)2-(a+b)c+c2)-3ab(a+b+c)=(a+b+c)(a2+2ab+b2-ac-ab+c2-3ab)=(a+b+c)(a2+b2+c2-ab-ac-bc)
c)Đặt x-y=a;y-z=b;z-x=c
a+b+c=x-y-z+z-x=o
đưa về như bài b
d)nhóm 2 hạng tử đầu lại và 2hangj tử sau lại để 2 hạng tử sau ở trong ngoặc sau đó áp dụng hằng đẳng thức dề tính sau đó dặt nhân tử chung
e)x2(y-z)+y2(z-x)+z2(x-y)=x2(y-z)-y2((y-z)+(x-y))+z2(x-y)
=x2(y-z)-y2(y-z)-y2(x-y)+z2(x-y)=(y-z)(x2-y2)-(x-y)(y2-z2)=(y-z)(x2-2y2+xy+xz+yz)
\(\theta\omega\theta\)chịu nha bẹn!
1/Tìm số nguyên a,b,c,d biết rằng:
a) a+b+c = -4
b) a+b+d = -3
c)a+c+d = -2
d)a+b+c+d = -1
2/Tính giá trị biểu thức:
a) A = 1 - 3 + 5 - 7 + 9 - 11 + .... + 97 - 99
b) B = - 1 - 2 - 3 + 4 + 5 - 6 - 7 + 8 + 9 - ..... - 94 - 95
c) C = 1 - 2 + 3 - 4 + 5 - 6 + ... + 99 - 100
d) D = - 1 - 2 - 3 - 4 - ... - 100