Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. FULRCHEE _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. ONIL __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. KSPAE ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. RWEA _________________
1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
Sắp xếp lại thứ tự các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.ealterogth
2.evseraro
3.eitm
4.taotl
5.ccaoh
1. altogether
2. (chừi ưi nghĩ 30p ko ra đc lun ó ⊙﹏⊙∥ )
3. time
4. total
5. coach
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. HSWI _________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. THNI ________________