Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Hà Vi
Xem chi tiết
Cô nàng Thiên Bình dễ th...
2 tháng 6 2018 lúc 6:21

1, Grandma 

2, Grandpa

3, Mum ( Mẹ)

4, Dad ( Bố)

5, Aont (...)

6. Uncle  (Bác)

7, Brother (Anh )

8, Sister    ( Chị)

8, Cousin ( Anh em họ)

Ủng hộ nha và sẽ là Bạn

๛Ňɠũ Vị Čáէツ
2 tháng 6 2018 lúc 6:29

1. Grandfather / grandpa : ông

2. Grandmother / grandma : bà

3. Sister : chị / em gái

4. Brother : anh / em trai

5. Uncle : bác

6. Cousin : anh em họ

7. Father : bố

8. Mother : mẹ

9. Aunt: cô

10. Friend / friends : bạn bè

Lê Hải Minh
2 tháng 6 2018 lúc 7:30

daughter

Hà Đức Thọ
Xem chi tiết
Nguyễn Đức Mạnh
24 tháng 9 2018 lúc 16:32

hay quá

Hà Đức Thọ
24 tháng 9 2018 lúc 16:40

Chưa có view bình luận ở đây

hi

Dekisugi Hidetoshi
25 tháng 5 lúc 19:41

vâng ạ

salazarhuang1
Xem chi tiết
Tuyet
28 tháng 1 2023 lúc 14:03

Cảm ơn những chia sẻ hữu ích của bạn nhé!!

9323
28 tháng 1 2023 lúc 15:56

Thank you very much!

 

 

Ng Bảo Ngọc
28 tháng 1 2023 lúc 17:36

Cảm ơn bài chia sẻ của bạn,nó rất hữu ích đó ạ:))!

☠✔AFK✪Kaito Kid✔☠
Xem chi tiết
🎉 Party Popper
15 tháng 8 2019 lúc 8:35

yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year (n) /jə:/ năm

yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua

yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.

Khu vườn trên mây(team K...
15 tháng 8 2019 lúc 8:40

Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow

NIE
15 tháng 8 2019 lúc 9:54

yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.

Vy Thảo
Xem chi tiết
Thu Hồng
6 tháng 4 2022 lúc 14:56

bảo vệ gì vậy em?

Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Nguyen Thi Mai
4 tháng 6 2017 lúc 21:37

- fun

- recreation

- relaxtion

- pleasure

- amusement

Huỳnh Huyền Linh
5 tháng 6 2017 lúc 9:11

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

- Entertain: Giải trí

- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí

- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn

- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái

- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái

- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn

- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)

- Favorite: Yêu thích

- Popular: Phổ biến; Được yêu thích

- Event: Sự kiện

- Participate = Join = Take part in: Tham gia

- Participation: Sự tham gia

- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý

- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào

- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)

- Perform: Biểu diễn

- Performance: Buổi biểu diễn

- Review: Nhận xét; Đánh giá

- Documentary: Phim tài liệu

- Comedy: Phim hài

- Comedian: Diễn viên hài

- Actor: Nam diễn viên

- Actress: Nữ diễn viên

- Collect: Sưu tầm; Thu thập

- Collection: Bộ sưu tập

- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm

- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm

- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)

- Massage: Sự xoa bóp

- Orchestra: Dàn nhạc

- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế

- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện

- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện

nguyễn quỳnh anh
Xem chi tiết
๖ۣGió彡
22 tháng 6 2017 lúc 14:57

1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

2. Apple — /’æpl/ — Táo

3. Grape — /greip/ — Nho

4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

6. Plum — /plʌm/ — Mận

7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

16. Dragon fruit — Thanh long

17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

19. Star apple — Vú sữa

20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

21. Pear — /peə/ — Lê

22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

40. Fig — /fig/ — Sung

Loan Hà Thanh
22 tháng 6 2017 lúc 15:08
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ 1. Avocado /ævə’k:də/: Bơ 2. Apple /’æpəl/: Táo 3. Orange /‘rind/: Cam 4. Banana /bə’na:nə/: Chuối 5. Grape /greip/: Nho 6. Grapefruit /’greipfru:t/ (or Pomelo /’pomələ/): Bưởi 7. Starfruit /’sta:fru:t/: Khế 8.Mango /’mæŋgə/: Xoài 9. Pineapple /’paiæpəl/: Dứa, Thơm 10. Mangosteen /’mæŋgəsti:n/: Măng Cụt 11. Mandarin /’mændərin/ : Quýt 12. Kiwi fruit /’ki:wi: fru:t/ : Kiwi 13. Plum /plm/ : Mận 14. Jackfruit /’dækfru:t/ : Mít 15. Durian /’dəriən/ : Sầu Riên 16. Lemon /’lemən/ : Chanh Vàng 17. Lime /laim/Chanh : Vỏ Xanh 18. Papaya /pə’paiə/ : Đu Đủ 19. Soursop /’s:s p/ : Mãng Cầu Xiêm 20. Custardapple /’kstədæpəl/ : Mãng Cầu (Na) 21. Coconut /’kəkənt/: Dừa 22. Apricot /’eprikt/: Mơ 23. Peach /’pi:t/: Đào 24. Cherry /‘tiəri/: Anh Đào 25. Sapota /sə’pətə/: Sapôchê 26. Rambutan /’ræmbu:tən/: Chôm Chôm 27. Lychee /'li:ti:/: Vải 28. Guava /’gwa:və/: Ổi 29. Pear /peər/: Lê 30. Persimmon /pə’simən/: Hồng
Nguyễn Ngọc Trâm
22 tháng 6 2017 lúc 15:22
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ Apple: /’æpl/: táo Orange: /ɒrɪndʒ/: cam Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối Grape: /greɪp/: nho Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế Mango: /´mæηgou/: xoài Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít Durian: /´duəriən/: sầu riêng Lemon: /´lemən/: chanh vàng Lime: /laim/: chanh vỏ xanh Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) Plum: /plʌm/: mận Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ Peach: /pitʃ/: đào Cherry: /´tʃeri/: anh đào Sapota: sə’poutə/: sapôchê Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm Coconut: /’koukənʌt/: dừa Guava: /´gwa:və/: ổi Pear: /peə/: lê Fig: /fig/: sung Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long Melon: /´melən/: dưa Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải Longan: /lɔɳgən/: nhãn Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu Berry: /’beri/: dâu Strawberry: / ˈstrɔ:bəri/: dâu tây Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây Persimmon: /pə´simən/: hồng Tamarind: /’tæmərind/: me Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta Dates: /deit/: quả chà là Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn Citron: /´sitrən/: quả thanh yên Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa Almond: /’a:mənd/: quả hạnh Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen Raisin: /’reizn/: nho khô

Học tốt nhaok

Lê Thùy Dương
Xem chi tiết
Nguyễn Hồng Minh
2 tháng 10 2021 lúc 15:59

VD: Today is Saturday, the second of October. It's my birthday! It's a great day for me. My friends and I are having a big party at my house.

Khách vãng lai đã xóa
Lê Thùy Dương
3 tháng 10 2021 lúc 9:20

cam on 

Khách vãng lai đã xóa
Công Khuê Ngô Dương
Xem chi tiết
Ngô Châu Bảo Oanh
9 tháng 8 2016 lúc 20:12

tra google nhá

tiểu thư họ nguyễn
9 tháng 8 2016 lúc 20:15

Want to learn better English 8, needs to investigate more words in the dictionary he Vietnam. The school in the dictionary helps us in many vocabularies, learn many new words. Also, the help of reading have the knowledge to do the questions in English, helps us have better communication skills. Collective listening, speaking, reading and writing to do well as much more. Go online to help us investigate the things that we do not know, the information that we do not know will be answered.

Nguyễn Thị Hồng Quý
9 tháng 8 2016 lúc 20:18

Want to learn better English 8, needs to investigate more words in the dictionary he Vietnam. The school in the dictionary helps us in many vocabularies, learn many new words. Also, the help of reading have the knowledge to do the questions in English, helps us have better communication skills. Collective listening, speaking, reading and writing to do well as much more. Go online to help us investigate the things that we do not know, the information that we do not know will be answered.