Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Ngọc Anh

Tìm những từ vựng tiếng anh theo chủ đề entertainment (( trừ những từ cơ bản nhé ! ))

Nguyen Thi Mai
4 tháng 6 2017 lúc 21:37

- fun

- recreation

- relaxtion

- pleasure

- amusement

Huỳnh Huyền Linh
5 tháng 6 2017 lúc 9:11

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

- Entertain: Giải trí

- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí

- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn

- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái

- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái

- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn

- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)

- Favorite: Yêu thích

- Popular: Phổ biến; Được yêu thích

- Event: Sự kiện

- Participate = Join = Take part in: Tham gia

- Participation: Sự tham gia

- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý

- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào

- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)

- Perform: Biểu diễn

- Performance: Buổi biểu diễn

- Review: Nhận xét; Đánh giá

- Documentary: Phim tài liệu

- Comedy: Phim hài

- Comedian: Diễn viên hài

- Actor: Nam diễn viên

- Actress: Nữ diễn viên

- Collect: Sưu tầm; Thu thập

- Collection: Bộ sưu tập

- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm

- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm

- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)

- Massage: Sự xoa bóp

- Orchestra: Dàn nhạc

- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế

- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện

- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện


Các câu hỏi tương tự
nguyễn quỳnh anh
Xem chi tiết
Trần Khắc Nguyên Bảo
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết
Bùi Thị Thanh Trúc
Xem chi tiết
nguyen ngoc son
Xem chi tiết
Ngô Hải Hà
Xem chi tiết
Vu Phuong Thuy
Xem chi tiết
Lương Khánh Huyền
Xem chi tiết
Đặng Thị Thùy Linh
Xem chi tiết