Luyện tập tổng hợp

nguyễn quỳnh anh

Cho mình xin những từ vựng về hoa quả bằng tiếng anh.

๖ۣGió彡
22 tháng 6 2017 lúc 14:57

1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

2. Apple — /’æpl/ — Táo

3. Grape — /greip/ — Nho

4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

6. Plum — /plʌm/ — Mận

7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

16. Dragon fruit — Thanh long

17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

19. Star apple — Vú sữa

20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

21. Pear — /peə/ — Lê

22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

40. Fig — /fig/ — Sung

Bình luận (0)
Loan Hà Thanh
22 tháng 6 2017 lúc 15:08
30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ 1. Avocado /ævə’k:də/: Bơ 2. Apple /’æpəl/: Táo 3. Orange /‘rind/: Cam 4. Banana /bə’na:nə/: Chuối 5. Grape /greip/: Nho 6. Grapefruit /’greipfru:t/ (or Pomelo /’pomələ/): Bưởi 7. Starfruit /’sta:fru:t/: Khế 8.Mango /’mæŋgə/: Xoài 9. Pineapple /’paiæpəl/: Dứa, Thơm 10. Mangosteen /’mæŋgəsti:n/: Măng Cụt 11. Mandarin /’mændərin/ : Quýt 12. Kiwi fruit /’ki:wi: fru:t/ : Kiwi 13. Plum /plm/ : Mận 14. Jackfruit /’dækfru:t/ : Mít 15. Durian /’dəriən/ : Sầu Riên 16. Lemon /’lemən/ : Chanh Vàng 17. Lime /laim/Chanh : Vỏ Xanh 18. Papaya /pə’paiə/ : Đu Đủ 19. Soursop /’s:s p/ : Mãng Cầu Xiêm 20. Custardapple /’kstədæpəl/ : Mãng Cầu (Na) 21. Coconut /’kəkənt/: Dừa 22. Apricot /’eprikt/: Mơ 23. Peach /’pi:t/: Đào 24. Cherry /‘tiəri/: Anh Đào 25. Sapota /sə’pətə/: Sapôchê 26. Rambutan /’ræmbu:tən/: Chôm Chôm 27. Lychee /'li:ti:/: Vải 28. Guava /’gwa:və/: Ổi 29. Pear /peər/: Lê 30. Persimmon /pə’simən/: Hồng
Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Trâm
22 tháng 6 2017 lúc 15:22
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ Apple: /’æpl/: táo Orange: /ɒrɪndʒ/: cam Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối Grape: /greɪp/: nho Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế Mango: /´mæηgou/: xoài Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít Durian: /´duəriən/: sầu riêng Lemon: /´lemən/: chanh vàng Lime: /laim/: chanh vỏ xanh Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) Plum: /plʌm/: mận Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ Peach: /pitʃ/: đào Cherry: /´tʃeri/: anh đào Sapota: sə’poutə/: sapôchê Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm Coconut: /’koukənʌt/: dừa Guava: /´gwa:və/: ổi Pear: /peə/: lê Fig: /fig/: sung Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long Melon: /´melən/: dưa Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải Longan: /lɔɳgən/: nhãn Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu Berry: /’beri/: dâu Strawberry: / ˈstrɔ:bəri/: dâu tây Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây Persimmon: /pə´simən/: hồng Tamarind: /’tæmərind/: me Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta Dates: /deit/: quả chà là Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn Citron: /´sitrən/: quả thanh yên Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa Almond: /’a:mənd/: quả hạnh Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen Raisin: /’reizn/: nho khô

Học tốt nhaok

Bình luận (3)
Thanh Trà
22 tháng 6 2017 lúc 16:01

Một số từ vựng về hoa quả là

Mango:quả xoài

Lemon:Chanh

apple:táo

grape:nho

custard apple:na

kiwi:quả kiwi

papaya:đu đủ

guava:ổi

fig:sung

tomato:cà chua

potato:khoai tây

pineapple:dứa

cherry:quả anh đào

pear:lê

litchi:vải

strawberry:dâu tây

orange:cam

plum:mận

Đó là những từ hữu dụng hay gặp

Bình luận (0)
Adorable Angel
22 tháng 6 2017 lúc 16:21

Apple : Táo

Banana : Chuối

Pear : Lê

Melon : Dưa gang

Watermelon : Dưa hấu

Orange : Cam

Lemon : Chanh

Coconut : Dừa

Mango : Xoài

Plum : Mận

Grape : Nho

Pineapple : Dứa (hay thơm, khóm)

Starfruit : Khế

Strawberry : Dâu tây

Blueberry : Việt quất

Cherry : Anh đào

Guava : Ổi

Mk nhớ dc bấy nhiu à

Bình luận (0)
Tran Ngoc Hoa
22 tháng 6 2017 lúc 20:19

1. Avocado : Bơ

2. Apple : Táo

3. Orange : Cam

4. Banana : Chuối

5. Grape : Nho

6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi

7. Starfruit : Khế

8. Mango : Xoài

9. Pineapple : Dứa, Thơm

10. Mangosteen : Măng Cụt

11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt

12. Kiwi fruit : Kiwi

13. Kumquat : Quất

14. Jackfruit : Mít

15. Durian : Sầu Riêng

16. Lemon : Chanh Vàng

17. Lime : Chanh Vỏ Xanh

18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ

19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm

20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)

21. Plum : Mận

22. Apricot : Mơ

23. Peach : Đào

24. Cherry : Anh Đào

25. Sapota : Sapôchê

26. Rambutan : Chôm Chôm

27. Coconut : Dừa

28. Guava : Ổi

29. Pear : Lê

30. Persimmon : Hồng

31. Fig : Sung

32. Dragon fruit : Thanh Long

33. Melon : Dưa

34. Watermelon : Dưa Hấu

35. Lychee (or Litchi) : Vải

36. Longan : Nhãn

37. Pomegranate : Lựu

38. Berry : Dâu

39. Strawberry : Dâu Tây

40. Passion fruit : Chanh Dây

41. star fruit : khế

42. persimmon : hồng

43. tamarind : me

44. mangosteen :măng cụt

45. jujube : táo ta

46. dates : quả chà là

47. green almonds : quả hạnh xanh

48. passion-fruit :quả lạc tiên

49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn

50. citron : quả thanh yên

51. kumquat : quả quất vàng

52. currant : nho Hy Lạp

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Ngọc Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Lan
Xem chi tiết
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết
Trần Thị Khiêm
Xem chi tiết
Phan Thùy Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Lan
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Linh
Xem chi tiết
Kiều Thái Bảo
Xem chi tiết
Hà Giang
Xem chi tiết