Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai?
A. A \(\in A\) B. \(\varnothing\subset A\) C. \(A\subset A\) D. \(A\ne\left\{A\right\}\)
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. \(\varnothing\) = {0}. B. \(\varnothing\) \(\subset\) {0}
C. {0} \(\subset\) \(\varnothing\) D. 0 \(\subset\) \(\varnothing\)
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a , b , c > 0 , a ≠ 1 ) ).
A. α α < α β ⇔ α < β ( α > 1 )
B. log a b > log a c ⇔ a > 1 b < c
C. α α < α β ⇔ α > β ( 0 < α < 1 )
D. T ậ p x á c đ ị n h c ủ a y = x α ( α ∈ R )
Đáp án D
Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định. Chọn đán án D.
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a , b , c > 0 , a ≠ 1 ).
A. α α < α β ⇔ α < β ( α > 1 )
B. log a b > log a c ⇔ a > 1 b < c
C. α α < α β ⇔ α > β ( 0 < α < 1 )
D. T ậ p x á c đ ị n h c ủ a y = x α ( α ∈ R ) l à ( 0 ; + ∞ )
Đáp án D
Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định. Chọn đán án D
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a , b , c > 0 ; a ≠ 1 )
D. Tập xác định của y = a α ( α ∈ R ) là ( 0 ; + ∞ )
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a , b , c > 0 ; a k h á c 1 )
A. α α < α β ⇔ α < β ( α > 1 )
B. log a b > log a c ⇔ a > 1 b < c
C. α α < α β ⇔ α > β ( 0 < α < 1 )
D. T ậ p x á c đ ị n h c ủ a y = x α ( α ∈ R ) l à ( 0 ; + ∞ )
Cho phương trình 2 x 2 + 3x – 4 = 0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
A. Phương trình đã cho có 2 nghiệm
B. Biệt thức △ = 41
C. Phương trình đã cho có nghiệm duy nhất
D. Phương trình đã cho có 2 nghiệm âm.
Đáp án C
Ta có: Δ = 3 2 - 4 . 2 . ( - 4 ) = 9 + 32 = 41 > 0
Do đó, phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt là:
Vậy C sai.
Cho tập A ≠ ∅ . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. A ∩ A = A
B. A ∩ ∅ = A
C. ∅ ∩ A = ∅
D. ∅ ∩ ∅ = ∅
Cho tập A ≠ ∅ . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A. A ∪ ∅ = A
B. A ∪ A = A
C. ∅ ∪ ∅ = ∅
D. ∅ ∪ A = ∅