Lesson 1

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. telescope (n): kính thiên văn

2. thermometer (n): nhiệt kế

3. ballpoint pen (n): bút bi

4. Band-Aid (n): băng cá nhân

5. microscope (n): kính hiển vi

6. rocket (n): tên lửa

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I used a thermometer to gauge my temperature when I had a fever.

(Tôi đã sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ khi bị sốt.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

The scientists come from two countries.

(Các nhà khoa học đến từ hai quốc gia.)

Giải thích: Zacharias Janssen và Daniel Fahrenheit đến từ Hà Lan, còn Thomas Edison và Robert Goddard đến từ Mĩ.

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. The microscope was invented around 1590.

(Kính hiển vi được phát minh vào khoảng năm 1590.)

Thông tin: The microscope, which was invented around 1590, was first made by a Dutch scientist called Zacharias Janssen.

(Kính hiển vi, được phát minh vào khoảng năm 1590, lần đầu tiên được chế tạo bởi một nhà khoa học người Hà Lan tên là Zacharias Janssen.)

2. He created the Fahrenheit scale to use on his thermometer.

(Ông ấy đã tạo ra thang đo Fahrenheit để sử dụng trên nhiệt kế của mình.)

Thông tin: He also developed the Fahrenheit scale to use on his thermometer.

(Ông ấy cũng phát triển thang đo Fahrenheit để sử dụng trên nhiệt kế của mình.)

3. People think Thomas Edison is America's best inventor.

(Mọi người nghĩ Thomas Edison là nhà phát minh xuất sắc nhất nước Mỹ.)

Thông tin: Edison, who also created many other inventions, is remembered as America's greatest inventor.

(Edison, người cũng tạo ra nhiều phát minh khác, được nhớ đến là nhà phát minh vĩ đại nhất nước Mỹ.)

4. He studied physics.

(Ông ấy học vật lý.)

Thông tin: Robert Goddard, who was an American physicist, invented the liquid-fueled rocket in 1926, marked the beginning of the space age.

(Robert Goddard, nhà vật lý người Mỹ, đã phát minh ra tên lửa nhiên liệu lỏng vào năm 1926, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên không gian.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

I think the most important invention is the light bulb because with the light bulb we can see everything in the darkness and can do everything in dark conditions or at night. 

(Tôi nghĩ phát minh quan trọng nhất là bóng đèn vì với bóng đèn chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ trong bóng tối và có thể làm mọi thứ trong điều kiện tối hoặc vào ban đêm.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. George Beauchamp, who was an American inventor, invented the electric guitar in 1932.

(George Beauchamp, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra đàn guitar điện vào năm 1932.)

2. Philo T. Farnsworth, who was the first television's inventor, invented it in 1927.

(Philo T. Farnsworth, người phát minh ra tivi đầu tiên, đã phát minh ra nó vào năm 1927.)

3. Tom Kilburn, who developed the first software in 1948, worked for the University of Manchester.

(Tom Kilburn, người phát triển phần mềm đầu tiên vào năm 1948, làm việc cho Đại học Manchester.)

4. Edward Jenner, who created the first vaccine in 1796, was a country doctor in England.

(Edward Jenner, người đã tạo ra vắc-xin đầu tiên vào năm 1796, là một bác sĩ nông thôn ở Anh.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

1. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.

(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)

2. Mercury thermometer, which was invented in 1714, was invented by Daniel Fahrenheit.

(Nhiệt kế thủy ngân, được phát minh vào năm 1714, được phát minh bởi Daniel Fahrenheit.)

3. Modern-day dishwasher, which was invented in 1886, was invented by Josephine Cochran.

(Máy rửa bát hiện đại, được phát minh vào năm 1886, được phát minh bởi Josephine Cochran.)

4. Karl Benz, who was a designer, invented the car.

(Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra ô tô.)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

A: Can you tell me about the inventor of the car?

(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)

B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.

(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)

Buddy