3. Work in groups. Discuss and decide which programme or project in 1 and 2 will bring more benefits to people in your local area. Then share your ideas with the whole class.(Làm việc theo nhóm ba. Thảo luận và quyết định chương trình hoặc dự án nào trong bài 1 và bài 2 sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho người dân trong khu vực địa phương của bạn. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)Useful expressions:I think/ believe that the project/ programme … is more important/ necessary for my local a...
Đọc tiếp
3. Work in groups. Discuss and decide which programme or project in 1 and 2 will bring more benefits to people in your local area. Then share your ideas with the whole class.
(Làm việc theo nhóm ba. Thảo luận và quyết định chương trình hoặc dự án nào trong bài 1 và bài 2 sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho người dân trong khu vực địa phương của bạn. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
Useful expressions: I think/ believe that the project/ programme … is more important/ necessary for my local area because … This project/ programme helps local people … / brings local people more opportunities to … In our groups, most of us agree that … But one member thinks that … |
Example:
A: Now, let’s decide which programme or project will bring more benefits to people in our village. B, what do you think?
(Bây giờ, hãy quyết định xem chương trình hoặc dự án nào sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn cho người dân trong làng của chúng ta. B, bạn nghĩ gì?)
B: Well, I think Education for Disadvantaged Young People will be a very useful programme for our village. You see, many teenagers here drop out of school and start working to earn a living. They really need help.
(Ồ, tôi nghĩ Giáo dục cho Thanh thiếu niên Có hoàn cảnh khó khăn sẽ là một chương trình rất hữu ích cho ngôi làng của chúng ta. Bạn thấy đấy, nhiều thanh thiếu niên ở đây đã bỏ học và bắt đầu làm việc để kiếm sống. Họ thực sự cần giúp đỡ.)
A: You’re right, B.
(Bạn nói đúng, B.)
A: What is the name of the programme?
(Tên của chương trình là gì)
B: (1) It is Education for Disadvantaged Young People.
(Đó là Giáo dục cho Thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.)
A: What does the program focus on?
(Chương trình tập trung vào cái gì?)
B: (2) It focuses on helping disadvantaged teenagers continue their education.
(Nó tập trung vào việc giúp đỡ những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học.)
A: What are the activities of this programme?
(Các hoạt động của chương trình này là gì?)
B: (3) It offers young people job training and career advice. It also teaches them essential skills for the job market.
(Nó cung cấp đào tạo việc làm và lời khuyên nghề nghiệp cho những người trẻ tuổi. Nó cũng dạy họ những kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.)