A CLOSER LOOK 2

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1c

2b

3c

4a

5b

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. went

2. had

3. did you do

4. visited

5. ate

6. scored

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

A: Did you do any sports last weekend?

(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)

B: Oh, yes, and I was exhausted.

(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)

C: Really? What did you do?

(Thật à? Bạn đã làm gì?)

A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.

(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)

B: What was the result?

(Kết quả thế nào?)

A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?

(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)

B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.

(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)

C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.

(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)

B: Oh, yes. I had  a lot of fun. How was your last weekend?

(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)

C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.

(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)

A: It sounds great!

(Nghe có vẻ vui đó!)

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (2)

1. (Park / Don't park) here.

2. (Close / Open) the window. It's windy outside.

3. (Tidy up/Don't tidy up) your room.

4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.

5. (Try / Don't try to get up early to do some exercise.

Buddy
Hướng dẫn giải Thảo luận (1)

- Pay your fee first.

(Trả phí trước.)

- Put on your trainers/ sports shoes.

(Mang giày thể thao.)

- Listen to the instructor carefully.

(Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.)

- Don’t litter.

(Không xả rác.)

- Don’t eat or drink at the gym.

(Không ăn hoặc uống trong phòng tập.)