Unit 8

Bài 8.1.1 (SGK Friends Global - Trang 127)

Hướng dẫn giải

1 If I had driven (drive) faster, we would have arrived (arrive) before six.

(Nếu tôi đã lái xe nhanh hơn, chúng tôi sẽ đến trước sáu giờ.)

2 If Mary had got (get) to the cinema earlier, she would have seen (see) the start of the film.

(Nếu Mary đến rạp chiếu phim sớm hơn thì cô ấy đã xem được đoạn đầu của bộ phim.)

3 You would have known (know) what to do if you had listened (listen) to the instructions.

(Bạn sẽ biết phải làm gì nếu bạn đã nghe hướng dẫn.)

4 You would not have cut (not cut) yourself if you had not been (not be) so careless with the knife.

(Bạn sẽ không bị đứt tay nếu bạn không quá bất cẩn với con dao.)

5 If I had had (have) the time, I would have called (call) you.

(Nếu tôi đã có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn.)

6 I would not have got (not get) angry if you had not been (not be) so rude!

(Tôi sẽ không tức giận nếu bạn không thô lỗ như vậy!)

7 Do you think you would have passed (pass) your exams if you had worked (work) harder?

(Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ vượt qua kỳ thi của bạn nếu bạn đã làm việc chăm chỉ hơn?)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 8.1.2 (SGK Friends Global - Trang 127)

Hướng dẫn giải

2 Emma didn't catch the bus. She had to walk to school.

(Emma không bắt xe buýt. Cô phải đi bộ đến trường.)

Đáp án: If Emma had caught the bus, she wouldn't have had to walk to school.

(Nếu Emma bắt xe buýt, cô ấy sẽ không phải đi bộ đến trường.)

3 The tickets were expensive. I didn't travel by plane.

(Vé đắt. Tôi đã không đi du lịch bằng máy bay.)

Đáp án: If the tickets hadn't been expensive, I would have travelled by plane.

(Nếu vé không đắt thì tôi đã đi máy bay rồi.)

4 I ate too much. I felt ill.

(Tôi đã ăn quá nhiều. Tôi thấy mệt.)

Đáp án: If I hadn't eaten too much, I wouldn't have felt ill.

(Nếu tôi không ăn quá nhiều, tôi sẽ không thấy mệt.)

5 I spent all my money. I was broke.

(Tôi đã tiêu hết tiền của mình. Tôi đã bị cháy túi.)

Đáp án: If I hadn't spent all my money, I wouldn't have been broke.

(Nếu tôi không tiêu hết tiền thì tôi đã không bị cháy túi.)

6 I took a painkiller. My headache went away.

(Tôi đã uống thuốc giảm đau. Cơn đau đầu của tôi biến mất.)

Đáp án: If I hadn't taken a painkiller, my headache wouldn't have gone away.

(Nếu tôi không uống thuốc giảm đau, cơn đau đầu của tôi sẽ không biến mất.)

7 We didn't save a lot of money. We weren't able to buy a new car.

(Chúng tôi đã không tiết kiệm được nhiều tiền. Chúng tôi không thể mua một chiếc ô tô mới.)

Đáp án: If we had saved a lot of money, we would have been able to buy a new car.

(Nếu chúng tôi tiết kiệm được nhiều tiền, chúng tôi đã có thể mua một chiếc ô tô mới.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 8.2.1 (SGK Friends Global - Trang 127)

Bài 8.3.1 (SGK Friends Global - Trang 128)

Bài 8.3.2 (SGK Friends Global - Trang 128)

Hướng dẫn giải

1 I want to go somewhere different for my holiday this year. - Do you?

(Tôi muốn đi đâu đó khác biệt cho kỳ nghỉ của tôi năm nay. – Phải không?)

2 Nobody told me about your accident. - Didn’t they?

(Không ai nói với tôi về tai nạn của bạn. – Phải không?)

3 I'm not ready to go out yet. - Aren’t you?

(Tôi vẫn chưa sẵn sàng ra ngoài. – Phải không?)

4 Our friends hardly ever go out during the week. - Don’t they?

(Những người bạn của chúng tôi hầu như không bao giờ đi chơi trong tuần. – Phải không?)

5 It costs a lot to send texts abroad. - Does it?

(Nó tốn rất nhiều tiền để gửi tin nhắn ra nước ngoài. – Phải không?)

6 Gorillas can't swim. - Can’t they?

(Khỉ đột không thể bơi. – Phải không?)

7 I'd rather spend this weekend at home. - Would you?

(Tôi muốn dành cuối tuần này ở nhà hơn. – Phải không?)

8 My parents wouldn't enjoy skiing. - Wouldn’t they?

(Bố mẹ tôi không thích trượt tuyết. – Phải không?)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 8.4.1 (SGK Friends Global - Trang 128)

Hướng dẫn giải

1 You hadn't seen your friends for years, had you?

(Bạn đã không gặp bạn bè của mình trong nhiều năm rồi phải không?)

2 Let's go away for a few days, shall we?

(Chúng ta hãy đi xa vài ngày, nhé?)

3 You'd rather be alone this evening, wouldn't you?

(Bạn thà ở một mình tối nay, phải không?)

4 Nobody was surprised at his decision, were they?

(Không ai ngạc nhiên với quyết định của anh ấy, phải không?)

5 We won't arrive on time, will we?

(Chúng ta sẽ không đến đúng giờ, phải không?)

6 Your parents were teachers, weren't they?

(Bố mẹ bạn đã là giáo viên, phải không?)

7 I'm the best chess player in the school, aren't I?

(Tôi là người chơi cờ giỏi nhất trong trường, phải không?)

8 You had double maths this morning, didn't you?

(Bạn có hai tiết toán sáng nay, phải không?)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Bài 8.4.2 (SGK Friends Global - Trang 128)

Hướng dẫn giải

1 It isn't too late to change my mind, is it?

(Không quá muộn để thay đổi quyết định phải không?)

2 Nobody wants to go home, do they?

(Không ai muốn về nhà phải không?)

3 We hadn't finished that pizza, had we?

(Chúng ta vẫn chưa ăn xong chiếc bánh pizza đó phải không?)

4 You can't see my phone, can you?

(Bạn không thể nhìn thấy điện thoại của tôi, phải không?)

5 That shop is never open, is it?

(Cửa hàng đó không bao giờ mở cửa phải không?)

6 Your dad wouldn't give us a lift, would he?

(Bố của bạn sẽ không cho chúng tôi quá giang, phải không?)

7 You're hardly ever at home, are you?

(Bạn hiếm khi ở nhà phải không?)

8 Let's buy some popcorn, shall we?

(Chúng ta hãy mua một ít bỏng ngô nhé?)

9 I'm your best friend, aren't I?

(Tôi là bạn thân nhất của bạn, phải không?)

10 They aren't listening, are they?

(Họ không nghe, phải không?)

11 Calls from abroad cost a lot, don't they?

(Các cuộc gọi từ nước ngoài rất tốn kém phải không?)

12 I'll see you soon, won't I?

(Tôi sẽ sớm gặp lại bạn, phải không?)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)