Unit 6

Exercise 1 (SGK Friends Global - Trang 110)

Hướng dẫn giải

1 If you want to visit the USA, you'll have to apply for a visa.

(Nếu bạn muốn đến thăm Hoa Kỳ, bạn sẽ phải xin thị thực.)

2 I feel like an ice cream. We can get one at the corner shop.

(Tôi cảm thấy thích một que kem. Chúng ta có thể lấy một cái ở cửa hàng góc phố.)

3 Do you believe in the existence of UFOs?

(Bạn có tin vào sự tồn tại của UFO không?)

4 Can you please turn off the music? I'm trying to concentrate on my homework.

(Bạn vui lòng tắt nhạc được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào bài tập về nhà của mình.)

5 I must congratulate Sam on passing his driving test.

(Tôi phải chúc mừng Sam đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của anh ấy.)

6 I completely forgot about the invitation to Tom's party.

(Tôi hoàn toàn quên mất lời mời dự tiệc của Tom.)

7 Do you think it's always unacceptable for scientists to experiment on animals?

(Bạn có nghĩ rằng việc các nhà khoa học thử nghiệm trên động vật luôn là điều không thể chấp nhận được không?)

8 We're having a barbecue at the weekend so we're hoping for some fine weather.

(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần nên chúng tôi hy vọng thời tiết tốt.)

9 Jack should apologise to you for his rudeness.

(Jack nên xin lỗi bạn vì sự thô lỗ của mình.)

10 I hope that your grandma recovers quickly from her operation.

(Tôi hy vọng rằng bà của bạn sẽ hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật của mình.)

11 A lot of people object to plans for a new airport near London.

(Rất nhiều người phản đối kế hoạch xây dựng một sân bay mới gần London.)

12 I've subscribed to lots of YouTube channels.

(Tôi đã đăng ký rất nhiều kênh YouTube.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Exercise 2 (SGK Friends Global - Trang 111)

Hướng dẫn giải

1 When she changed jobs, she took a large cut in salary.

(Khi cô ấy thay đổi công việc, cô ấy đã bị cắt giảm một khoản tiền lương lớn.)

2 If he meets his sales targets, he receives a £5,000 bonus.

(Nếu đạt được mục tiêu bán hàng, anh ấy sẽ nhận được tiền thưởng £5.000.)

3 Some weeks, she has to work three eight-hour shifts in two days.

(Có những tuần, cô ấy phải làm ba ca tám tiếng trong hai ngày.)

4 As a teacher, she gets thirteen weeks' paid holiday a year, including six weeks in the summer.

(Là một giáo viên, cô ấy được nghỉ mười ba tuần có lương mỗi năm, bao gồm sáu tuần vào mùa hè.)

5 He's been off work since the accident, but he'll receive sick pay until he's well enough to go back.

(Anh ấy đã nghỉ làm kể từ sau vụ tai nạn, nhưng anh ấy sẽ nhận được tiền trợ cấp ốm đau cho đến khi anh ấy đủ khỏe để quay lại.)

6 He's been doing a lot of overtime recently to earn some extra money for his holiday.

(Gần đây anh ấy đã làm thêm giờ rất nhiều để kiếm thêm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)

7 I used to earn more than you, but I haven't had a pay rise for three years.

(Tôi đã từng kiếm được nhiều tiền hơn bạn, nhưng tôi đã không được tăng lương trong ba năm.)

8 The company is sending all its employees on a training course to improve their customer service skills.

(Công ty đang gửi tất cả nhân viên của mình tham gia một khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng dịch vụ khách hàng của họ.)

9 He enjoys the practical aspects of his job, but he hates sitting at his desk doing the paperwork.

(Anh ấy thích những khía cạnh thực tế trong công việc của mình, nhưng anh ấy ghét ngồi ở bàn làm việc để làm công việc giấy tờ.)

10 It's an interesting job, but he's finding it exhausting because of the huge workload.

(Đó là một công việc thú vị, nhưng anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì khối lượng công việc quá lớn.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)