HOC24

Lớp học
Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL
Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
  • Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Đăng nhập Đăng ký

Lớp học

  • Lớp 12
  • Lớp 11
  • Lớp 10
  • Lớp 9
  • Lớp 8
  • Lớp 7
  • Lớp 6
  • Lớp 5
  • Lớp 4
  • Lớp 3
  • Lớp 2
  • Lớp 1

Môn học

  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ văn
  • Tiếng anh
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Tin học
  • Công nghệ
  • Giáo dục công dân
  • Tiếng anh thí điểm
  • Đạo đức
  • Tự nhiên và xã hội
  • Khoa học
  • Lịch sử và Địa lý
  • Tiếng việt
  • Khoa học tự nhiên
  • Hoạt động trải nghiệm
  • Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
  • Giáo dục kinh tế và pháp luật

Chủ đề / Chương

    Bài học

      HOC24

      Khách Khách vãng lai
      Đăng nhập Đăng ký
      Khám phá
      Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng
      • Lớp 12
      • Tiếng anh lớp 12 (Friends Plus)
      • Unit I: Introduction

      Chủ đề

      • Từ vựng Unit I lớp 12
      • Unit IA. Vocabulary
      • Unit IB. Grammar
      • Unit IC. Vocabulary
      • Unit ID. Grammar
      • Unit I. Vocabulary Builder
      • Unit I. Grammar Builder and Reference

      Từ vựng Unit I lớp 12

      • Lý thuyết
      • Trắc nghiệm
      • Giải bài tập SGK
      • Hỏi đáp
      • Đóng góp lý thuyết

      ()

      Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaAnxietyn/æŋˈzaɪ.ə.ti/Sự lo lắngCentenariann/ˌsen.təˈneə.ri.ən/Người sống trên 100 tuổiDominatev/ˈdɒm.ɪ.neɪt/Chi phối, chế ngựFaultn/fɒlt/Điểm yếu, khuyết điểmObsessedadj/əbˈsest/Bị ám ảnhPut somebody off somebodyphr v/pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến aiPut up withphr v/pʊt ʌp wɪð/Chịu đựngTextingn/ˈtekst.ɪŋ/Việc nhắn tin qua điện thoạiWaterproofn/ˈwɔː.tə.pruːf/Áo mưa
      Đọc tiếp

      Từ vựng

      Từ loại

      Phiên âm

      Nghĩa

      Anxiety

      n

      /æŋˈzaɪ.ə.ti/

      Sự lo lắng

      Centenarian

      n

      /ˌsen.təˈneə.ri.ən/

      Người sống trên 100 tuổi

      Dominate

      v

      /ˈdɒm.ɪ.neɪt/

      Chi phối, chế ngự

      Fault

      n

      /fɒlt/

      Điểm yếu, khuyết điểm

      Obsessed

      adj

      /əbˈsest/

      Bị ám ảnh

      Put somebody off somebody

      phr v

      /pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/

      Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai

      Put up with

      phr v

      /pʊt ʌp wɪð/

      Chịu đựng

      Texting

      n

      /ˈtekst.ɪŋ/

      Việc nhắn tin qua điện thoại

      Waterproof

      n

      /ˈwɔː.tə.pruːf/

      Áo mưa

      Thảo luận (0)
      Trước Sau
      • 1
      • Lý thuyết
      • Trắc nghiệm
      • Giải bài tập SGK
      • Hỏi đáp
      • Đóng góp lý thuyết
      Bài trước
      Bài tiếp theo

      Khoá học trên OLM (olm.vn)

      • Toán lớp 12
      • Ngữ văn lớp 12
      • Tiếng Anh lớp 12
      • Vật lý lớp 12
      • Hoá học lớp 12
      • Sinh học lớp 12
      • Lịch sử lớp 12
      • Địa lý lớp 12
      • Giáo dục công dân lớp 12

      Đề thi đánh giá năng lực

      • Đại học Quốc gia Hà Nội
      • Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh
      • Đại học Bách khoa Hà Nội

      Khoá học trên OLM (olm.vn)

      • Toán lớp 12
      • Ngữ văn lớp 12
      • Tiếng Anh lớp 12
      • Vật lý lớp 12
      • Hoá học lớp 12
      • Sinh học lớp 12
      • Lịch sử lớp 12
      • Địa lý lớp 12
      • Giáo dục công dân lớp 12

      Đề thi đánh giá năng lực

      • Đại học Quốc gia Hà Nội
      • Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh
      • Đại học Bách khoa Hà Nội