Listen to the story and repeat.
Listen to the story and repeat.
Listen and say.
Thảo luận (2)Hướng dẫn giảiCấu trúc khuyên ngủ ai đó nên/không nên làm gì:
(+/-) S + should/shouldn’t + V nguyên thể.
(?) Should + S + V nguyên thể?
Yes, S + should.
No, S + shouldn’t.
Ví dụ:
You shouldn’t eat lots of cupcakes when you have a stomachache.
(Bạn không nên ăn nhiều bánh cupcake khi bạn bị đau bụng.)
You should drink some water.
(Bạn nên uống chút nước.)
Should I eat fruit and vegetables - Yes, you should.
(Tôi có nên ăn rau củ quả không? - Có, bạn nên làm vậy.)
(Trả lời bởi datcoder)
Circle.
Max is ill. He has a fever and a cough.
1. Max should/shouldn't drink water.
2. He should/shouldn't play outside.
3. He should/shouldn't go to bed.
4. He should/shouldn't go to school.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1. should
2. shouldn’t
3. should
4. shouldn’t
Max is ill. He has a fever and a cough.
(Max bị ốm. Anh ấy bị sốt và ho.)
1. Max should drink water.
(Max nên uống nước.)
2. He shouldn’t play outside.
(Anh ấy không nên chơi ở ngoài.)
3. He should go to bed.
(Anh ấy nên đi ngủ.)
4. He shouldn’t go to school.
(Anh ấy không nên đi học.)
(Trả lời bởi datcoder)
Circle.
Max is ill. He has a fever and a cough.
1. Max should/shouldn't drink water.
2. He should/shouldn't play outside.
3. He should/shouldn't go to bed.
4. He should/shouldn't go to school.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
1.
a. fever
b. should
c. No
2.
a. earache
b. should
c. No
1.
a. He has a fever.
(Anh ấy bị sốt.)
b. He should drink juice.
(Anh ấy nên uống nước ép.)
c. Should he go outside? – No.
(Anh ấy có nên ra ngoài không? – Không.)
2.
a. He has an earache.
(Anh ấy bị đau tai.)
b. He should go to the doctor.
(Anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
c. Should he listen to loud music? – No.
(Anh ấy có nên nghe nhạc lớn không? – Không.)
(Trả lời bởi datcoder)