HOC24
Lớp học
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Sing and do.
Hướng dẫn giải Pets at home! (Thú cưng ở nhà!!)Here an orange cat, (Đây là con mèo màu cam,)Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo,)All day long, (Suốt cả ngày,)Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo.)Here a brown dog, (Đây là con chó màu nâu,)Woof, woof, woof. (Gâu, gâu, gâu.)All day long, (Suốt cả ngày,)woof, woof, woof. (gâu, gâu, gâu.)Here a yellow bird, (Đây là con chim màu vàng,)tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít.)All day long, (Suốt cả ngày,)tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít)Here a pink fish,. (Đây là con cá màu hồng,)splash, splash, splash. (Tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe.)All day long, (Suốt cả ngày,)splash, splash, splash. (Tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe.)We like pets. (Chúng tôi thích thú cưng.)hip hip hooray! (hoan hô!)All day long, (Suốt cả ngày,)play, play, play! (Chơi, chơi, chơi nào!) (Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Pets at home! (Thú cưng ở nhà!!)
Here an orange cat, (Đây là con mèo màu cam,)
Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo,)
All day long, (Suốt cả ngày,)
Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo.)
Here a brown dog, (Đây là con chó màu nâu,)
Woof, woof, woof. (Gâu, gâu, gâu.)
woof, woof, woof. (gâu, gâu, gâu.)
Here a yellow bird, (Đây là con chim màu vàng,)
tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít.)
tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít)
Here a pink fish,. (Đây là con cá màu hồng,)
splash, splash, splash. (Tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe.)
We like pets. (Chúng tôi thích thú cưng.)
hip hip hooray! (hoan hô!)
play, play, play! (Chơi, chơi, chơi nào!)
Listen and sing.
Listen and point. Repeat.
Hướng dẫn giải bird: con chimcat: con mèodog: con chófish: con cá (Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
bird: con chim
cat: con mèo
dog: con chó
fish: con cá