Lesson 3

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 66)

Hướng dẫn giải

bl               blue (màu xanh lam)            My school bag is blue. (Cặp sách của tôi màu xanh.)

br              brown (màu nâu)                  The pencil cases are brown. (Những chiếc hộp bút màu nâu.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 66)

Hướng dẫn giải

1. b    2. b 

1. My school bag is brown. (Cái cặp sách của tôi màu nâu.) 

2. The pencil are blue. (Những chiếc bút chì màu xanh lam.) 

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 66)

Hướng dẫn giải

What colour is it? (Nó màu gì?)

It’s blue. (Nó màu xanh.)

What colour is it? (Nó màu gì?)

It’s brown. (Nó màu nâu.)

 

What colour are they? (Chúng màu gì?)

They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)

What colour are they? (Chúng màu gì?)

They’re brown. (Chúng màu nâu.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 67)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 67)

Hướng dẫn giải

I have a school bag. It’s brown. I have a pen. It is purple. I have two notebooks. They are white.

(Tôi có 1 cái cặp sách. Nó màu nâu. Tôi có 1 cây bút mực. Nó màu tím. Tôi có 2 quyển vở. Chúng màu trắng.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 1 - Trang 67)

Hướng dẫn giải

I have a school bag. It’s brown. I have a pen. It is purple. I have two notebooks. They are white.

(Tôi có 1 cái cặp sách. Nó màu nâu. Tôi có 1 cây bút mực. Nó màu tím. Tôi có 2 quyển vở. Chúng màu trắng.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)