Lesson 1

Activity 1 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 64)

Hướng dẫn giải

a.

Hi, Mai. Is Nam there? (Chào Mai. Nam có ở đây không?)

Yes, he is.  (Có đấy.)

b.

What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)

He’s building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 64)

Hướng dẫn giải

a. What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)

b. What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    He’s building a campfire. (Anh ấy đang đốt lửa trại.)

c. What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

   He’s telling a story. (Anh ấy đang nói một câu chuyện.)

d. What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 64)

Hướng dẫn giải

- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

  He’s putting up a tent. (Anh ấy đang dựng lều.)

- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

  He’s building a campfire. (Anh ấy đang đốt lửa trại.)

- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

  He’s telling a story. (Anh ấy đang nói một câu chuyện.)

- What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

  She’s taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 65)

Hướng dẫn giải

Bài nghe:

1. A: What is Mai doing? (Mai đang làm gì vậy?)

   B: She's telling a story. (Cô ấy đang kể chuyện.)

2. A: What is Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)

   B: He's putting up a tent. (Cậu ấy đang dựng lều.)

3. A: What is Lucy doing? (Lucy đang làm gì vậy?)

   B: She's taking a photo. (Cô ấy đang chụp ảnh.)

4. A: What is Nam doing? (Nam đang làm gì vậy?)

   B: He's building a campfire. (Cậu ấy đang đốt lửa trại.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. a

4. b

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 65)

Hướng dẫn giải

1. 

A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: He’s telling a story(Anh ấy đang kể một câu chuyện.)

2.

A: What’s she doing at the campsite? (Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: She’s building a campfire(Cô ấy đang đốt lửa trại.)

3.

A: What’s he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: He’s putting up a tent(Anh ấy đang dựng lều.)

4.

A: What’s she doing at the campsite(Cô ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)

B: She’s taking a photo(Cô ấy đang chụp ảnh.)

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)

Activity 6 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 65)

Hướng dẫn giải

Cách chơi: Các em nhìn tranh, đoán xem các nhân vật trong tranh đang làm gì. Sử dụng những cấu trúc đã học. 

(Trả lời bởi Người Già)
Thảo luận (1)