Look, listen and repeat.

Look, listen and repeat.

Listen, point and say.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia.Do you have any birds? (Bạn có con chim nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
b. Do you have any parrots? (Bạn có con vẹt nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
c. Do you have any rabbits? (Bạn có con thỏ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
d. Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Let’s talk.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- Do you have any birds? (Bạn có con chim nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
- Do you have any parrots? (Bạn có con vẹt nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
- Do you have any rabbits? (Bạn có con thỏ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
- Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
- Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)
No, I don’t. (Mình không có.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Listen and tick.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiBài nghe
1. Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
2. Do you have any rabbits? (Bạn có con thỏ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
Lời giải:
1. b
2. a
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Look, complete and read.

Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. A: Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
B: Yes, I do. (Mình có.)
2. A: Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)
B: Yes, I do. (Mình có.)
3. A: Do you have any rabbits? (Bạn có con mèo nào không?)
B: No, I don’t. I have two parrots. (Mình không có. Mình có hai con vẹt.)
4. A: Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)
B: No, I don’t. I have three rabbits. (Mình không có. Mình có ba con thỏ.)
(Trả lời bởi Nguyễn Quốc Đạt)
Let’s sing.

Thảo luận (2)Hướng dẫn giải