III. Reading

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 104)

Hướng dẫn giải

I often read news stories about wildlife. They are reports on illegal wildlife trade, habitat loss due to human activities, and the consequences of pollution.

(Tôi thường đọc tin tức về động vật hoang dã. Đó là những báo cáo về buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp, mất môi trường sống do hoạt động của con người và hậu quả của ô nhiễm.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 104)

Hướng dẫn giải
1. B2. A3. D

Tạm dịch:

Tin tức bảo tồn động vật hoang dã

1. Nỗ lực bảo vệ rùa biển được hỗ trợ bởi hàng trăm tình nguyện viên

Hơn 600 tình nguyện viên đã tham gia hoạt động bảo tồn rùa biển được tổ chức trên đảo Côn Đảo vào tuần trước. Các tình nguyện viên đảm bảo rằng nơi sinh sản của chúng được an toàn. Họ cũng giải cứu trứng rùa và chôn chúng trong cát. Rùa biển đang bị đe dọa tuyệt chủng trên toàn thế giới và quần thể của chúng đã giảm đáng kể ở nhiều nơi. Đó là lý do tại sao các chương trình bảo tồn rùa biển được tổ chức hàng năm trên khắp thế giới. Họ thu hút nhiều tình nguyện viên và giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về các mối đe dọa đối với các loài rùa biển.

2. Kế hoạch giúp rạn san hô phục hồi

Chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp nhằm khôi phục hệ sinh thái rạn san hô ở Vịnh Nha Trang. Họ sẽ tổ chức thường xuyên dọn dẹp đáy biển và loại bỏ các mảnh vụn biển. Các câu lạc bộ lặn cũng sẽ giúp đỡ bằng cách nhờ các thợ lặn chuyên nghiệp của họ thu thập những mảnh san hô bị vỡ, trồng lại chúng trong các vườn ươm dưới nước và sau đó gắn lại chúng vào các rạn san hô. Độ che phủ san hô dự kiến sẽ tăng lên, giúp khôi phục môi trường sống tự nhiên và thúc đẩy đa dạng sinh học biển trong vịnh. Ngoài ra, ban quản lý vịnh cũng sẽ giám sát số lượng người bơi và thợ lặn để tránh gây quá nhiều căng thẳng cho hệ sinh thái.

3. Triển lãm nghệ thuật về động vật hoang dã nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và gây quỹ

Triển lãm mang tên 'Tô màu cho động vật hoang dã' sẽ được tổ chức tại Hà Nội vào tuần tới. Nó sẽ bao gồm hơn 30 bức tranh của học sinh trung học trên cả nước. Du khách cũng sẽ có cơ hội gặp gỡ các họa sĩ trẻ và trò chuyện về những câu chuyện đằng sau những bức tranh tuyệt đẹp của họ. Tất cả chúng sẽ được bán để gây quỹ bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương. Ban tổ chức sự kiện hy vọng sẽ nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã thông qua nghệ thuật và góp phần vào nỗ lực cứu các loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 105)

Hướng dẫn giải

1 - c. spawning ground: a place where sea turtles and other animals such as fish and frogs leave their eggs

(nơi sinh sản: nơi rùa biển và các động vật khác như cá và ếch để lại trứng)

2 - e. debris: broken pieces of something larger

(mảnh vỡ: mảnh vỡ của một cái gì đó lớn hơn)

3 - b. nurseries: places where young plants are grown for planting somewhere else

(vườn ươm: nơi trồng cây non để trồng ở nơi khác)

4 - d. marine: related to the sea

(biển: liên quan đến biển)

5 - a. vulnerable: easily harmed or hurt physically or mentally

(dễ bị tổn thương: dễ bị tổn hại hoặc bị tổn thương về thể chất hoặc tinh thần)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 105)

Hướng dẫn giải
1. A2. A3. C4. D5. B

1. A

Where is the sea turtle spawning ground?

(Rùa biển sinh sản ở đâu?)

A. Con Dao Island (đảo Côn Đảo)

B. Ha Noi (Hà Nội)

C. Khanh Hoa (Khánh Hòa)

D. Nha Trang

Thông tin: More than 600 volunteers participated in sea turtle conservation activities held on Con Dao Island last week. Volunteers made sure that their spawning ground is safe.

(Hơn 600 tình nguyện viên đã tham gia hoạt động bảo tồn rùa biển được tổ chức trên đảo Côn Đảo vào tuần trước. Các tình nguyện viên đảm bảo rằng nơi sinh sản của chúng được an toàn.)

2. A

Which of the following is NOT true about sea turtles?

(Điều nào sau đây KHÔNG đúng về rùa biển?)

A. Volunteers help sea turtles by burying them in the sand.

(Tình nguyện viên giúp rùa biển bằng cách chôn chúng trong cát.)

B. Their populations have gone down significantly.

(Dân số của chúng đã giảm đáng kể.)

C. They receive help from volunteers every year.

(Chúng nhận được sự giúp đỡ từ các tình nguyện viên hàng năm.)

D. They are facing extinction all over the world.

(Chúng đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trên toàn thế giới.)

Thông tin: They also rescued turtle eggs and buried them in the sand.

(Họ cũng giải cứu trứng rùa và chôn chúng trong cát.)

3. C

Why did the management board of Nha Trang Bay have to monitor the number of divers and swimmers there?

(Tại sao ban quản lý Vịnh Nha Trang phải giám sát số lượng thợ lặn và người bơi ở đó?)

A. To train more professional divers.

(Đào tạo thêm thợ lặn chuyên nghiệp.)

B. To restore the coral system.

(Phục hồi hệ thống san hô.)

C. To avoid putting pressure on the system.

(Để tránh gây áp lực lên hệ thống.)

D. To promote the natural habitat of the bay.

(Phát huy môi trường sống tự nhiên của vịnh.)

Thông tin: In addition, the bay's management board will also monitor the number of swimmers and divers to avoid putting too much stress on the ecosystem.

(Ngoài ra, ban quản lý vịnh cũng sẽ giám sát số lượng người bơi và thợ lặn để tránh gây quá nhiều căng thẳng cho hệ sinh thái.)

4. D

How many paintings will be on display in the wildlife exhibition?

(Có bao nhiêu bức tranh sẽ được trưng bày trong triển lãm về động vật hoang dã?)

A. Around 600. (Khoảng 600)

B. Around 300. (Khoảng 300)

C. Around 25. (Khoảng 25)

D. Around 30. (Khoảng 30)

Thông tin: It will include more than 30 paintings by secondary school students across the country.

(Nó sẽ bao gồm hơn 30 bức tranh của học sinh trung học trên cả nước.)

5. B

What will happen to the paintings at the exhibition?

(Điều gì sẽ xảy ra với những bức tranh tại triển lãm?)

A. They will be donated to visitors.

(Chúng sẽ được tặng cho du khách.)

B. They will be sold to raise money for  wildlife conservation.

(Chúng sẽ được bán để gây quỹ bảo tồn động vật hoang dã.)

C. They will be shown in public places.

(Chúng sẽ được trưng bày ở những nơi công cộng.)

D. They will be given to different schools.

(Chúng sẽ được trao cho các trường khác nhau.)

Thông tin: All of them will be on sale to raise money for the protection of endangered and vulnerable species.

(Tất cả chúng sẽ được bán để gây quỹ bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 105)

Hướng dẫn giải

I find the news item about coral reef restoration to be particularly interesting because this news highlights a proactive approach to solving a problem. Many conservation efforts focus on protecting what remains, but actively restoring damaged ecosystems is crucial for long-term sustainability.

(Tôi thấy bản tin về phục hồi rạn san hô đặc biệt thú vị vì tin này nêu bật cách tiếp cận chủ động để giải quyết vấn đề. Nhiều nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ những gì còn sót lại, nhưng việc tích cực khôi phục các hệ sinh thái bị hư hại là rất quan trọng cho sự bền vững lâu dài.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)