GETTING STARTED

Câu 1 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 16)

Hướng dẫn giải

Tạm dịch hội thoại:

Dương: Chà! Phòng tập thể hình này lớn thật!

Mai: Vâng. Các thiết bị thật tuyệt vời. Bạn chơi môn thể thao gì vậy Dương?

Dương: À, mình tập karate, và mình chơi bóng bàn. Hôm qua mình chơi với Duy, và mình đã thắng!

Mai: Chúc mừng bạn nhé! Bạn trông thật khỏe khoắn! Mình không giỏi thể thao.

Dương: Mình có một ý tưởng - bạn có thể đến câu lạc bộ karate với mình mà.

Mai: Không, tôi không thể tập karate.

Dương: Nhưng bạn có thể học! Bạn sẽ yêu nó.

Mai: Ừm ... Được thôi.

Dương: Tuyệt vời! Mình sẽ gặp bạn ở đó lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.

Mai: Câu lạc bộ ở đâu?

Dương: Nó là câu lạc bộ Superfit, ở đường Phạm Hùng. Bạn có thể đạp xe ở đó.

Mai: Được rồi. Gặp bạn sau nhé.

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (1)

Câu 2 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 17)

Hướng dẫn giải

2. Put a word from the conversation in each gap.

(Đặt một từ từ bài hội thoại vào mỗi chỗ trống.)

1. Duong looks ___fit______. He often does karate.

2. Mai likes coming to the ____gym______. The equipment there is great.

3. Duong played ____table tennis_____ with Duyyesterday, and he won.

4. Mai and Duong will meet at Superfit _____ Club_____ on Sunday.

5. Mai will _cycle_________ to Superfit Club.

 

(Trả lời bởi MASTER)
Thảo luận (2)

Câu 3 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 17)

Hướng dẫn giải

1. cycling

2. aerobics

3. table tennis

4. swimming

5. chess

6. volleyball

(Trả lời bởi Hà Quang Minh)
Thảo luận (2)

Câu 4 (SGK Global Success - Tập 2 - Trang 17)

Hướng dẫn giải

4. Work in pairs. Ask your partners these questions to find out how sporty they are.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau để tìm ra các bạn yêu thể thao như thế nào.)

1. Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

A. Yes. (Có.)                                 

B. No. (Không.)

2. Do you play outdoors every day?

(Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?)

A. Yes. (Có.)                                  

B. No. (Không.)

3. Do you usually do morning exercise?

(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)

A. Yes. (Có.)                                      

B. No. (Không.)

4. What do you usually do at break time at school?

(Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)

A. Play in the schoolyard. (Chơi trong sân trường.)          

B. Sit in the classroom. (Ngồi trong lớp học.)

5. What do you think of sports and games?

(Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)

A. Very good. (Rất tốt.)

B. Not useful. (Không hữu ích.)

If your answers to the questions are mostly "A", you are sporty. If they are mostly "B", do more sport and try to be more active.

(Nếu câu trả lời của em hầu hết là A, em rất yêu thể thao. Nếu câu trả lời của em hầu hết là B, em nên chơi thể thao và cố gắng năng động hơn.)

(Trả lời bởi MASTER)
Thảo luận (2)