Discuss the question in pairs. Add your own idea.
In your opinion, when does someone become an adult? Why?
• when they graduate
• when they have a child
• when they have their own home
• when they start their career
Discuss the question in pairs. Add your own idea.
In your opinion, when does someone become an adult? Why?
• when they graduate
• when they have a child
• when they have their own home
• when they start their career
Listen to a conversation between two friends. Circle T for true or F for false.
1. The man is helping the woman with her savings plan and her taxes.
2. The woman hopes to help her parents financially.
3. The man will help the woman with her finances again next year.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiThe conversation between two friends is about their different views on adulthood and how they help their parents financially. The correct answers are
1. F. The man is not helping the woman with her savings plan and her taxes. He is just curious about how she manages her money
2. T. The woman hopes to help her parents financially. She says she wants to send them some money every month
3. F. The man will not help the woman with her finances again next year. He says he will be too busy with his own family and career.
Hướng dẫn dịch:
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn nói về quan điểm khác nhau của họ về tuổi trưởng thành và cách họ giúp đỡ cha mẹ về mặt tài chính. Đáp án là:
1. F. Người đàn ông không giúp đỡ người phụ nữ về kế hoạch tiết kiệm và đóng thuế. Anh ấy chỉ tò mò về cách cô ấy quản lý tiền của mình.
2. T. Người phụ nữ mong giúp đỡ được về mặt tài chính cho bố mẹ. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn gửi cho họ một ít tiền mỗi tháng.
3. F. Người đàn ông sẽ không giúp đỡ người phụ nữ về tài chính nữa vào năm tới. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ quá bận rộn với gia đình và sự nghiệp của riêng mình.
(Trả lời bởi datcoder)
Listen again. Fill in each blank with NO MORE THAN TWO WORDS.
1. The woman thinks she is an adult because she has finished her ___ and started a career.
2. The man has a different idea about adulthood because he grew up in ___.
3. The woman thinks her parents ____ her help with money.
4. The man has a ____ idea about helping his parents with money.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. The woman thinks she is an adult because she has finished her education and started a career.
2. The man has a different idea about adulthood because he grew up in China.
3. The woman thinks her parents need her help with money.
4. The man has a different idea about helping his parents with money.
Giải thích: Nghe & trả lời câu hỏi
Hướng dẫn dịch:
1. Người phụ nữ cho rằng mình đã trưởng thành vì đã học xong và bắt đầu sự nghiệp.
2. Người đàn ông có quan niệm khác về tuổi trưởng thành vì anh lớn lên ở Trung Quốc.
3. Người phụ nữ nghĩ rằng bố mẹ cô cần cô giúp đỡ về tiền bạc.
4. Người đàn ông lại có quan điểm khác về việc giúp đỡ tiền bạc cho bố mẹ.
(Trả lời bởi datcoder)
In pairs, talk about how people from your culture usually help their parents.
What's your favourite chidhood memory?
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiIn my culture, it's quite common for people, especially children and young adults, to assist their parents in various ways. Helping parents is considered a fundamental value, and it's a way to show respect and gratitude for all that they have done for us.
One of the most common ways people in my culture help their parents is by assisting with household chores. This includes tasks like cleaning, cooking, washing dishes, and doing the laundry. I, too, help my parents with housework. I find it essential because it lightens their workload and allows them to have more time to relax and enjoy life.
Moreover, helping with housework is not just about lightening the load; it's also a way to bond with our parents. As we work together, we can talk and share our thoughts and experiences, strengthening our family connections. It's during these moments that we learn valuable life skills and gain a deeper understanding of the efforts our parents have put into raising us.
In addition to housework, people in my culture also help their parents by providing emotional support and being there in times of need. This could involve taking care of them when they are unwell, listening to their concerns, or simply spending quality time together. These actions demonstrate our love and respect for our parents.
Furthermore, financial support is another way people assist their parents. In my culture, it's quite common for children to contribute financially to the household, especially when they become adults and start earning. This support can help parents with their expenses and provide them with a more comfortable life.
In summary, helping our parents in my culture is not only a sign of respect but also a way of expressing love and gratitude. It can take many forms, from doing household chores to offering emotional and financial support. It's a way of reinforcing the strong family bonds that are cherished in our culture.
Hướng dẫn dịch:
Trong nền văn hóa của tôi, việc mọi người, đặc biệt là trẻ em và thanh niên, giúp đỡ cha mẹ bằng nhiều cách khác nhau là điều khá phổ biến. Giúp đỡ cha mẹ được coi là một giá trị cơ bản và đó là cách thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với tất cả những gì họ đã làm cho chúng ta.
Một trong những cách phổ biến nhất mà mọi người trong nền văn hóa của tôi giúp đỡ cha mẹ là giúp đỡ cha mẹ làm việc nhà. Điều này bao gồm các công việc như dọn dẹp, nấu ăn, rửa bát và giặt giũ. Tôi cũng giúp đỡ bố mẹ việc nhà. Tôi thấy điều đó là cần thiết vì nó giúp họ giảm bớt khối lượng công việc và cho phép họ có nhiều thời gian hơn để thư giãn và tận hưởng cuộc sống.
Hơn nữa, giúp việc nhà không chỉ là giảm bớt gánh nặng; đó cũng là một cách để gắn kết với cha mẹ. Khi làm việc cùng nhau, chúng tôi có thể nói chuyện và chia sẻ suy nghĩ cũng như kinh nghiệm của mình, củng cố mối liên kết gia đình. Chính trong những khoảnh khắc này, chúng ta học được những kỹ năng sống quý giá và hiểu sâu hơn về những nỗ lực mà cha mẹ đã bỏ ra để nuôi dạy chúng ta.
Ngoài công việc nhà, những người trong nền văn hóa của tôi còn giúp đỡ cha mẹ bằng cách hỗ trợ về mặt tinh thần và có mặt khi họ cần. Điều này có thể liên quan đến việc chăm sóc họ khi họ không khỏe, lắng nghe những mối quan tâm của họ hoặc đơn giản là dành thời gian vui vẻ bên nhau. Những hành động này thể hiện tình yêu thương và sự kính trọng của chúng ta đối với cha mẹ.
Hơn nữa, hỗ trợ tài chính là một cách khác mà mọi người giúp đỡ cha mẹ của họ. Trong văn hóa của tôi, việc trẻ em đóng góp tài chính cho gia đình là điều khá phổ biến, đặc biệt là khi chúng trưởng thành và bắt đầu kiếm tiền. Sự hỗ trợ này có thể giúp cha mẹ trang trải chi phí và mang lại cho họ một cuộc sống thoải mái hơn.
Tóm lại, giúp đỡ cha mẹ trong nền văn hóa của tôi không chỉ là biểu hiện của sự kính trọng mà còn là cách thể hiện tình yêu thương và lòng biết ơn. Nó có thể có nhiều hình thức, từ làm việc nhà đến hỗ trợ về mặt tinh thần và tài chính. Đó là một cách để củng cố mối quan hệ gia đình bền chặt vốn được trân trọng trong nền văn hóa của chúng ta.
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and repeat. Circle the unstressed syllables with the sound /e/.
infant lettuce children population adult
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. infant
2. lettuce
3. children
4. population
5. adult
Hướng dẫn dịch:
lettuce: rau xà lách
children: những đứa trẻ
population: dân số
adult: dân số
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and repeat. Pay attention to the elision of the schwa sound.
In pairs, ask and answer the following question. Use elision where possible.
What's your favorite childhood memory?
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiMy most cherished childhood memory is the time when I used to play with my friends in the playground near my house. This memory is particularly special because it's a snapshot of those carefree and joyful days.
The playground was near my home, and it was the place where countless adventures unfolded. It was where we climbed on the monkey bars, swung high on the swings, and slid down the slides. The playground was like a magical kingdom, where every piece of equipment held the promise of endless fun.
What made this memory even more precious was the company of my friends. We used to gather there, full of enthusiasm and boundless energy. We played games like tag, hide-and-seek, and sometimes, we'd create our own imaginative games. The laughter, shouts of joy, and the sound of our friendships growing stronger are all etched in my memory.
The feeling of the warm sun on our faces, the wind in our hair, and the sound of children's voices filled with pure happiness are the elements that make this memory so dear to me. It was a time of innocence, curiosity, and the simple pleasures of childhood.
In the midst of our busy lives today, looking back at those moments in the playground brings a smile to my face. It reminds me of the beauty of simplicity and the joy that can be found in the company of friends. This favorite childhood memory is a treasure, and it's a reminder of the wonderful experiences that have shaped me into who I am today.
Hướng dẫn dịch:
Kỷ niệm tuổi thơ đáng nhớ nhất của tôi là khoảng thời gian tôi thường cùng bạn bè chơi đùa ở sân chơi gần nhà. Kỷ niệm này đặc biệt vì nó ghi lại những ngày tháng vô tư, vui vẻ đó.
Sân chơi chỉ cách nhà tôi một quãng ngắn và đó là nơi diễn ra vô số cuộc phiêu lưu. Đó là nơi chúng tôi trèo lên những thanh khỉ, đu cao trên xích đu và trượt xuống cầu trượt. Sân chơi giống như một vương quốc phép thuật, nơi mọi thiết bị đều hứa hẹn mang lại niềm vui bất tận.
Điều khiến kỷ niệm này càng quý giá hơn chính là sự đồng hành của những người bạn của tôi. Chúng tôi từng tụ tập ở đó, tràn đầy nhiệt huyết và nghị lực vô biên. Chúng tôi chơi những trò chơi như đuổi bắt, trốn tìm và đôi khi, chúng tôi tạo ra những trò chơi giàu trí tưởng tượng của riêng mình. Những tiếng cười, những tiếng hò reo vui vẻ, và âm thanh tình bạn của chúng tôi ngày càng bền chặt đều in sâu vào trí nhớ của tôi.
Cảm giác nắng ấm trên mặt, gió lùa trên tóc và tiếng nói trẻ thơ tràn ngập niềm hạnh phúc trong sáng là những yếu tố khiến ký ức này trở nên thân thương với tôi. Đó là khoảng thời gian hồn nhiên, tò mò và những niềm vui giản dị của tuổi thơ.
Giữa cuộc sống bận rộn ngày nay, nhìn lại những khoảnh khắc đó ở sân chơi khiến tôi mỉm cười. Nó nhắc nhở tôi về vẻ đẹp của sự giản dị và niềm vui có thể tìm thấy khi ở bên bạn bè. Ký ức tuổi thơ yêu thích này là một kho báu và là lời nhắc nhở về những trải nghiệm tuyệt vời đã hình thành nên con người tôi ngày nay.
(Trả lời bởi datcoder)
Close your book and listen to the conversation. How old is Jamal?
Andrea: Did you hear the big news? Jamal is getting his own apartment!
Kim: Seriously? But he's 19! That's too young to get your own place.
Andrea: Oh, I don't know about that.
Kim: Do you think he's old enough?
Andrea: Well, he's mature, and he's had a part-time job since he was 17.
Kim: That's true... but I think he should wait a few years.
Andrea: Really? What do you think is the best age to live on your own?
Kim: I think people should get their own place after they've finished college.
Andrea: That's a good point. I plan to live with my parents while I'm in college.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiHe’s 19
Giải thích: Thông tin có được khi Kim nói "But he's 19!" => Jamal 19 tuổi.
Hướng dẫn dịch: Cuộc trò chuyện không đề cập trực tiếp đến tuổi của Jamal, nhưng nó cho thấy anh ấy 19 tuổi khi Kim nói: "Nhưng anh ấy 19!" Vậy Jamal 19 tuổi.
(Trả lời bởi datcoder)
Practice the conversation in pairs. Switch roles and repeat.
In pairs, use your own ideas to complete the table below in your notebook. Then, write two conversations about Jorge and Melissa using the conversation in Has an example.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiAge: Jorge is in his mid-50s.
Reasons why it is or isn't OK:
Sarah: You know, I heard that Jorge is considering changing jobs at his age. I think he's too old for such a big shift.
Mark: Well, I understand the concern, but I think age doesn't necessarily determine if it's okay to change jobs. Jorge might have valid reasons and skills that can make a change beneficial.
Age: Melissa is in her early 20s.
Reasons why it is or isn't OK:
Lisa: I heard Melissa wants to start her own business, but she's so young. Is that even okay?
David: Age can be a factor, but there are young entrepreneurs who have succeeded. If Melissa has a solid plan and determination, she can make it work. The best age for starting a business varies for everyone, but sometimes, starting young can be an advantage.
Giải thích: Dựa vào gợi ý để tạo nên đoạn hội thoại
Hướng dẫn dịch:
Tuổi: Jorge ở độ tuổi giữa 50.
Lý do tại sao nó được hoặc không được:
Sarah: Bạn biết đấy, tôi nghe nói rằng Jorge đang cân nhắc việc thay đổi công việc ở độ tuổi của anh ấy. Tôi nghĩ anh ấy đã quá già cho một sự thay đổi lớn như vậy.
Mark: Chà, tôi hiểu mối lo ngại đó, nhưng tôi nghĩ tuổi tác không nhất thiết quyết định liệu việc thay đổi công việc có ổn hay không. Jorge có thể có những lý do chính đáng và những kỹ năng có thể khiến sự thay đổi trở nên có lợi.
Tuổi: Melissa ở độ tuổi 20.
Lý do tại sao nó được hoặc không được:
Lisa: Tôi nghe nói Melissa muốn thành lập công ty riêng nhưng cô ấy còn quá trẻ. Điều đó có ổn không?
David: Tuổi tác có thể là một yếu tố, nhưng có những doanh nhân trẻ đã thành công. Nếu Melissa có một kế hoạch vững chắc và quyết tâm, cô ấy có thể thực hiện được. Độ tuổi tốt nhất để bắt đầu kinh doanh là khác nhau đối với mỗi người, nhưng đôi khi, bắt đầu kinh doanh khi còn trẻ có thể là một lợi thế.
(Trả lời bởi datcoder)