Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

Trang 1/6 - Mã đề thi 101 SỞ da & ĐT QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG (Đề thi gồm có 06 trang) KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020 BÀI THI: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian phát đề Ngày thi: 17/06/2020 Mã đề thi 101 Họ, tên thí sinh:..... ..................................... .............Số báo danh :..........................Lớp:................ Câu 1: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức 28zi=−+ A. (2;8). B. ( 2;8)−. C. (8;2 )−. D. (2;8 )−. Câu 2: Số phức liên hợp của số phức 10zi=−− là A. 10zi= +. B. 10zi=−−. C. 10zi= −. D. 10zi=−+. Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm ()2;1; 4− và ()1; 2;1−ĈѭӡQJWKҷQJFSKQ uQKKDPVO A. 2 1. 4xt yt zt= + =−+= + B. 23 1 3. 4xt yt zt= − =−+= + C. 1 . 3 xt yt zt = +  = −   = +  D. 1 . 2xt yt zt= − == − Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng () đi qua 3 điểm   −  −  −9pFWѫQjRGѭӟLÿk\OjPӝWYpFWѫπKiπWX\ӃQFӫDPһWπKҷQJ()? A. ( 3;2;9)n= −  . B. (3;2;9)n=. C. ( 3;2; 9)n=−−  . D. (3;2; 9)n= −  . Câu 5: Cho hàm số y fx= xác định trên []{}1; 2\ 1− và có bảng biến thiên như sau: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. GTLN của hàm số trên đoạn []1; 2− bằng 5 và hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn []1; 2− B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3 và giá trị cực tiểu bằng 1− C. GTLN của hàm số trên đoạn []1; 2− bằng 5 và GTNN của hàm số trên đoạn []1; 2− bằng 0 D. GTLN của hàm số trên đoạn []1; 2− bằng 5 và GTNN của hàm số trên đoạn [] 1; 2−=bằng 1− Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 22 2 y − = + là A. 2=. B. 2y=. C. 2= −. D. 2y= −. Câu 7: Cho hình chóp ' có đáy là hình vuông, 2 ACa = vuông góc với mặt phẳng () và 3SA a=(PLQKKӑDQKѭKuQKErQ)*yFJLӳDÿѭӡQJWKҷQJ và mặt phẳng () bằng A. o 30. B. o 60. C. o 90. D. o 45. Trang 2/6 - Mã đề thi 101 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ORJ ≥ là A. ()1;+∞. B. [)1;+∞. C. [)0;+∞. D. ()0;+∞. Câu 9: Hàm số ()y fx=OLrQWөFYjFyÿҥRKjPWUrQNKRҧQJ; ()là một nguyên hàm của()fxtrên . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ()().fxdxfxC ′′= + ∫ B. ()().f xdx fx C′= + ∫ C. ()().f xdx fx C′= + ∫ D. ()()'.fxdxFxC= + ∫ Câu 10: Cho cấp số nhân () n 1 2= và công bội 1 2= − *LiWUӏ 2 là A. 2 5 . 2 = B. 2 3 . 2 = C. 2 4.= − D. 2 1.= − Câu 11: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 125. B. 60. C. 243. D. 10. Câu 12: Nghiệm của phương trình 2 16 = là A. 1.= B. 4.= C. 1.= − D. 0.= Câu 13: Thể tích của khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 33 là A. 27.= B. 8.= C. 9.= D. 81.= Câu 14: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm ()1;3;5−WUrQPһWπKҷQJ(Oyz) có tọa độ là A. ()1;3;0−. B. ()1;0;0−. C. ()0;3;5. D. ()1; 0;5−. Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý, () 3 log9 a bằng A. 3 2 loga+. B. 3 2loga. C. 3 3 loga+. D. 3 1 log 2 a Câu 16: Cho hàm số ()y fx=[iFÿӏQKWUrQ và có bảng biến thiên như sau 0 ()'fx ()fx −∞== +∞==0==3== 0==−==+==−== +∞== −∞== = =Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ()0;+∞. B. ()0;2. C. ();2−∞. D. ()1;1−. Câu 17: Cho hàm số bậc ba y fx= có đồ thị như hình vẽ bên dưới Số nghiệm của phương trình   fx−= là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 18: Tập xác định của hàm số () 3 log1 yx= +Oj A. (); 1.−∞ − B. (] ; 1.−∞ − C. ()1; .− +∞ D. [)1; .− +∞ Trang 3/6 - Mã đề thi 101 Câu 19: Xét 2 2 sin 0 sin.c os. x xedx π ∫  nếu đặt 2 sintx= thì 2 2 sin 0 sin.c os. x xedx π ∫ bằng A. 2 0 t e dt π ∫ . B. 1 0 2. t e dt ∫ C. 1 0 1 . 2 t e dt ∫ D. 2 0 2 t e dt π ∫ . Câu 20: Cho hàm số ()fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đạt cực tiểu tại A. 0=. B. 2=. C. 1= −. D. 1=. Câu 21: Cho hai số phức 1 23zi=−− và 2 1zi=−+3KҫQҧRFӫDVӕπKӭF 12 ( 3)( 2) z izi +− bằng A. 2. B. 2i. C. 1−. D. i−. Câu 22: Cho số thực  >≠ . Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I. 2 22 log(1) 2l og (1)−= − II. 2 22 log2 log= III . 2 22 log2 log= IV. 3 22 log3 log= A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 23: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng QVQKQl là A. 4rlπ. B. rlπ. C. 2rlπ. D. 1 3 rlπ. Câu 24: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 5 và bán kính đáy bằng 2 là A. 20π. B. 10π. C. 10 . 3 π D. 20 . 3 π Câu 25: Cho hàm số y fx= liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y fx= là: A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 26: Cho mặt cầu có đường kính bằng 6. Diện tích mặt cầu đã cho bằng A. 108 .π B. 12π. C. 9.π D. 36π. Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 1 25 3.514 0 + − +≤ là A. [] 5 0;log14. B. () 5 0;log14. C. 5 0 log14 ≤  ≥  . D. []0;14. Câu 28: Cho hàm số y fx= xác định trên {}\1YjFyEҧQJELӃQWKLrQQKѭVDX Trang 4/6 - Mã đề thi 101 Số giao điểm của đồ thị hàm số y fx=YӟLWUөFKRjQKOj A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 29: Cho đường thẳng () 1 : 22 3xt y tt zt= + ∆=−∈= + . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ∆? A. ()1; 2;3−. B. ()1; 2;3−. C. ()2;0;4. D. ()2;1;3. Câu 30: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3 là A. 6. B. 5. C. 2. D. 12. Câu 31: Trong không gian, cho tam giác vuông tại có 3ABa =4ACa =.KLTXD\WDPJLiF quanh trục thì hình tam giác tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng A. 3 12aπ. B. 3 144 . 15 aπ C. 3 144 . 5 aπ D. 3 16aπ. Câu 32: Nếu 1 0 ( )d3 fx x= ∫ và 1 0 ( )d4 gx x= ∫ WKu 1 0 [()() ]dfxgx x+ ∫ bằng bao nhiêu? A. 5−. B. 7. C. 11. D. 1−. Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu 22 2 ( ): (2 )( 1)9Sx yz − +++=7ӑDÿӝWkPI của mặt cầu () là A. (2;0;1) −. B. (2;1)−. C. (2;1 ;3)−. D. ( 2;0;1)−. Câu 34: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 2yx= −1y=0= và 1= được tính bởi công thức nào dưới đây? A. () 1 2 0 2 1d. =−− ∫ B. () 1 2 0 2 1d. π= −− ∫ C. () 1 2 2 0 2 1d. = + ∫ D. () 1 2 0 2 1d.= + ∫ Câu 35: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 42 4yxx =−+. B. 2 2yxx =−−. C. 42 4yx x= −. D. 3 2yxx=−+. Câu 36: Cho hai số phức 1 2zi= − và 2 33zi= −3KҫQҧRFӫDVӕπKӭF 12 − bằng A. 4. B. 2. C. 2i. D. 1−. Câu 37: Kí hiệu 0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2 4 1617 0− +=7UrQPһWπKҷQJ WӑDÿӝÿLӇPQjRGѭӟLÿk\OjÿLӇPELӇXGLӉQFӫDVӕπKӭF 0 (1 ).w iz= −" A. 4 35 ; 44    . B. 2 35;22 . C. 3 35 ; 44  −   . D. 1 35 ; 22  −   . Trang 5/6 - Mã đề thi 101 Câu 38: Trong không gian Oxyz cho hai điểm ()1; 0;1 và ()1;2;2.− Phương trình mặt phẳng () đi qua hai điểm QKVRQVRQF là A. 2 10. yz−+= B. 0.xyz+−= C. 2 30. + −= D. 2 20. yz− += Câu 39: Cho hàm số ()y fx=OjKjPVӕÿDWKӭFEұFED có đồ thị như hình bên dưới. 1−== 1== 2== y Số nghiệm thuộc khoảng ()0;3πFӫDπKѭѫQJWUuQK()cos1c os fx x−= là A. 2. B. 6. C. 5. D. 3. Câu 40: Cho hàm số ()y fx= có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn ()41f=;() 4 0 2f xdx = ∫ . Tính () 2 0 .2I xf xdx ′= ∫  A. 3 2 . B. 1−. C. 1 2 . D. 2. Câu 41: Ông A gửi ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 3% trên một quý, theo thể thức lãi kép. Hỏi sau một năm số tiền lãi ông A nhận được là bao nhiêu (đơn vị đồng - làm tròn kết quả đến hàng nghìn)? A. 56.300.000 đồng. B. 56.275.000 đồng. C. 6.275.000 đồng. D. 6.276.000 đồng. Câu 42: Có t ất cả bao nhiêu giá trị nguyê n của t ham số m để h àm số ()() 3 222 1 1 233y xm xm mx mm = −−+ −− ++ nghịch biến trên khoảng ()1; 2−" A. 3. B. 4 C. 1. D. 2. Câu 43: Cho hình lăng trụ tam giác đều  ′′′ có 3ABa =2AAa ′=*ӑL là trung điểm của cạnh ′ (minh họa như hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng ′=và ng A. 3 165 55a . B. 165 11 a . C. 4 165 55a . D. 6 165 55a . Câu 44: Cho hình nón đỉnh có đáy là hình tròn tâm . Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác vuông có diện tích bằng 4. Góc giữa đ ường cao của hình nón và mặt phẳng thiết diện bằng 0 307KÇWtFKFëDNKÕLQyQÿmçFJLßLK¥QEãLKuQKQyQÿmFKREµQJ A. 10 2 3π . B. 5π. C. 83 3π . D. 53 3π . Trang 6/6 - Mã đề thi 101 Câu 45: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên có đúng 7 chữ số. Xác suất chọn được số tự nhiên chẵn có 7 chữ số đôi một khác nhau đồng thời trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3 chữ số chẵn này đôi một không đứng kề nhau bằng A. 5 63 . B. 30 6250 . C. 1 14 . D. 27 6250 . Câu 46: Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh 2a, tam giác vuông cân tại và tam giác đều. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp  Q A. 2 3 aπ . B. 2 28 3 aπ . C. 2 31 3 aπ . D. 2 25 3 aπ . Câu 47: Có ba o nhiêu gi á trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [] 50;50−=để phư ơng trình () 25 2 13 4863 0 xm x mx m + − +++ −− = có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 97. B. 95. C. 94. D. 96. Câu 48: Cắt một tấm bìa cứng để được một hình tròn có tâm và bán kính 2=/ҩ\KDLÿLӇP thuộc đường tròn sao cho i = ∆YjGiQ hai mép lại với nhau để được một hình nón. Thể tích khối nón gần với giá trị nào sau đây nhất? A. 1,3577. B. 0,3166. C. 1,1369. D. 0,9647. Câu 49: Cho hàm số ()y fx= liên tục, khác 0 trên () 1 0; \ 4  +∞   ÿӗQJWKӡLWKӓDPmQ()11f= và ()()() 2233 . 2.'.2 0fxx xxfx xf xxxx −− +− = %ҩWÿҷQJWKӭFQjRVDXÿk\ đúng? A. ()2 43f<<. B. ()0 42f<<. C. ()6 45f− <<− . D. ()7 46f− <<− . Câu 50: Cho hàm số ()() 2 . 0,0 ax my fx acm cxm += =≠≠ +FyEҧQJELӃQWKLrQQKѭVDX ()fx −∞ == ()'fx +∞==㈰−== −==−== −∞ == +∞== ㌰−== ㌰−== = Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành và trục tung lần lượt tại hai điểm sao cho tam giác có diện tích không nhỏ hơn 81 (đvdt)? A. 14. B. Vô số. C. 31. D. 15. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- (Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) M 㘰 O=== = C Trang 7/7 - Mã đề thi 101 ĐÁP ÁN Mã đề: 101
00:00:00