Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 TRƯỜNG THPT LƯƠNG BẮC ĐẰNG THANH HÓA ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA Môn: Toán Thời gian: 90 phút Câu 1: Tìm hàm số fx ELr“W 2x 3f ' xx1  YҒ f 0 1 A. 2f x x ln x 1   B. f x 2x ln 2x 1 1    C. f x 2x ln x 1 1    D. f x x ln x 1 1    Câu 2: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ? A. 42y x x 1   B. x1yx3  C. 2y x 1 D. 3y x x Câu 3: giá trị của  2a2016log 2017M a 0 a 1  g EăҒQJ A. 21171008 B. 20162017 C. 20172016 D. 10082017 Câu 4: Biết aalog b 2,log c 3;a,b,c 0;a 1   g .KLÿRғJLғWULҕFXѴ 23 aablogc :;;< EăҒQJ A. 1 3 B. 5 C. 6 D. 2 3 Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số 3x 1ye OҒ A. 3x 11F x e C3  B. 3x 1F x 3e C C. 3x 1F x 3e .ln3 C D. 3x 11F x e .ln3 C3  Câu 6: Với giá trị nào của m thì phương trình 3x 3x m 0   FRғEQJKLrҕPKkQELrҕW A. 2 m 2   B. 1 m 3   C. m2 D. 2 m 2   Câu 7: Phương trình 2x 1 x3 4.3 1 0   FRғQJKLrҕP 12x ,x WURQJÿR“ 12xx &KRҕQKғWELrѴXÿXғQJ" A. 12x .x 1 B. 122x x 0 C. 12x 2x 1   D. 12x x 2   Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số x 21f x 2x OҒ A. 2xF x lnx 2 .ln2 C   B.  x 22F x lnx Cln2   C.  x12F x Cx ln2    D. x1F x 2 .ln2 Cx   Câu 9: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2y 2sin x cosx 1   .KLÿRғWÕғFK0POҒ A. M.m 0 B. 25M.m4 C. 25M.m8 D. M.m 2 HOC24.VN 2 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 31 3 2log 4x 3 log 2x 3 2    OҒ A. 3S ;38 =>? B. 3S ;38 @AB C. S ;3  D. 3S ;34 :;< Câu 11: Một người gửi tiết kiệm 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau 5 năm mới rút lãi thì người đó thu được số tiền lãi là: A. 70,128 triệu đồng B. 50,7 triệu đồng C. 20,128 triệu đồng D. 3,5 triệu đồng Câu 12: Phương trình  23 482log x 1 2 log 4 x log 4 x      FRғKLQJKLrҕP 12x ;x NKLÿR“ 12xx là? A. 8 2 6 B. 8 C. 26 D. 46 Câu 13: Diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay có đường sinh l 10cm, EғQNÕғQKÿғ\ r 5cm  OҒ A. 250cm B. 250 cm C. 225 cm D. 2100 cm Câu 14: Đường thẳng qua hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 421y x 2x 32   OҒ A. y5 B. y3 C. y2 D. y0 Câu 15: Tính 2x x x x edxxe  . A. xxF x xe 1 ln xe 1 C     B. xxF x xe ln xe 1 C    C. xxF x xe 1 ln xe 1 C     D. xxF x e 1 ln xe 1 C     Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi với AC 2a,BD 3a,SA ABCD ,SA 6a    7KrѴWÕғFKNK{ғLFKRғ6$%&'OҒ A. 3V 2a B. 3V 6a C. 3V 18a D. 3V 12a Câu 17: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 18: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng 23  7KrtWÕ“FKFXtDNK{“LQR“QQD’\OD’ A. 3 B. 33 C. 3 D. 32 Câu 19: Tính 22 xdxx 2 x 1  . A.  33 222222F x x 2 x 1 C33     B.  33 222211F x x 2 x 1 C33     HOC24.VN 3 C.  33 222211F x x 2 x 1 C33     D.  33 222222F x x 2 x 1 C33     Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình: log x 2 log 5 x   A. 32x2   B. 3x52 C. 3x2 D. 3x2 Câu 21: Đồ thị hàm số 1yxx FRғERQKLrXÿLrѴPFѭҕFWULҕ" A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 22: Cho hàm số y x 3 2x .KăѴQJÿLҕQKQҒRVXÿk\SAI: A. Đạo hàm của hàm số là: 3 3xy'3 2x  B. Hàm số có một điểm cực trị C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; Câu 23: Đồ thị hàm số 3 2xyx1  FRғÿѭѫҒQJWLrҕPFkҕQÿѭғQJWLrҕPFkҕQQJQJOҒ A. x 1;y 2    B. x 1;y 2 C. x 1;y 2   D. x 2;y 1 Câu 24: Cho hàm số 32y x 3x 9x 5    *RҕL$%OҒJLRÿLrѴPFXѴ&YҒWUXҕFKRҒQK6{ғÿLrѴP MCR sao cho 0AMB 90 là: A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 25: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 22xlog x log 4 x R4  R OҒ A. 17 4 B. 0 C. 4 D. 65 4 Câu 26: Xác định các hệ số a, b, c để đồ thị hàm số 42y ax bx c   FRғ ÿ{ҒWKLҕQKѭKÕҒQKYHѺ A. 1a ;b 3;c 34     B. a 1;b 2;c 3     C. a 1;b 3;c 3    D. a 1;b 3;c 3    Câu 27: Hàm số 2x3yx2  ÿҕWFѭҕFÿҕLWҕL HOC24.VN 4 A. x1 B. x2 C. x3 D. x0 Câu 28: Cho đồ thị 2x 1C :y2x m  YҒ A 2;3 ;C 4;1 7ÕҒPPÿrѴÿѭѫҒQJWKăѴQJ d :y 3x 1  FăғWÿ{ҒWKLҕ&WҕLÿLrѴPKkQELrҕW%'VRFKRWѭғJLғF$%&'OҒKÕҒQKWKRL A. 8m3 B. m1 C. m2 D. m0 hoặc m1 Câu 29: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI? A. 3log 5 0 B. 2 2 2 2log 2016 log 2017 C. 0,3log 0,8 0 D. 22x 2 x 2log 2016 log 2017 Câu 30: Cho hàm số  3 2xy a 1 x a 3 x 43       7ÕҒPÿrѴKҒPV{ғÿҕWFѭҕFÿҕLWҕL x1 A. a1 B. a3 C. a3 D. a0 Câu 31: Tập xác định của hàm số 2 2f x x log 1 x   OҒ A. D 0;1 B. D ;1 )-525(0 f C. D0; f D. > D0;1 Câu 32: &KRKD’PV{“ 42yx8x7C 7Õ’PPÿrtÿmk’QJWKtQJd:y60xm WLr“S[X“FYk“L C A. m164  B. m0 C. m60  D. D“SD“QNKD“F Câu 33: D•RKD’PFXtDKD’PV{“ xfx2 OD’ A. x2ln2 B. x2 C. x2ln2 D. x1x.2 Câu 34: 6{“QJKLr•PFXtDSKmkQJWUÕ’QK 233logx6logx21 OD’ A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 35 : &KRKÕ’QKFKR“S6$%&FR“ÿD“\$%&OD’WDPJLD“FYX{QJWD•L% SAABCAJR•L'(Ok’QOmk•WOD’WUXQJÿLrtPFXtD6%YD’6&7kPFXtDP•WFk’XQJRD•LWLr“SKÕ’QKFKR“S6$%&OD’ A. ÿLrtP6 B. ÿLrtP% C. ÿLrtP' D. ÿLrtP( Câu 36: 7UrQNKRDtQJ 0;f WKÕ’KD’PV{“3yx3x1  A. &R“JLD“WUL•QKRtQKk“WOD’miny3 B. &R“JLD“WUL•Ok“QQKk“WOD’maxy3 C. &R“JLD“WUL•Ok“QQKk“WOD’maxy1  D. &R“JLD“WUL•QKRtQKk“WOD’miny1  Câu 37: 7KrtWÕ“FKFXtDNK{“LÿDGLr•QFR“FD“FÿÕtQKOD’WkPFXtDFD“FP•WKÕ’QKOk•SSKmkQJ$%&'$¶%¶&¶'¶FR“FD“FFD•QKE’QJDOD’ HOC24.VN 5 A. 3aV4 B. 3aV6 C. 3aV3 D. 3aV8 Câu 38: Cho tứ diện ABCD đều có các cạnh a, tỷ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD và thể tích khối cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện là : A. 33 B. 3 C. 3 2 D. 3 Câu 39: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB a,AD 2a,AA' 3a   7KrѴWÕғFKNK{ғLFkҒX QJRҕLWLrғKÕҒQKK{ҕFKѭѺQKkҕW$%&'$¶%¶&¶'¶OҒ A. 3V 6 a B. 37 14 aV3  C. 328 14 aV3  D. 3V 4 6 a Câu 40: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có tất cả các cạnh đều bằng 4. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC là A. 24r3 B. 24r C. 24 D. 12 Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’, tam giác ABC có AB a,AC 2a JRғF 0BAC 60 , BB' a . Thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ là A. 3Va B. 3aV2 C. 3V a 3 D. 3a3V2 Câu 42: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 42y x 2x m   FăғWWUXҕFKRҒQKWҕLÿLrѴPKkQELrҕW A. m0 B. m 1;m 0 C. m1 D. 0 m 1 Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, gọi I là trung điểm BC, góc giữa A’I và mặt phẳng (ABC) bằng 030 7KrtWÕ“FKFXtDNK{“LOQJWUX•$%&$¶%¶&¶OD’ A. 3a6 B. 3a3 C. 3a3 3 D. 3a2 4 Câu 44: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số 32y f x x 3x 2    WҕLÿLrѴPFRғKRҒQKÿ{ҕ x1 A. y 3x 3   B. y 3x 3   C. y x 1   D. y x 1   Câu 45: Bạn A muốn làm một chiếc thùng hình trụ không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác đều ABC có cạnh bằng 90(cm). Bạn muốn cắt mảnh tôn hình chữ nhật MNPQ từ mảnh tôn nguyên liệu (với M, N thuộc cạnh BC; P và Q tương ứng thuộc cạnh AC và AB) để tạo thành hình trụ có chiều cao bằng MQ. Thể tích lớn nhất của chiếc thùng mà bạn A có thể làm được là HOC24.VN 6 A. 391125cm4 B. 391125cm2 C. 3108000 3cm D. 313500 3cm Câu 46: Thể tích của khối trụ có bán kính đáy r 2cm YҒFKLrҒXFR h 9cm OҒ A. 318 cm B. 318cm C. 3162 cm D. 336 cm Câu 47: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, một mặt phẳng  FăғWFғFFҕQK AA';BB';CC';DD' Ok’QOmk•WWD•L0134%Lr“W 12AM a,CP a35 7KrѴWÕғFKNK{ғLÿGLrҕQ $%&'0134OҒ A. 311a30 B. 3a 3 C. 32a 3 D. 311a15 Câu 48: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có tất cả các cạnh bằng a, 0BAD BAA' DAA' 60    7KrѴWÕғFKFXѴNK{ғLK{ҕOҒ A. 33a 4 B. 32a 2 C. 33a 4 D. 33a 2 Câu 49: Cho f x xlnx . Đạo hàm cấp hai f" e E’QJ A. 2 B. 1 e C. 3 D. e Câu 50: Cho hàm số x1yx1  FRғÿ{ҒWKLҕ&%LrғWÿ{ҒWKLҕ&FăғW2[2\OkҒQOѭѫҕWWҕL$%7ÕҒP0FRғ WRҕÿ{ҕQJX\rQWKX{ҕF&VRFKRGLrҕQWÕғFKWPJLғF0$%EăҒQJ A. 1M 2;3 :;< B. 11M 3; ,M ; 322 :  : ;  ; <  <  C. M 2;3 ,M 3;2 D. 11M;23 :;< HOC24.VN 7
00:00:00