Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA Môn: Toán – Lần 3 Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho hàm số y f x 1;3 YjFyÿӗWKӏQKѭKuQKYӁErQ.KҷQJÿӏQKQjRVX ÿk\ÿ~QJ" A. Hàm số iểm cự i là x 1;x 2  B. Hàm số ểm cực tiểu là x 0,x 3 C. Hàm số t cực tiểu t i x0 ự x2 D. Hàm số t cực tiểu t i x0 ự x1 Câu 2: Cho hàm số y f x th bên. Biết rằng fx là một trong bốn hàm số ợ fx A. xf x e B.  e f x x C. f x lnx D.  x3fx:;< Câu 3: Trong mộ ện l i, mỗi c nh là c nh chung của tất cả bao nhiêu mặt? A. 4 B. 5 C. 2 D. 3 Câu 4: Số ểm củ th hai hàm số 32y x 3x 3x 1    2y x x 1   Oj A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 5: Đ o hàm của hàm số x 2y log e 1 A.  x x ey'e 1 ln2 B.  x x 2y'2 1 ln2 C. x x2 ln2y'21 D. x xe ln2y'e1 Câu 6: ố y f x OLrQWөFÿӗQJELӃQWUrQÿRҥQ a;b .K·QJÿÏQKQjRVDXÿk\ÿ~QJ" A. Hàm số ã l n nhất, giá tr nhỏ nhất trên khoảng a;b HOC24.VN 2 B. Hàm số ã l n nhất, giá tr nhỏ nhấ n a;b C. Hàm số ã ực tr n a;b D. P f x 0 có nghiệm duy nhất thuộ n a;b Câu 7: ố y f x có bảng biế i. Kh x   y' - + 0 - y   A. Hàm số ngh ch biến trên mỗi khoả nh B. Giá tr l n nhất của hàm số là 3 C. Hàm số có mộ ểm cực tr D. Hàm số ểm cực tr Câu 8: Tậ nh của hàm số  1 3y 1 2x A. 1;2 :;< B. 0; C. D. 1;2 :;< Câu 9: Cho z là một số phức tùy ý khác 0. Kh sai? A. zz ố ả B. zz ố ự C. z.z ố ự D. z z ố ả Câu 10: Cho hai số thự ất kỳ. Kh A. 2 2 2 2log x y 2log x log y B. 2 2 2 2log x y 2log x.log y C. 2 2 2 2 2log xxlogy log y D. 2 2 2 2log x y log x 2log y HOC24.VN 3 Câu 11: ợ ể ể ủ ố ứ 12z ,z NKiF.KLÿyNK·QJÿÏQK QjRVDXÿk\sai? A. 2z ON B. 12z z MN C. 12z z MN D. 2z OM Câu 12: 2 0 I x cosxdx  . Yj 2u x ,dv cosxdx .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\ÿ~QJ" A. 2 0 I x sinx xsinxdx0 . B. 2 0 I x sinx xsinxdx0 . C. 2 0 I x sinx 2 xsinxdx0 . D. 2 0 I x sinx 2 xsinxdx0 . Câu 13: Trong không gian v i hệ t ộ ất cả cá giá tr của tham số ể 2 2 2x y z 4x 2xy 6z 13 0       OjKѭѫQJWUuQKFӫPһWFҫX A. m0g B. m0 C. m0 D. mR Câu 14: ố 42y x 2x 3   .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\ÿ~QJ" A. Hàm số ng biến trên 1;0 B. Hàm số ng biến trên ;0 C. Hàm số ngh ch biến trên 1;1 D. Hàm số ngh ch biến trên 0; Câu 15: Trong không gian v i hệ t ộ x 1 y 2 z:2 1 2    7uPWӑÿӝ ÿLӇP+OjKuQKFKLӃXYX{QJJyFFӫÿLӇP A 2; 3;1 lên  A. H 1; 2;0 B. H 1; 3;2 C. H 3; 1; 2   D. H 3; 4;4 Câu 16: Trong không gian v i hệ t ộ ặ P :2x ay 3z 5 0    Yj Q :4x y a 4 z 1 0     7uPÿӇ3Yj4YX{QJJyFYӟLQKX A. a0 B. a1 C. 1a3 D. a1 HOC24.VN 4 Câu 17: Trong không gian v i hệ t ộ ặ P :2x 2y z 6 0    7uPWӑÿӝ ÿLӇP0WKXӝFWL2[VRFKRNKRҧQJFiFKWӯ0ÿӃQ3EҵQJ A. M 0;0;3 B. M 0;0;21 C. M 0;0; 15 D. M 0;0;3 ,M 0;0; 15 Câu 18: ể ố 32y x 2x mx 1    ÿӗQJELӃQWUrQ5" A. 4m3 B. 4m3m C. 4m3 D. 4m3 Câu 19: A. tanxdx ln cosx C  . B. xxsin dx 2cos C22. C. cosxdx ln sinx C  . D. xxcos dx 2sin C22  . Câu 20: Trong không gian v i hệ t ộ 1x 1 y 2 z 3d:1 2 1    Yj 2 x 1 kt d : y t z 1 2t 4757  6 ủ ể 1d F³W 2d A. k1 B. k0 C. k1 D. 1k2 Câu 21: ể ứ 43P x x ố sai? A. 23P x x x B. 23P x . x C. 13 6Px D. 613Px Câu 22: Trong không gi ệ ộ x 1 y z 2 2 1 1  YjKLÿLӇP A 1;3;1 ,B 0;2; 1 7uPWӑÿӝÿLӇP&WKXӝFGVRFKRGLӋQWmFKFӫWPJLiF$%&EҵQJ 22 A. C 5; 2;4 B. C 3; 1;3 C. C 1;0;2 D. C 1;1;1 Câu 23: ỉ ế ủ AB BC 10a,AC 12a   JyFWҥREӣLKLPһWKҷQJ6$%Yj$%& EҵQJ 045 7tQKWKÇWtFKNKÕLQyQÿmFKR A. 39a B. 312 a C. 327 a D. 33a HOC24.VN 5 Câu 24: ợ ấ ỏ ấ ủ ố 2y x 4 x   .KLÿy A. M m 4 B. M m 2 2 C. M m 2 2 2   D. M m 2 2 2   Câu 25: ệ của bấ 21 2 log x 1 log x 1 0    Oj A. 1 x 0   B. 1 x 0   C. 1x1   D. x0 Câu 26: ậ ặ ằ ặ ặ ể ố ế ằ ặ ặ ộ 030 . A. 32 3a 3 B. 33a 2 C. 34 3a 3 D. 32 3a Câu 27: ệ ộ ặ  2 2 2S : x 2 y 1 z 4 10       YjFyPһWKҷQJ P : 2x y 5z 9 0     *ӑL4OjWLӃGLӋQFӫ6WҥL M 5;0;4 7tQKJyF JLóD 3 Yj 4  A. 045 B. 060 C. 0120 D. 030 Câu 28: Trong không gian v i hệ t a ộ ể M 1;1;2 ,N 1;4;3 ,P 5;10;5  .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\sai? A. MN 14 B. ể P ộ ộ ặ C. ể ủ P I 3;7;4 D. P ỉ ủ ộ Câu 29: ố 42y ax bx c   FyÿӗWKӏQKѭKuQKYӁErQ .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\ A. a 0,b 0,c 0   B. a 0,b 0,c 0   C. a 0,b 0,c 0   D. a 0,b 0,c 0   Câu 30: ỏ ấ ủ ố 2y ln x 2x 1 x    WUrQÿRҥQ 2;4 Oj A. 2ln2 3 B. -3 C. 2ln3 4 D. -2 HOC24.VN 6 Câu 31: ă AA' a 3 ể ủ ế ả ế ặ ằ a3 2 7tQKWKÇWtFKNKÕLOQJWUé $%&$¶%¶&¶ A. 33a B. 3a C. 33a 4 D. 3a 4 Câu 32: ố ứ 12z 1 2i,z 2 3i    .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\Ojsai ố ứ 12w z .z ? A. ố ứ ợ ủ w Oj 8i B. Đ ể ể M 8;1 C. ủ 65 D. P ự ủ ả -1 Câu 33: Cho 2 2 1 I x 4 x. 2t 4 x .KҷQJÿӏQKQjRVXÿk\Ojsai? A. I3 B. 2t3I20 C. 3 2 0 I t dt. D. 3t3I30 Câu 34: ế ằ 2z bz c 0 b,c   R FyPÝWQJKLËPSKíFOj 1z 1 2i .KLÿy A. b c 0 B. b c 3 C. b c 2 D. b c 7 Câu 35: ấ ả ệ ậ ủ ố 2 2x x 4yx 4x 3  Oj A. y 0,y 1 x3 B. y1 x3 C. y 0,x 1 x3 D. y0 x3 Câu 36: ể ố ợ y 2 x,y x,y 0    [XQJTXQKWUөF2[ÿѭӧFWmQKWKHRF{QJWKӭFQjRVXÿk\" A.  12 2 01 V 2 x dx x dx   .. B.  1 0 V 2 x dx  . C. 12 01 V xdx 2 xdx   .. HOC24.VN 7 D.  12 2 01 V x dx 2 x dx   .. Câu 37: ố y f x WKӓPmQ xf ' x x 1 e Yj xf x dx ax b e c  . YӟLEF OjFiFKҵQJVӕ.KLÿy A. a b 2 B. a b 3 C. a b 0 D. a b 1 Câu 38: Tậ nh của hàm số y ln 1 x 1   A. 1;  B. 1;0 C. 1;0 D. 1;0 Câu 39: ố 2y log x . Kh sai? A. Tậ nh của hàm số là 0; B. Tập giá tr của hàm số là ;  C. Đ th hàm số c ng th ng yx D. Đ th hàm số c ng th ng y x 1 ể ệ Câu 40: ố ứ z2 .KLÿyWұKӧÿLӇPELӇXGLӉQVӕKӭc w 1 2i z 3i   A. Đ  22x y 3 2 5   B. Đ  22x y 3 20   C. Đ  22x y 3 20   D. Đ  22x 3 y 2 5   Câu 41: ố ax by f xcx d  Fyÿӗ th bên. Tất cả các giá tr củ ể f x m FyKLQJKLӋPKkQELӋW Oj A. m2m m1 B. 0 m 1 C. m2 m1 D. 0 m 1 m1 HOC24.VN 8 Câu 42: SC 2a,SC ABC Ĉi\$%&OjWPJLiFYX{QJFkQWҥL%Yj Fy AB a 2 0һWKҷQJ  ÿLTX&YjYX{QJJyFYӟL6$FҳW6$6%OҫQOѭӧWWҥL(7mQK WKӇWmFKNKӕLFKy6&( A. 34a 9 B. 32a 3 C. 32a 9 D. 3a 3 Câu 43: Ông B có mộ n gi i h n b ng parabol và mộ ng th ng. Nế ặt trong hệ t ộ 2yx YjÿѭӡQJWKҷQJOj y 25 ÐQJ%GӵÿӏQK dùng một mả n nhỏ ợc chia t n b ng th O ểm M ể tr ã ểm M bằ ộ ể diện tích mả n nhỏ bằng 9 2 A. OM 2 5 B. OM 3 10 C. OM 15 D. OM 10 Câu 44: Mộ i thợ có một khố . Kẻ ng kính MN, PQ củ MN PQ 1Jѭӡi thợ t khố ặt c 4 ể P ể ợc một khố ứ diện MNPQ. Biết rằng MN 60cm ể tích của khối tứ diện MNPQ bằng 330dm . Hãy tính thể tích củ ợ c t bỏ (làm tròn kết quả ến 1 ch số thập phân) A. 3111,4dm B. 3121,3dm C. 3101,3dm D. 3141,3dm Câu 45: ố ự ỏ ã 22x 2xy 3y 4   *LiWUӏOӟQQKҩWFӫELӇXWKӭF  2P x y Oj A. maxP 8 B. maxP 12 C. maxP 16 D. maxP 4 Câu 46: Trong không gian v i hệ t ộ ể A 1;2; 3 YjFҳWPһWKҷQJ P :2x 2y z 9 0    ĈѭӡQJWKҷQJÿLTX$YjFyYHFWRFKӍKѭѫQJ u 3;4; 4 F³W 3 W¥L% LÇP0WKD\ÿÙLWURQJ 3 VDRFKR0OX{QQKuQÿR¥Q$%GmßLPÝWJyF 090 .KLÿÝGjL0%OßQ QK©WÿmáQJWK·QJ0%ÿLTXDÿLÇPQjRWURQJFiFÿLÇPVDX" A. J 3;2;7 B. H 2; 1;3 C. K 3;0;15 D. I 1; 2;3 Câu 47: ấ ả ủ ể xe m x 1 FyQJKLӋPGX\QKҩWOj HOC24.VN 9 A. m1 B. m 0,m 1m C. m 0,m 1 D. m1 Câu 48: B n có một cốc thủy tinh hình tr ng kính ốc là 6 cm chi u cao trong lòng cốc là 10 ựng mộ ợ c. B n A nghiêng cố c, v c ch m miệng cốc thì ự c trùng v ể ợ c trong cốc. A. 315 cm B. 360 cm C. 360cm D. 370cm Câu 49: ứ ệ AB 4a,CD 6a, FiFFҥQKFgQOҥLÿӅXEҵQJ a 22 7tQKEiQNtQK P»WF«XQJR¥LWLÃSWíGLËQ$%&' A. 3a B. a 85 3 C. a 79 3 D. 5a 2 Câu 50: ố ứ z w 2 z w   3KҫQWKӵFFӫVӕKӭF zuw Oj A. 1a8 B. 1a4 C. a1 D. 1a8
00:00:00