Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN ĐỀ THI THỬ LẦN 2 – KỲ THI THPT QUỐC GIA Môn: Toán (ngày thi 13/2/2017) Thời gian làm bài: 90 phút; 50 câu trắc nghiệm. HọốMã đề thi 126 Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình đường thẳng  đi qua điểm 2; 1;3A ới mặt phẳng : 3 0Py A. 2 : 1 . 3 x yt z 47   576 B. 2 : 1 . 3 x yt z 47  576 C. 1 : 1 . 3 x yt z 47  576 D. 2 : 1 . 3 xt yt z 47   576 Câu 2: Người ta cần lợp tôn cho một mái nhà như hình vẽ. Biết mái trước, mái sau là các hình thang cân ,ABCD ABEF ; hai đầu nối là hai tam giác cân ,ADF BCE tại A và B ; I là hình chiếu của A trên CDFE ; 6,AB m 12 ,CD EF m 1,73AI m 6FD CE m ổng diện tích S của mái nhà (diện tích của hai mái trước, sau và hai đầu hồi). A. 283,4 .Sme B. 262,4 .Sme C. 272 .Sme D. 293,5 .Sme Câu 3: Cho phương trình 544 6.2 1 0 1xx   ếu đặt 520xtt 1 trở thành phương trình nào sau đây ? A. 23 1 0.tt   B. 24 6 1 0.tt   C. 24 3 1 0.tt   D. 212 1 0.tt   Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng  đi qua 2; 1;4A , 3;2; 1B ới mặt phẳng : 2 3 0Q x y z    A. 5 3 4 9 0.x y z    B. 5 3 4 0.x y z   C. 11 7 2 21 0.x y z    D. 3 3 0.x y z    Câu 5: Cho tứ diện ABCD có AD vuông góc với mặt phẳng ABC . Biết đáy ABC là tam giác vuông tại B và 5,AD 5,AB 12BC ể tích V của tứ diện ABCD . A. 120.V B. 50.V C. 150.V D. 325.16V Câu 6: Cho hàm số   2 3233 1 88318 a a a fa a a a      ới 0, 1aag ị 20182017Mf A. 20182017 1.M B. 10092017 . C. 10092017 1. D. 10092017 1. Câu 7: Có tất cả bao nhiêu số thực m để hàm số 3 2 21113y x mx m m x      đạt cực tiểu tại 1x A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 24x mxyxm  ục và đạt giá trị nhỏ nhất trên 0;4 tại một điểm 00;4xR A. 2 2.m   B. 2 0.m   C. 2.m D. 0 2.m HOC24.VN 2 Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ 2;3;1 , 1; 3; 4 . Tìm tọa độ vectơ  . A. 3; 6;3 . B. 3;6; 3   . C. 1;0;5 . D. 1; 2;1 . Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ ết phương trình mặt phẳng  đi qua hai điểm 1; 2;1 3;0;2 đồng thời cắt các tia đối của tia ần lượt tại ới góc tọa độ 3  A. :2 5 0     B. : 2 4 0     C. : 5 2 6 3 0      D. :3 1 0     Câu 11: Gọi ện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 22,  21,2  0 ị của để 3 A. 3.2 B. 2. C. 3. D. 1.2 Câu 12: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ln ,  ục hoành và đường thẳng  A. 21. B. 21.4  C. 21.2  D. 21.4  Câu 13: Cho ln33 ố nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số  A. 2 3 1 C.   B. 2.3 C. C. 2 3 1 C.   D. 3. Câu 14: Thể tích ủa khối tròn xoay thu được khi quay hình thang ục  ết 80, 24, 12, 12, 6 A. 43200 . B. 21600 . C. 20160 . D. 45000 . Câu 15: Một cơ sở sản xuất khăn mặt đang bán mỗi chiếc khăn với giá 30.000 đồng một chiếc và mỗi tháng cơ sở bán được trung bình 3000 chiếc khăn. Cơ sở sản xuất đang có kế hoạch tăng giá bán để có lợi nhận tốt hơn. Sau khi tham khảo thị trường, người quản lý thấy rằng nếu từ mức giá 30.000 đồng mà cứ tăng giá thêm 1000 đồng thì mỗi tháng sẽ bán ít hơn 100 chiếc. Biết vốn sản xuất một chiếc khăn không thay đổi là 18.000 . Hỏi cơ sở sản xuất phải bán với giá mới là bao nhiêu để đạt lợi nhuận lớn nhất. A. 42.000 đồng. B. 40.000 đồng. C. 43.000 đồng. D. 39.000 đồng. Câu 16: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A. 31  B. 3 4 :;< C.   D. 0,25  Câu 17: Cho hàm số 4242    ệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? A. Hàm số không có cực trị. B. Hàm số có cực đại và không có cực tiểu. C. Hàm số đạt cực tiểu tại 0 D. Hàm số có cực đại và cực tiểu.  HOC24.VN 3 Câu 18: Đồ thị hàm số 329 24 4     có điểm cực tiểu và cực đại lần lượt là 11; 22; ị 12 ằng: A. 122 B. 124 C. 120 D. 1244 Câu 19: Cho hàm số   ảng biến thiên sau:  1 0 1    0  0  0   0  1 1 ệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? A. Hàm số có đúng một cực trị. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0. C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0. D. Hàm số đạt cực tiểu tại 0 Câu 20: Cho hình chóp . có đáy là hình thang cân, 4, 2    ặt bên là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với  ủa mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A. 23 3 B. 43 3 C. 2 D. 23 Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực để phương trình ln 2 có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng 2; 3 . A. 2; 6 3ln3 B. 6 3ln3; C. 4 2ln2; D. 4 2ln2; 6 3ln3 . Câu 22: Trong không gian hệ tọa độ , cho điểm 1;2;4 :2 2 1 0     ết phương trình mặt cầu  ếp xúc với mặt phẳng  A.  2 2 21 2 4 9.        2 2 21 2 4 3.        2 2 21 2 4 9.        2 2 21 2 4 4.       Câu 23: Ngày 01 tháng 6 năm 2016 ông An đem một tỉ đồng gửi vào ngân hàng với lãi suất 0.5% một tháng. Từ đó, cứ tròn mỗi tháng ông đến ngân hàng rút 4 triệu để chi tiêu cho gia đình. Hỏi đến ngày 01 tháng 6 năm 2017, sau khi rút tiền, số tiền tiết kiệm của ông An còn lại là bao nhiêu? Biết rằng lãi suất trong suốt thời gian ông An gửi không thay đổi. A.  12200. 1.005 800 (triệu đồng). B.  121000. 1.005 48 (triệu đồng). C.  11200. 1.005 800 (triệu đồng). D.  111000. 1.005 48 (triệu đồng). Câu 24: Cho hàm số ,, ố thực dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log log . B. log log .log .  C. log. D. 3log log 3. :;< Câu 25: Cho hàm số 323 3 1     ập hợp tất cả các số thực để hàm số nghịch biến trên . A. 10   . B. 10   . C. 01m F  D. 10   . HOC24.VN 4 Câu 26: Tìm để hàm số 24    đạt giá trị lớn nhất. A. 2. B. 2 2. C. 2. D. 1. Câu 27: Tìm tập nghiệm ủa phương trình 223 3. A. 11; .2456 B. .Z C. 1;2 . D. 11; .2456 Câu 28: Cho ,, ố thực dương ( ,1g ) và log 7, log 5. ị của biểu thức log . :;< A. 4. B. 56. C. 14. D. 2.5 Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ , ặt cầu 2 2 2: 2 4 2z 3 0.        ết phương trình mặt phẳng  ứa ắt mặt cầu theo một đường tròn có chu vi bằng 6. A. ( ):3 0.  B. ( ): 2 0.  C. ( ):2 0.  D. ( ): 2 1 0.    Câu 30: Hàm số 428  đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;2  và 2; . B. 2;0 và 2; . C. ;2  và 0;2 . D. 1;0 và 1; . Câu 31: Trong không gian với hệ tọa dộ ặt phẳng :2 3 2 0     ột véc tơ pháp tuyến của  A. 2; 1;3 . B. 4; 2;6 . C. 2;1; 3   . D. 2;1; 3 . Câu 32: Cắt khối lăng trụ .   ởi các mặt phẳng   ta được những khối đa diện nào? A. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác. B. Hai khối tứ diện và hai khối chóp tứ giác C. Ba khối tứ diện. D. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác. Câu 33: Gọi ể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục ột Elip có phương trình 22 194  . ị gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 60 . B. 500 . C. 10 . D. 50 . Câu 34: Trong không gian , cho đường thẳng có phương trình tham số 2 13 2   47576 ết phương trình chính tắc của A. 21:1 3 2  . B. 21:1 3 2  . C. 21:1 3 2  . D. 21:1 3 2  . Câu 35: Cho hình chóp . có đường cao , đáy là tam giác vuông tại ết 6; 6; 8    ặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A. 34 34 34 34 . HOC24.VN 5 Câu 36: Tìm đồ thị của hàm số 1 1  trong các đồ thị hàm số dưới đây: A. B. C. D. Câu 37: Cho tam giác ại ể tích ủa khối tròn xoay sinh bởi khi quay quanh trục ết 6 10 A. 120 . B. 96 . C. 200 . D. 128 . Câu 38: Đường thẳng 2 ệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 2.1 B. 1.12  C. 22.2  D. 23.2  Câu 39: Cho hàm số 2 2 42 5 4     ố nguyên để hàm số có ba điểm cực trị trong đó có đúng 2 điểm cực tiểu và 1 điểm cực đại? A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 40: Biết 1 0 23d ln22   . ,R . Khi đó: 2 . A. 0. B. 2. C. 3. D. 7. Câu 41: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số  21 1 ục hoành, đường thẳng 0 4 A. 5 4 . B. 8 5 . C. 4 5 . D. 5 8 . Câu 42: Tìm tập nghiệm ủa bất phương trình 33log 1 log 2 3   A. 2;3:  ;< . B. 2;3:  ;< . C. 1;  . D. 2;13:;< . Câu 43: Tìm tập xác định ủa hàm số  421  A. )-1089(1;1D . B. ;11;D f‰f. C. 0;D f. D. D . HOC24.VN 6 Câu 44: Trong không gian hệ trục tọa độ , cho 3 điểm 2;2;3 1; 1;3 3;1; 1 ặt phẳng : 2 8 0    ọi là điểm thuộc mặt phẳng  ị của biểu thức 2 2 223    ỏ nhất. Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng : 2 2 6 0      A. 4 . B. 2 . C. 4 3 . D. 2 3 . Câu 45: Tính tích phân 2 2 1 21d :;<. A. 122 . B. 12ln22 . C. 2ln2 . D. 0 . Câu 46: Tìm nguyên hàm  921d . A.  1021120   . B.  1021120 . C.  1021110 . D.  1021 . Câu 47: Cho hàm số  23  ết phương trình 0 có hai nghiệm 12, 12 A. 129 4 . B. 127 4 . C. 123 2 . D. 123 . Câu 48: Giả sử  4 0 2sin5 d ,2     R. . Khi đó tính giá trị của  A. 1 5 . B. 1 5 . C. 1 10 . D. 0 . Câu 49: Cho hình chóp . 3    2 ại ể tích ủa khối chóp . A. 27 3 . B. 22 . C. 22 3 . D. 27 . Câu 50: Cho hàm số 2 ệnh đề nào dưới đây đúng? A. Tập giá trị của hàm số là . B. Đạo hàm của hàm số là 2 ln2  C. Hàm số đồng biến trên . D. Đồ thị hàm số nhận trục ệm cận đứng.
00:00:00