Cảnh báo

Bạn cần đăng nhập mới làm được đề thi này

Nội dung:

HOC24.VN 1 SỞGD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Mã đề thi: 132 KÌ THI KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC 2016 - 2017 Đề thi môn: Toán học Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 50 trắc nghiệm) Câu 1: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 22log 3 log 2xx  m . A. 3; . B. ; 1 4;  X  . C. 4; . D. 3;4 . Câu 2: Ch h s 4223y x x    7uPNKҷQJÿӏQKsai? A. H s t i t i 0x . B. H s ng i n tr n h ng ( ;0) . C. H s t ti u t i 0x . D. H s ngh h i n tr n h ng (0; ) . Câu 3: Cho hàm s 332y x x   ó th C . Gọi d l ường th ng i qua 3;20A và có hệ s góc m . Giá tr của m ường th ng d cắt C t i 3 i m phân biệt là A. 15 4mm . B. 15, 244mmg . C. 15, 244mmg . D. 15 4m . Câu 4: Hình hóp .S ABC Fyÿi\ ABC OjWDPJLiFYX{QJW¥L A F¥QK AB a , 2BC a hi u cao 6SA a Th t h h i hóp l A. 32 2 aV . B. 36 3 aV . C. 22 2 aV . D. 326Va . Câu 5: Đi u iện ủa tha s m ÿÇÿ×WKÏFëDKjPVÕ 32 6 2y x x m   FҳWWUөFKRjQKWҥLmWQKҩW KLÿLӇPKkQELӋWOj A. 2 2 m m =>m? . B. 2mq . C. 22m   . D. 22m   . Câu 6: Tr ng h ng gian v i hệ tr c Oxyz t ph ng Q ÿLTXDEDÿLÇPNK{QJWK·QJKjQJ (2;2;0)M , 2;0;3N , 0;3;3P ó phương trình A. 9 6 4 30 0x y z    B. 9 6 4 6 0xyz    C. 9 6 4 30 0x y z     D. 9 6 4 6 0x y z     Câu 7: Một n t u hu n ộng th ng khởi hành từ một nhà ga. Quãng ường s mét i ược của n t u l ột hàm s của thời gian  t giây , hàm s ó l 236–s t t . Thời i m  t giây mà t i ó vận t c /v m s của chuy n ộng t giá tr l n nhất là A. 4ts . B. 2ts . C. 6ts . D. 8ts . Câu 8: Tìm tất c các giá tr của tham s m hàm s 31 3y x mx ng bi n trên ;  A. ;mR   . B. 0m . C. 0mm . D. 0m . Câu 9: Tìm tất c các giá tr của tham s m phương trình 9 2 .3 2 0xxmm   có hai nghiệm phân biệt 12;xx sao cho 12xx   A. 3 2m . B. 27 2m . C. 33m . D. 9 2m . Câu 10: K t qu tích phân  1 0 2 3 dxI x e x. ược vi t dư i d ng I ae b i a , b là các s hữu tỉ. Tìm kh ng nh úng A. 3328ab . B. 21ab . C. 2ab . D. 3ab . HOC24.VN 2 Câu 11: T nh diện t h S FëDPLÅQKuQKSK·QJJLßLK¥QEãLÿ×WKÏFëDKjPVÕ 323y x x YjWUөF KRjQK A. 13 2S . B. 29 4S . C. 27 4S . D. 27 4S . Câu 12: Ch ất phương trình  3 422log .log 4 log 02 xxx:;< 1ӃXÿһW 2logtx WÿѭӧFEҩW KѭѫQJWUuQKQjRVXÿk\" A. 214 4 0tt   . B. 211 3 0tt   . C. 214 2 0tt   . D. 211 2 0tt   . Câu 13: Hàm s 335y x x    ng bi n trên kho ng n sau A. 1; . B. 1;1 . C. ;1  . D. ;1 . Câu 14: Tr ng h ng gian v i hệ tr Oxyz , cho m t ph ng :2 2 6 0P x y z    h ng nh n sau sai A. Đi 1; 3; 2M WKXÝFP»t ph ng P . B. ột v tơ ph p tu n ủa t ph ng P l (2; 1; 2)n   . C. M t ph ng P ắt tr h nh t i i ( 3;0;0)H D. h ng h từ g tọa ộ O ÿÃQP»t ph ng P ng 2 . Câu 15: Cho hàm s : 21xyx  ng nh úng A. Đ th hàm s ó 2 ường tiệm cận ngang l ường th ng 1, 1yy   B. Đ th hàm s chỉ có một tiệm cận ứng l ường th ng 0x C. Đ th hàm s ó 3 ường tiệm cận l ường th ng 0; 1, 1x y y    D. Đ th hàm s không có tiệm cận. Câu 16: t qu t nh h n sau sai A. 55xxee . B. 2 2 ln2xx . C. 1lnxx  . D. 31logln3xx  . Câu 17: Phương trình 9 3 2 32log log 10 log 9.log 2xx   FyKLQJKLӋP7mFKFӫKLQJKLӋPÿy EҵQJ A. 10 . B. 4 . C. 9 . D. 3 . Câu 18: N u 11 322, 3ab WKuWәQJ ab EҵQJ A. 23 . B. 31 . C. 13 . D. 5 . Câu 19: Đ th tr ng hình n dư i l th của hàm s 424y x x   a v th bên hãy tìm tất c các giá tr th c của tham s m sao cho phương trình 424 2 0x x m    ó úng hai nghiệm th c phân biệt? A. 0, 4mm . B. 0m . C. 2; 6mm . D. 2m . Câu 20: H s 13 2 4xxy   FyWұ[iFÿӏQKOj A. . B. [0; ) . C. [ 3;1] . D. ( ;0] . Câu 21: Ch hình l ng tr .ABC ABC   Fyÿi\ ABC OjWDPJLiFÿÅXF¥QK a +uQKFKLÃXFëDÿÍQK A OqQWUqQPһWKҷQJÿi\WUQJYӟLWUXQJÿLӇP H FëDF¥QK BC *ÑL M OjWUXQJÿLÇPFëDF¥QK AB JyFJLóDÿmáQJWK·QJ AM YӟLPһt ph ng ABC ng 60p 7mQKWKӇWmFKNKӕLOăQJWUө HOC24.VN 3 A. 33 6 aV . B. 3 8 aV . C. 33 4 aV . D. 33 8 aV . Câu 22: H s 4( ) 3 sin 3F x x x   OjPӝWQJX\qQKjPFӫKjPVӕQjRVXÿk\" A. 3( ) 12 cos 3f x x x x   B. 3( ) 12 cosf x x x C. 3( ) 12 cosf x x x D. 3( ) 12 cos 3f x x x x   Câu 23: Th tích của kh i tròn xoay khi cho hình ph ng gi i h n bởi Parabol 2:P y x v ường th ng :2d y x c Ox b ng: A.  222 0 2dx x x. . B.  2 2 0 2dx x x. . C. 22 24 00 4 d dx x x x.. . D. 22 24 00 4 d dx x x x.. . Câu 24: Cho hàm s 1 2y x x ng nh úng A. Hàm s ã h ó ột c c ti u duy nhất là 1y B. Hàm s ã h hỉ có c i duy nhất là 1 2y C. Hàm s ã h hỉ có một c c ti u duy nhất là 1 2y D. Hàm s ã cho không có c c tr . Câu 25: C ng thứ n sau sai? A. 331d3 xxe x e C. . B. 21d tancosx x Cx. . C. 1d lnx x Cx. . D. 1sin2 d cos22x x x C  . . Câu 26: Đ th ủa h s n sau ó a ường tiệ ận A. 24 xyx . B. 232 xyxx . C. 223 xyxx . D. 3 21 xyx  . Câu 27: Tìm tập tất c các giá tr của a 75221aa A. 52 21 7a . B. 01a . C. 1a . D. 0a . Câu 28: t t h ph n  1 22 0 2 4 dxI x e x.  1ӃX ÿһW 224ux , 2xve ta ượ t h ph n 112 0 0 ( ) 2 dxI x xe x. WURQJÿy A. 2224xx x e . B. 222xx x e . C. 22xx x e . D. 21242 xx x e . Câu 29: Ti p tu n ủa th h s 34 3 1y x x   WҥLÿLӇPFyKRjQKÿӝEҵQJ 1 FySKmkQJ WUuQK A. 9 11yx   . B. 97yx . C. 9 11yx . D. 97yx   . Câu 30: Ch ường th ng : 4 1d y x   ĈӗWKӏFӫKjPVӕ 331y x mx   FyKLÿLӇPFӵFWUӏ QҵPWUqQÿѭӡQJWKҷQJGNKL A. 1m . B. 1m . C. 3m . D. 2m . HOC24.VN 4 Câu 31: Cho hàm s y f x liên t tr n n ;ab . Diện tích hình ph ng gi i h n bởi ường cong y f x h nh ường th ng ,x a x b A. d b a f x x. . B. d b a f x x. . C. d a b f x x. . D. d b a f x x. . Câu 32: Gi i phương trình 23 8.3 15 0 x x   A. 3 3 log 5 log 25 x x =>? . B. 3 2 log 5 x x =>? . C. 3 2 log 25 x x =>? . D. 2 3 x x =>? . Câu 33: Diện t h i n ph ng gi i h n ởi ường 2 , 3xy y x    Yj 1y Oj A. S 11 ln2 2 . B. 11ln2S . C. 47 50S . D. 13ln2S . Câu 34: Cho hình tr ó hai l hai ường tròn O và O u cao b ng 2R và bán kính R . Một m t ph ng  i qua trung i m của OO o v i OO ột góc 30p  ắt ường tròn th ột d ung T nh ộ d i d ung ó theo R . A. 4 33 R . B. 22 3 R . C. 2 3 R . D. 2 3 R . Câu 35: Tất c các giá tr th c của tham s m hàm s 322 3 1 6 2 2017y x m x m x      ch bi n trên kho ng ;ab sao cho 3ba A. 6m . B. 9m . C. 0m . D. 0 6 m m =>? . Câu 36: Cho hình chóp .S ABCD ó ABCD là hình chữ nhật có AB a 5AC a t bên SAB và SAD cùng vuông góc v i nh bên SB t o v i ột góc b ng 60p a th tích của kh i chóp .S ABCD . A. 322a . B. 342a . C. 362a . D. 32a . Câu 37: Tr ng h ng gian v i hệ tọa ộ Oxyz cho m t ph ng : 2 2 9 0P x y x    t u S tâm O ti p ú v i t ph ng P t i ;;H a b c WÙQJ abc EҵQJ A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 2 . Câu 38: Ch hình hóp tứ gi u .S ABCD FyWKÇWtFK 2 6V *ӑL M OjWUXQJÿLÇPFëDF¥QK SD 1ÃX SB SD WKuNKRҧQJFiFKWӯ B ÿÃQP»t ph ng MAC ng A. 1 2 . B. 1 2 . C. 2 3 . D. 3 4 . Câu 39: Ch t u S QJR¥LWLÃSPÝWNKÕLO±SSKmkQJFyWKÇWtFKEµQJ 1 7KÇWtFKNKÕLF«X S Oj A. 6 6  B. 2 3  C. 6  D. 3 2  Câu 40: ột hình nón ó n nh ường tròn ng 40 cm ÿÝGjLÿmáQJVLQKEµQJ 44cm  7KÇWtFKNKÕLQyQQj\FyJLiWUÏJ«Qÿ~QJOj A. 330700cm . B. 392090cm . C. 330697cm . D. 392100cm . Câu 41: Hàm s 23 1 xxyx  l n nhất tr n n 0;3 là HOC24.VN 5 A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 42: ột ng i iệt th ó 10 Fk\FÝWQKjKuQKWUéWUzQW©WF§ÿÅXFyFKLÅXFDREµQJ 4,2 m  7URQJÿy 4 Fk\FÝWWUmßFÿ¥LV§QKFyÿmáQJNtQKEµQJ 40cm , 6 ột òn l i n th n nh ó ường nh ng 26cm &KëQKjGQJOR¥LVkQJL§ÿiÿÇVkQ 10 Fk\FÝWÿy1ÃXJLiFëDPÝWOR¥L VkQJL§ÿiOj 2380.000 /đm  NӇFҧSKҫQWKLF{QJ WKuQJѭӡLFKӫSKҧLFKLtWQKҩWEDRQKLrXWLӅQđӇ VѫQ 10 Fk\FÝWQKjÿy ÿkQYÏÿ×QJ " A. 15.835.000 . B. 13.627.000 . C. 16.459.000 . D. 14.647.000 . Câu 43: t t h ph n 2 0 sin2 d 1 cos xxIx  . 1ӃXÿһW 1 costx WÿѭӧF A. 13 2 44dttItt . . B.  2 2 1 4 1 dI t t  . . C. 13 2 44dttIxt . . D.  2 2 1 4 1 dI x x. . Câu 44: Tr ng h ng gian v i hệ tọa ộ Oxyz FKRP»WF«X 2 2 2: 4 2 6 2 0S x y z x y z       0һWFҫX S FyWkP I YjEiQNtQK R Oj A. 2;1;3 , 2 3IR . B. 2; 1; 3 , 12IR   . C. 2; 1; 3 , 4IR   . D. 2;1;3 , 4IR . Câu 45: Tr ng h ng gian v i hệ tọa ộ Oxyz ÿmáQJWK·QJ d ÿLTXDKDLÿLÇP 2; 3; 4M , 3; 2; 5N ó phương trình h nh tắ l A. 3 2 5 1 1 1 x y z   . B. 2 3 4 1 1 1 x y z   . C. 3 2 5 1 1 1 x y z   . D. 2 3 4 1 1 1 x y z   . Câu 46: Tr ng h ng gian v i hệ tọa ộ Oxyz  WÑD ÿÝ JLDR ÿLÇP FëD P»t ph ng :2 2 0P x y z    v ường th ng 12:1 2 1 x y z   Oj ;;M a b c 7ÙQJ abc EҵQJ A. 2 . B. 1 . C. 5 . D. 1 . Câu 47: Tr ng h ng gian v i hệ tọa ộ Oxyz FKRP»WSK·QJ :2 2 4 0Q x y z    *ӑL M , N , P l n lượt l gia i ủa t ph ng Q v i a tr tọa ộ Ox , Oy , Oz Đường a MH  FëDWDPJLiF MNP FyPÝWYpFWkFKÍSKmkQJOj A. 3;4; 2u   . B. 2; 4;2u . C. 5; 4;2u . D. 5; 4;2u   . Câu 48: Phương trình 215 13.5 6 0xx   FyKLQJKLӋPOj 1x , 2x hi ó t ng 12xx EҵQJ A. 51 log 6 . B. 52 log 6 . C. 52 log 6 . D. 51 log 6 . Câu 49: Gọi M Yj m O«Q OmçW Oj JLi WUÏ OßQ QK©W Yj JLi WUÏ QKÓ QK©W FëD KjP VÕ 2 4 6f x x x   WUqQÿRҥQ 3; 6 . T ng Mm FyJLiWUӏOj A. 18 . B. 6 . C. 12 . D. 4 . Câu 50: Có bao nhiêu giá tr của a tr ng n ;24 =>? a mãn 0 sin 2d31 3cos axxx. A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
00:00:00